(!) Since support from Microsoft will end on January 14th, 2020, Windows 7 will be excluded from the recommended environment from December 15th, 2019 on this site. Vì lý do Microsoft kết thúc hỗ trợ cho Windows 7 vào ngày 14/01/2020, Windows 7 sẽ là hệ điều hành không được khuyến khích sử dụng với trang web này từ ngày 15/12/2019.
Dây đai đồng bộ (đai định thời) là một bộ phận giúp truyền lực bên trong động cơ. Nó kết hợp với các puli (ròng rọc) dẫn động bánh răng trục để tạo ra các kì hút, nén, nổ và xả trong động cơ và giúp nó tuần hoàn liên tục. Dây đai đồng bộ bề ngoài sẽ giống như một bánh răng với mặt cắt hình thang dọc theo toàn bộ chiều dài. Các răng được làm bằng vật liệu thay thế (khác với vật liệu bánh răng) và mặt còn lại được gia cố bằng các lõi thép hoặc sợi đặc biệt và được phủ bằng sợi nylon để giảm mài mòn. Để tránh tổn thất do trượt trong việc truyền tải của động cơ và gây ra tiếng ồn không mong muốn, dây đai đồng bộ được sử dụng với các puli có cùng kích thước răng. Chúng là các thiết bị luôn được sử dụng kết hợp với nhau. Đặc điểm chính của loại dây đai này là mép trong của các rãnh răng, chúng đóng vai trò quan trọng trong hệ truyền lực của động cơ. Bộ phận này có nhiệm vụ đảm bảo các kì hút, nén, nổ và đẩy của động cơ luôn cân bằng. Dây đai đồng bộ có đa dạng thông số kỹ thuật, do đó cần chọn loại phù hợp với yêu cầu công việc để đảm bảo an toàn cho hệ thống truyền động và hiệu suất của nó. Có thể xem nhiều thông số kỹ thuật và thông tin khác nhau về dây đai tại cửa hàng trực tuyến trong danh mục sản phẩm trực tuyến (E-Catalog) của MISUMI. Tìm kiếm sản phẩm, đặt hàng và kiểm tra ngày giao hàng dễ dàng chỉ bằng một cú nhấp chuột.
Một số loại dây đai răng phổ biến: dây đai răng 5M, dây đai răng 3M, dây đai răng 8M, dây đai răng S2M, dây đai răng S3M, dây đai răng S5M, dây đai răng S8M, dây đai răng S14M, dây curoa răng 3M, dây curoa răng 5M, đai răng GT2, dây cu roa răng, dây cu roa, dây đai răng, đai răng.
Brand |
|
---|---|
Filter By |
|
CAD |
|
Days to Ship |
|
123 itemsMặt hàng
You can add up to 6 items per a category to the compare list.
MISUMI
Timing Belts S5M It is a circular tooth profile timing belt. This belt always uses for high torque transmission in an automation machine [Features] • Belt Shape: Closed End • Belt Tooth Type: S5M (round tooth profile) • Tooth Pitch: 5 mm. • Belt Width: 10, 15 and 20 mm. • Circumference Length Shortest/Longest: 225 mm. and 3580 mm. • Belt Operating Temperature Range: -30 to 90℃. • Material: Tooth rubber: Chloroprene Core wire: Glass Fiber Backing cloth layer: Nylon canvas [Applications] Suitable for use with a timing pulley in a transmission system in an automation machineSee more ...Dây đai răng loại S5M Đây là dây đai răng có biên dạng răng tròn. Dây đai này thường được sử dụng để truyền các mô-men xoắn lớn trong máy tự động hóa [Đặc tính sản phẩm] • Hình dạng dây đai: Dây đai vòng kín • Kiểu răng dây đai: S5M (răng tròn) • Bước răng: 5 mm. • Chiều rộng dây đai: 10, 15 và 20 mm. • Chiều dài chu vi ngắn nhất/dài nhất: 225 mm. và 3580 mm. • Điều kiện nhiệt độ làm việc của dây đai: -30 đến 90℃. • Vật liệu: Răng đai cao su: Chloroprene Dây lõi đai: Sợi thủy tinh Lớp vải lót: Nylon canvas [Ứng dụng] Sản phẩm thích hợp để sử dụng với puli răng (bánh đai răng) của hệ thống truyền động trong các máy tự động hóa Một số loại dây đai răng phổ biến: dây đai răng 5M, dây đai răng 3M, dây đai răng 8M, dây đai răng S2M, dây đai răng S3M, dây đai răng S5M, dây đai răng S8M, dây đai răng S14M, dây curoa răng 3M, dây curoa răng 5M, đai răng GT2, dây cu roa răng, dây cu roa, dây đai răng, đai răng. function toggleContent(button) { var moreText = button.parentNode.nextElementSibling; if (moreText.style.display === "none" || moreText.style.display === "") { moreText.style.display = "inline"; button.innerHTML = "See less ..."; } else { moreText.style.display = "none"; button.innerHTML = "See more ..."; }}
Belt Series | Belt Shape | Nominal Width W (mm)(mm) | Belt Material | Belt Tooth Surface | Core Wire Material | Nominal Width W (Inch)(Inch) | Belt Shape Type |
---|---|---|---|---|---|---|---|
S5M | Closed End | 10 ~ 25 | Rubber Belt | Standard (Single Sided) | Glass Fiber | - | Round Tooth Profile Super Torque |
From: 17,364 VND |
---|
Special Price |
Days to Ship: Số ngày giao hàng: Same day or more |
You can add up to 6 items per a category to the compare list.
MISUMI
Timing Belts S3M It is a circular tooth profile rubber timing belt. This belt always uses for high torque transmission in an automation machine [Features] • Belt Shape: Closed End • Belt Tooth Type: S3M (circular tooth profile) • Tooth Pitch: 3 mm. • Belt Width: 6, 10, and 15 mm. • Circumference Length Shortest/Longest: 120 mm. and 3210 mm. • Belt Operating Temperature Range: -30 to 90℃. • Material: Tooth rubber: Chloroprene Core wire: Glass Fiber Backing cloth layer: Nylon canvas [Applications] Suitable for use with a timing pulley in a transmission system in an automation machine See more ...Dây đai răng loại S3M Đây là dây đai răng cao su có biên dạng răng tròn. Dây đai này thường được sử dụng để truyền các mô-men xoắn lớn trong máy tự động hóa [Đặc tính sản phẩm] • Hình dạng dây đai: Dây đai vòng kín • Kiểu răng dây đai: S3M (hình răng tròn) • Bước răng: 3 mm. • Chiều rộng dây đai: 6, 10 và 15 mm. • Chiều dài chu vi ngắn nhất/dài nhất: 120 mm. và 3210 mm. • Điều kiện nhiệt độ làm việc của dây đai: -30 đến 90℃. • Vật liệu: Răng đai cao su: Chloroprene Dây lõi đai: Sợi thủy tinh Lớp vải lót: Nylon canvas [Ứng dụng] Sản phẩm thích hợp để sử dụng với puli răng (bánh đai răng) của hệ thống truyền động trong các máy tự động hóa Một số loại dây đai răng phổ biến: dây đai răng 5M, dây đai răng 3M, dây đai răng 8M, dây đai răng S2M, dây đai răng S3M, dây đai răng S5M, dây đai răng S8M, dây đai răng S14M, dây curoa răng 3M, dây curoa răng 5M, đai răng GT2, dây cu roa răng, dây cu roa, dây đai răng, đai răng. function toggleContent(button) { var moreText = button.parentNode.nextElementSibling; if (moreText.style.display === "none" || moreText.style.display === "") { moreText.style.display = "inline"; button.innerHTML = "See less ..."; } else { moreText.style.display = "none"; button.innerHTML = "See more ..."; }}
Belt Series | Belt Shape | Nominal Width W (mm)(mm) | Belt Material | Belt Tooth Surface | Core Wire Material | Nominal Width W (Inch)(Inch) | Belt Shape Type |
---|---|---|---|---|---|---|---|
S3M | Closed End | 6 ~ 15 | Rubber Belt | Standard (Single Sided) | Glass Fiber | - | Round Tooth Profile Super Torque |
From: 11,547 VND |
---|
Special Price |
Days to Ship: Số ngày giao hàng: Same day or more |
You can add up to 6 items per a category to the compare list.
MISUMI
General purpose timing pulleys suitable for torque transmission and light load conveyance.[Material]Belt: Chloroprene rubber, Core wire: Fiberglass cord S/Z alternately twisted continuous, Cloth: Nylon cloth[Belt shape] Endless[Operating temperature]· Rubber: -30 °C to 90 °C[Related Products]· Timing pulley High Torque Timing Pulley S5M Type· Idler Idler with Teeth Center Bearing, Idler with Teeth Both Sides Bearing, Idler - Backside Tensioning Center Bearing, Idler - Backside Tensioning Both Sides Bearing
Belt Series | Belt Shape | Nominal Width W (mm)(mm) | Belt Material | Belt Tooth Surface | Core Wire Material | Nominal Width W (Inch)(Inch) | Belt Shape Type |
---|---|---|---|---|---|---|---|
S5M | Closed End | 10 ~ 25 | Rubber Belt | Standard (Single Sided) | Glass Fiber | - | Round Tooth Profile Super Torque |
From: 116,478 VND |
---|
Special Price |
Days to Ship: Số ngày giao hàng: Same day or more |
You can add up to 6 items per a category to the compare list.
MISUMI
Timing Belts S8M It is a round tooth profile rubber timing belt. This belt always uses for high torque transmission in an automation machine [Features] • Belt Shape: Closed End • Belt Tooth Type: S8M (round tooth profile) • Tooth Pitch: 8 mm. • Belt Width: 15, 25, 30 and 40 mm. • Circumference Length Shortest/Longest: 400 mm. and 4400 mm. • Belt Operating Temperature Range: -30 to 90℃. • Material: Tooth rubber: Chloroprene Core wire: Glass Fiber Backing cloth layer: Nylon canvas [Applications] Suitable for use with a timing pulley in a transmission system in an automation machine See more ...Dây đai răng loại S8M Đây là dây đai răng cao su có biên dạng răng tròn. Dây đai này thường được sử dụng để truyền các mô-men xoắn lớn trong máy tự động hóa [Đặc tính sản phẩm] • Hình dạng dây đai: Dây đai vòng kín • Kiểu răng dây đai: S8M (răng tròn) • Bước răng: 8 mm. • Chiều rộng dây curoa: 15, 25, 30 và 40 mm. • Chiều dài chu vi ngắn nhất/dài nhất: 400 mm. và 4400 mm. • Điều kiện nhiệt độ làm việc của dây đai: -30 đến 90℃. • Vật liệu: Răng đai cao su: Chloroprene Dây lõi đai: Sợi thủy tinh Lớp vải lót: Nylon canvas [Ứng dụng] Sản phẩm thích hợp để sử dụng với puli răng (bánh đai răng) của hệ thống truyền động trong các máy tự động hóa Một số loại dây đai răng phổ biến: dây đai răng 5M, dây đai răng 3M, dây đai răng 8M, dây đai răng S2M, dây đai răng S3M, dây đai răng S5M, dây đai răng S8M, dây đai răng S14M, dây curoa răng 3M, dây curoa răng 5M, đai răng GT2, dây cu roa răng, dây cu roa, dây đai răng, đai răng. function toggleContent(button) { var moreText = button.parentNode.nextElementSibling; if (moreText.style.display === "none" || moreText.style.display === "") { moreText.style.display = "inline"; button.innerHTML = "See less ..."; } else { moreText.style.display = "none"; button.innerHTML = "See more ..."; }}
Belt Series | Belt Shape | Nominal Width W (mm)(mm) | Belt Material | Belt Tooth Surface | Core Wire Material | Nominal Width W (Inch)(Inch) | Belt Shape Type |
---|---|---|---|---|---|---|---|
S8M | Closed End | 15 ~ 40 | Rubber Belt | Standard (Single Sided) | Glass Fiber | - | Round Tooth Profile Super Torque |
From: 38,113 VND |
---|
Special Price |
Days to Ship: Số ngày giao hàng: Same day or more |
You can add up to 6 items per a category to the compare list.
MISUMI
Open End Belts S Type C-HTBO Series It is a circular tooth profile open end timing belt. This belt always uses in an automation machine, moreover, it has varieties of pitches [Features] • Belt Shape: Open End • Belt Tooth Type: S3M, S5M, S8M (round tooth profile) • Tooth Pitch: 3, 5, 8 mm. • Belt Width: 6, 10, 15, 25, 30 and 40 mm. • Belt Operating Temperature Range: -20 to 60℃. • Material: Tooth rubber: White Urethane Core wire: Steel wire [Applications] Suitable for use with a Clamp Plate for example C-TBCR-S3M, C-TBCR-S5M and C-TBCR-S8MSee more ...Dây đai hở loại S dòng C-HTBOĐây là dây đai răng hở có cấu hình răng tròn. Dây đai răng này thường được sử dụng trong máy tự động hóa, hơn nữa, sản phẩm có nhiều loại bước răng.[Đặc tính sản phẩm] • Hình dạng đai: Dây đai hở • Kiểu răng đai: S3M, S5M, S8M (hình răng tròn) • Bước răng: 3, 5, 8 mm.• Chiều rộng đai: 6, 10, 15, 25, 30 và 40 mm.• Điều kiện nhiệt độ làm việc của dây đai: -20 đến 60℃.• Vật liệu: Răng đai: Urethane trắngDây lõi đai: dây thép[Ứng dụng] Sản phẩm thích hợp để sử dụng với các đầu nối đai bằng kim loại ví dụ như C-TBCR-S3M, C-TBCR-S5M và C-TBCR-S8MMột số loại dây đai răng phổ biến: dây đai răng 5M, dây đai răng 3M, dây đai răng 8M, dây đai răng S2M, dây đai răng S3M, dây đai răng S5M, dây đai răng S8M, dây đai răng S14M, dây curoa răng 3M, dây curoa răng 5M, đai răng GT2, dây cu roa răng, dây cu roa, dây đai răng, đai răng. function toggleContent(button) { var moreText = button.parentNode.nextElementSibling; if (moreText.style.display === "none" || moreText.style.display === "") { moreText.style.display = "inline"; button.innerHTML = "See less ..."; } else { moreText.style.display = "none"; button.innerHTML = "See more ..."; }}
Belt Series | Belt Shape | Nominal Width W (mm)(mm) | Belt Material | Belt Tooth Surface | Core Wire Material | Nominal Width W (Inch)(Inch) | Belt Shape Type |
---|---|---|---|---|---|---|---|
S3M / S5M / S8M | Open End | 6 ~ 40 | Polyurethane Belt | Standard (Single Sided) | Steel Cord | - | Round Tooth Profile Super Torque |
Days to Ship: Số ngày giao hàng: 12 Day(s) |
You can add up to 6 items per a category to the compare list.
MISUMI
General purpose timing pulleys suitable for torque transmission and light load conveyance.[Material]-HTBN Belt: Chloroprene rubber, Core wire: Fiberglass cord S/Z alternately twisted continuous, Cloth: Nylon cloth-HTUN Belt: Polyurethane, Core wire: Aramid[Belt shape] Endless[Operating temperature]· Rubber: -30 °C to 90 °C· Polyurethane: 0 °C to 80 °C[Related Products]· Timing pulley Timing Pulley S3M Type· Idler Idler with Teeth Center Bearing, Idler with Teeth Both Sides Bearing, Idler - Backside Tensioning Center Bearing, Idler - Backside Tensioning Both Sides Bearing
Belt Series | Belt Shape | Nominal Width W (mm)(mm) | Belt Material | Belt Tooth Surface | Core Wire Material | Nominal Width W (Inch)(Inch) | Belt Shape Type |
---|---|---|---|---|---|---|---|
S3M | Closed End | 6 ~ 15 | Rubber Belt / Polyurethane Belt | Standard (Single Sided) | Glass Fiber / Aramid | - | Round Tooth Profile Super Torque |
From: 89,990 VND |
---|
Special Price |
Days to Ship: Số ngày giao hàng: Same day or more |
You can add up to 6 items per a category to the compare list.
MISUMI
Timing Belts T10 It is a trapezoidal tooth profile timing belt. This belt always uses for regular torque transmission in an automation machine [Features] • Belt Shape: Closed End • Belt Tooth Type: T10 (trapezoidal tooth profile) • Tooth Pitch: 10 mm. • Belt Width: 15, 25, 30, 40 and 50 mm. • Circumference Length Shortest/Longest: 320 mm. and 3500 mm. • Belt Operating Temperature Range: 0 to 80℃. • Material: Tooth rubber: Chloroprene Core wire: Glass Fiber [Applications] Suitable for use with a timing pulley in a transmission system in an automation machine See more ...Dây đai răng loại T10 Đây là dây đai răng có biên dạng răng hình thang. Dây đai này thường được sử dụng để truyền các mô-men xoắn thông thường trong máy tự động hóa [Đặc tính sản phẩm] • Hình dạng dây đai: Dây đai vòng kín • Kiểu răng dây đai: T10 (răng hình thang) • Bước răng: 10 mm. • Chiều rộng dây đai: 15, 25, 30, 40 và 50 mm. • Chiều dài chu vi ngắn nhất/dài nhất: 320 mm. và 3500 mm. • Điều kiện nhiệt độ làm việc của dây đai: 0 đến 80℃. • Vật liệu: Răng đai cao su: Chloroprene Dây lõi đai: Sợi thủy tinh [Ứng dụng] Sản phẩm thích hợp để sử dụng với puli răng (bánh đai răng) của hệ thống truyền động trong các máy tự động hóa Một số loại dây đai răng phổ biến: dây đai răng 5M, dây đai răng 3M, dây đai răng 8M, dây đai răng S2M, dây đai răng S3M, dây đai răng S5M, dây đai răng S8M, dây đai răng S14M, dây curoa răng 3M, dây curoa răng 5M, đai răng GT2, dây cu roa răng, dây cu roa, dây đai răng, đai răng. function toggleContent(button) { var moreText = button.parentNode.nextElementSibling; if (moreText.style.display === "none" || moreText.style.display === "") { moreText.style.display = "inline"; button.innerHTML = "See less ..."; } else { moreText.style.display = "none"; button.innerHTML = "See more ..."; }}
Belt Series | Belt Shape | Nominal Width W (mm)(mm) | Belt Material | Belt Tooth Surface | Core Wire Material | Nominal Width W (Inch)(Inch) | Belt Shape Type |
---|---|---|---|---|---|---|---|
T10 | Closed End | 15 ~ 50 | Rubber Belt | Standard (Single Sided) | Glass Fiber | - | Trapezoidal Tooth Profile Metric Type |
From: 20,026 VND |
---|
Special Price |
Days to Ship: Số ngày giao hàng: Same day or more |
You can add up to 6 items per a category to the compare list.
Clamp Plates for Open End Belts S Type
MISUMI
Clamp Plates for Open End Belts S Type It is a equipemt for connect the open end timing belt to become a closed end timing belt [Features] • Usage: Connect open end timing belt • Suitable for belt width: 6, 10, 15, 25, 30 and 40 mm. • Suitable for belt tooth profile: S3M , S5M and S8M • Material: Aluminum 6061 [Applications] Suitable for connect open end timing belt to achieve the purpose of transmission.See more ...Tấm kẹp đai cho dây đai hở loại S Đây là thiết bị dùng để kết nối dây đai răng hở vòng trở thành vòng đai kín[Đặc tính sản phẩm] • Chức năng: Kết nối các dây đai răng hở đầu• Tương thích với chiều rộng dây đai: 6, 10, 15, 25, 30 và 40 mm.• Tương thích với các loại dây đai có biên dạng răng: S3M, S5M và S8M - Vật liệu: Nhôm 6061 Sản phẩm phù hợp để kết nối các đầu dây đai răng hở để phù hợp với mục đích truyền động. Một số loại dây đai răng phổ biến: dây đai răng 5M, dây đai răng 3M, dây đai răng 8M, dây đai răng S2M, dây đai răng S3M, dây đai răng S5M, dây đai răng S8M, dây đai răng S14M, dây curoa răng 3M, dây curoa răng 5M, đai răng GT2, dây cu roa răng, dây cu roa, dây đai răng, đai răng. function toggleContent(button) { var moreText = button.parentNode.nextElementSibling; if (moreText.style.display === "none" || moreText.style.display === "") { moreText.style.display = "inline"; button.innerHTML = "See less ..."; } else { moreText.style.display = "none"; button.innerHTML = "See more ..."; }}
Belt Series | Belt Shape | Nominal Width W (mm)(mm) | Belt Material | Belt Tooth Surface | Core Wire Material | Nominal Width W (Inch)(Inch) | Belt Shape Type |
---|---|---|---|---|---|---|---|
S3M / S5M / S8M | Belt Clamp Plates | 6 ~ 40 | - | - | - | - | - |
From: 41,916 VND |
---|
Days to Ship: Số ngày giao hàng: Same day |
You can add up to 6 items per a category to the compare list.
UNITTA
Power Grip GT Belt, 3GT Type It is a circular tooth profile timing belt. This belt always uses in an automation machine [Features] • Belt Shape: Closed End • Belt Tooth Type: 3GT (circular tooth profile) • Tooth Pitch: 3 mm. • Belt Width: 4, 6, 9, 12, 15 and 20 mm. • Circumference Length Shortest/Longest: 81 mm. and 2790 mm. • Material: Tooth: rubber Core wire: Glass Fiber [Applications] Suitable for use with a timing pulley in a transmission system in an automation machine
Belt Series | Belt Shape | Nominal Width W (mm)(mm) | Belt Material | Belt Tooth Surface | Core Wire Material | Nominal Width W (Inch)(Inch) | Belt Shape Type |
---|---|---|---|---|---|---|---|
3GT | Closed End | 4 ~ 20 | Rubber Belt | Standard (Single Sided) | Glass Fiber | - | Circular Tooth Profile GT Belt |
From: 112,163 VND |
---|
Days to Ship: Số ngày giao hàng: Same day or more |
You can add up to 6 items per a category to the compare list.
MISUMI
Timing Belts T5 It is a trapezoidal tooth profile timing belt. This belt always uses for regular torque transmission in an automation machine [Features] • Belt Shape: Closed End • Belt Tooth Type: T5 (trapezoidal tooth profile) • Tooth Pitch: 5 mm. • Belt Width: 10, 15, 20, 25 and 50 mm. • Circumference Length Shortest/Longest: 185 mm. and 1630 mm. • Belt Operating Temperature Range: 0 to 80℃. • Material: Tooth rubber: Chloroprene Core wire: Glass Fiber [Applications] Suitable for use with a timing pulley in a transmission system in an automation machine See more ...Dây đai răng loại T5 Đây là dây đai răng có biên dạng răng hình thang. Dây đai này thường được sử dụng để truyền các mô-men xoắn thông thường trong máy tự động hóa [Đặc tính sản phẩm] • Hình dạng dây đai: Dây đai vòng kín • Kiểu răng dây đai: T5 (hình dạng răng hình thang) • Bước răng: 5 mm. • Chiều rộng dây đai: 10, 15, 20, 25 và 50 mm. • Chiều dài chu vi ngắn nhất/dài nhất: 185 mm. và 1630 mm. • Điều kiện nhiệt độ làm việc của dây đai: 0 đến 80℃. • Vật liệu: Răng đai cao su: Chloroprene Dây lõi đai: Sợi thủy tinh [Ứng dụng] Sản phẩm thích hợp để sử dụng với puli răng (bánh đai răng) của hệ thống truyền động trong các máy tự động hóa Một số loại dây đai răng phổ biến: dây đai răng 5M, dây đai răng 3M, dây đai răng 8M, dây đai răng S2M, dây đai răng S3M, dây đai răng S5M, dây đai răng S8M, dây đai răng S14M, dây curoa răng 3M, dây curoa răng 5M, đai răng GT2, dây cu roa răng, dây cu roa, dây đai răng, đai răng. function toggleContent(button) { var moreText = button.parentNode.nextElementSibling; if (moreText.style.display === "none" || moreText.style.display === "") { moreText.style.display = "inline"; button.innerHTML = "See less ..."; } else { moreText.style.display = "none"; button.innerHTML = "See more ..."; }}
Belt Series | Belt Shape | Nominal Width W (mm)(mm) | Belt Material | Belt Tooth Surface | Core Wire Material | Nominal Width W (Inch)(Inch) | Belt Shape Type |
---|---|---|---|---|---|---|---|
T5 | Closed End | 10 ~ 25 | Rubber Belt | Standard (Single Sided) | Glass Fiber | - | Trapezoidal Tooth Profile Metric Type |
From: 16,192 VND |
---|
Special Price |
Days to Ship: Số ngày giao hàng: Same day or more |
You can add up to 6 items per a category to the compare list.
MISUMI
It can be used for general transmission and light load transportation.[Material] Belt: Polyurethane, Core wire: Steel cord[Belt shape] Endless[Operating temperature] 0 °C to 80 °C[Note]· Belt circumference is the length of the core wire.· It cannot be used with tension from back side.[Related Products]· Timing pulley Timing Pulleys T5 Type· Idler Idler with Teeth Center Bearing, Idler with Teeth Both Sides Bearing· Belt guide: T5Timing Belt/Support Guides
Belt Series | Belt Shape | Nominal Width W (mm)(mm) | Belt Material | Belt Tooth Surface | Core Wire Material | Nominal Width W (Inch)(Inch) | Belt Shape Type |
---|---|---|---|---|---|---|---|
T5 | Closed End | 10 ~ 25 | Polyurethane Belt | Standard (Single Sided) | Steel Cord | - | Trapezoidal Tooth Profile Metric Type |
From: 150,560 VND |
---|
Special Price |
Days to Ship: Số ngày giao hàng: Same day or more |
You can add up to 6 items per a category to the compare list.
Open End Belts/Polyurethane/Chloroprene Rubber
MISUMI
"Have the higher allowable tension than standard Polyurethane products and thus, are suitable for being used for stable reciprocal motions."
Belt Series | Belt Shape | Nominal Width W (mm)(mm) | Belt Material | Belt Tooth Surface | Core Wire Material | Nominal Width W (Inch)(Inch) | Belt Shape Type |
---|---|---|---|---|---|---|---|
P5M / P8M / XL / L / H / T5 / T10 / AT5 / AT10 / S3M / S5M / S8M | Open End | 6 ~ 50.8 | Rubber Belt / Polyurethane Belt | Standard (Single Sided) | Glass Fiber / Steel Cord | 0.25 ~ 2 | Trapezoidal Tooth Profile Circular Type / Trapezoidal Tooth Profile Metric Type / Round Tooth Profile Super Torque / Circular Tooth Profile PX Belt |
Days to Ship: Số ngày giao hàng: 4 Day(s) or more |
You can add up to 6 items per a category to the compare list.
MITSUBOSHI BELTING
Mitsuboshi Belting standard S5M timing belt.Belt that is ideal for applications that require high-precision smooth rotation, such as computers, office equipment, etc. Takes full advantage of the round tooth shape.[Material]Belt: Chloroprene, core wire: Glass fiber, aramid fiber[Belt Shape]Endless[Operating Temperature]·Rubber: -30°C to 80°C[Belt Type (Width Dimension)]100S5M (10 mm), 150S5M (15 mm), 250S5M (25 mm)[Features]·A product with a wide variety of tooth profiles and size variations, with excellent versatility and availability.·High transmission is obtained, so it can be widely used.·Long lifespan and low noise. Realized cost reduction.[Application]·Ideal for woodworking machines, machine tools, paper machines, printing machines, fans, blowers.
Belt Series | Belt Shape | Nominal Width W (mm)(mm) | Belt Material | Belt Tooth Surface | Core Wire Material | Nominal Width W (Inch)(Inch) | Belt Shape Type |
---|---|---|---|---|---|---|---|
S5M | Closed End | 10 ~ 25 | Rubber Belt | Standard (Single Sided) | Glass Fiber | - | Round Tooth Profile Super Torque |
From: 191,896 VND |
---|
Days to Ship: Số ngày giao hàng: Same day or more |
You can add up to 6 items per a category to the compare list.
MISUMI
General purpose timing pulleys suitable for torque transmission and light load conveyance.[Material]Belt: Chloroprene rubber, Core wire: Fiberglass cord S/Z alternately twisted continuous, Cloth: Nylon cloth[Belt shape] Endless[Operating temperature]· Rubber: -30 °C to 90 °C[Related Products]· Timing pulley High Torque Timing Pulley S8M Type, Non-backlash Timing Pulley S8M· Idler Idler with Teeth Center Bearing, Idler with Teeth Both Sides Bearing, Idler - Backside Tensioning Center Bearing, Idler - Backside Tensioning Both Sides Bearing
Belt Series | Belt Shape | Nominal Width W (mm)(mm) | Belt Material | Belt Tooth Surface | Core Wire Material | Nominal Width W (Inch)(Inch) | Belt Shape Type |
---|---|---|---|---|---|---|---|
S8M | Closed End | 15 ~ 40 | Rubber Belt | Standard (Single Sided) | Glass Fiber | - | Round Tooth Profile Super Torque |
From: 228,334 VND |
---|
Special Price |
Days to Ship: Số ngày giao hàng: Same day or more |
You can add up to 6 items per a category to the compare list.
MISUMI
Open End Belts T Type C-TTBO Series It is a trapezoidal tooth profile open end timing belt. This belt always uses for regular torque transmission in an automation machine [Features] • Belt Shape: Open End • Belt Tooth Type: T5 and T10 (trapezoidal tooth profile) • Tooth Pitch: 5 and 10 mm. • Belt Width: 10, 15, 20 and 25 mm. • Belt Operating Temperature Range: -20 to 60℃. • Material: Tooth rubber: White Urethane Core wire: Steel wire [Applications] Suitable for use with a Clamp Plate for example C-TBCR-T5 and C-TBCR-T10See more ...Dây đai hở loại T dòng C-TTBO Đây là loại dây đai răng có biên dạng răng hình thang, vòng hở. Sản phẩm thường được sử dụng để truyền động các mô-men xoắn thông thường trong máy tự động hóa.[Đặc tính sản phẩm] • Hình dạng đai: Dây đai hở • Kiểu răng đai: T5 và T10 (hình răng hình thang) • Bước răng: 5 và 10 mm.• Chiều rộng đai: 10, 15, 20 và 25 mm.• Điều kiện nhiệt độ hoạt động của dây đai: -20 đến 60℃.• Vật liệu: Răng đai: Urethane trắng Dây lõi đai: dây thép[Ứng dụng] Sản phẩm thích hợp để sử dụng với các đầu nối đai bằng kim loại ví dụ như C-TBCR-T5 và C-TBCR-T10Một số loại dây đai răng phổ biến: dây đai răng 5M, dây đai răng 3M, dây đai răng 8M, dây đai răng S2M, dây đai răng S3M, dây đai răng S5M, dây đai răng S8M, dây đai răng S14M, dây curoa răng 3M, dây curoa răng 5M, đai răng GT2, dây cu roa răng, dây cu roa, dây đai răng, đai răng. function toggleContent(button) { var moreText = button.parentNode.nextElementSibling; if (moreText.style.display === "none" || moreText.style.display === "") { moreText.style.display = "inline"; button.innerHTML = "See less ..."; } else { moreText.style.display = "none"; button.innerHTML = "See more ..."; }}
Belt Series | Belt Shape | Nominal Width W (mm)(mm) | Belt Material | Belt Tooth Surface | Core Wire Material | Nominal Width W (Inch)(Inch) | Belt Shape Type |
---|---|---|---|---|---|---|---|
T5 / T10 | Open End | 10 ~ 50 | Polyurethane Belt | Standard (Single Sided) | Steel Cord | - | Trapezoidal Tooth Profile Metric Type |
Days to Ship: Số ngày giao hàng: 12 Day(s) |
You can add up to 6 items per a category to the compare list.
MISUMI
Timing Belts XL It is a trapezoidal tooth profile timing belt. This belt always uses for regular torque transmission in an automation machine [Features] • Belt Shape: Closed End • Belt Tooth Type: XL (trapezoidal tooth profile) • Tooth Pitch: 5.08 mm. • Belt Width: 6.4, 7.9, 9.5 and 12.7 mm. • Circumference Length Shortest/Longest: 152.4 mm. and 2448.56 mm. • Belt Operating Temperature Range: -30 to 90℃. • Material: Tooth rubber: Chloroprene Core wire: Glass Fiber Tooth surface protection layer: Nylon canvas [Applications] Suitable for use with a timing pulley in a transmission system in an automation machineSee more ...Dây đai răng loại XL Đây là dây đai răng có biên dạng răng hình thang. Dây đai răng này thường được sử dụng để truyền các mô-men xoắn thông thường trong máy tự động hóa [Đặc tính sản phẩm] • Hình dạng dây đai: Dây đai vòng kín • Kiểu răng dây đai: XL (răng hình thang) • Bước răng: 5,08 mm. • Chiều rộng dây đai: 6,4, 7,9, 9,5 và 12,7 mm. • Chiều dài chu vi ngắn nhất/dài nhất: 152,4 mm. và 2448,56 mm. • Điều kiện nhiệt độ làm việc của dây đai: -30 đến 90℃. • Vật liệu: Răng đai cao su: Chloroprene Dây lõi đai: Sợi thủy tinh Lớp bảo vệ bề mặt răng: Nylon canvas [Ứng dụng] Sản phẩm thích hợp để sử dụng với puli răng (bánh đai răng) của hệ thống truyền động trong các máy tự động hóa Một số loại dây đai răng phổ biến: dây đai răng 5M, dây đai răng 3M, dây đai răng 8M, dây đai răng S2M, dây đai răng S3M, dây đai răng S5M, dây đai răng S8M, dây đai răng S14M, dây curoa răng 3M, dây curoa răng 5M, đai răng GT2, dây cu roa răng, dây cu roa, dây đai răng, đai răng. function toggleContent(button) { var moreText = button.parentNode.nextElementSibling; if (moreText.style.display === "none" || moreText.style.display === "") { moreText.style.display = "inline"; button.innerHTML = "See less ..."; } else { moreText.style.display = "none"; butto...
Belt Series | Belt Shape | Nominal Width W (mm)(mm) | Belt Material | Belt Tooth Surface | Core Wire Material | Nominal Width W (Inch)(Inch) | Belt Shape Type |
---|---|---|---|---|---|---|---|
XL | Closed End | 6.4 ~ 12.7 | Rubber Belt | Standard (Single Sided) | Glass Fiber | 0.25 ~ 0.5 | Trapezoidal Tooth Profile Circular Type |
From: 13,539 VND |
---|
Special Price |
Days to Ship: Số ngày giao hàng: Same day or more |
You can add up to 6 items per a category to the compare list.
MISUMI
It can be used for general transmission and light load transportation.[Material] Belt: Polyurethane, Core wire: Steel cord[Belt shape] Endless[Operating temperature] 0 °C to 80 °C[Note]· Belt circumference is the length of the core wire.· It cannot be used with tension from back side.[Related Products]· Timing pulley Timing Pulleys T10 Type· Idler Idler with Teeth Center Bearing, Idler with Teeth Both Sides Bearing· Belt guide: T10Timing Belt/Support Guides
Belt Series | Belt Shape | Nominal Width W (mm)(mm) | Belt Material | Belt Tooth Surface | Core Wire Material | Nominal Width W (Inch)(Inch) | Belt Shape Type |
---|---|---|---|---|---|---|---|
T10 | Closed End | 15 ~ 50 | Polyurethane Belt | Standard (Single Sided) | Steel Cord | - | Trapezoidal Tooth Profile Metric Type |
From: 334,240 VND |
---|
Days to Ship: Số ngày giao hàng: Same day or more |
You can add up to 6 items per a category to the compare list.
MITSUBOSHI BELTING
Mitsuboshi Belting standard S8M timing belt.Belt that is ideal for applications that require high-precision smooth rotation, such as computers, office equipment, etc. Takes full advantage of the round tooth shape.[Material]Belt: Chloroprene, core wire: Glass fiber, aramid fiber[Belt Shape]Endless[Operating Temperature]-30°C to 80°C[Belt Type (Width Dimension)]150S8M (15 mm), 250S8M (25 mm), 300S8M (30 mm), 400S8M (40 mm), 600S8M (60 mm)[Features]·A product with a wide variety of tooth profiles and size variations, with excellent versatility and availability.·High transmission is obtained, so it can be widely used.·Long lifespan and low noise. Realized cost reduction.[Application]·Ideal for woodworking machines, machine tools, paper machines, printing machines, fans, blowers.
Belt Series | Belt Shape | Nominal Width W (mm)(mm) | Belt Material | Belt Tooth Surface | Core Wire Material | Nominal Width W (Inch)(Inch) | Belt Shape Type |
---|---|---|---|---|---|---|---|
S8M | Closed End | 15 ~ 60 | Rubber Belt | Standard (Single Sided) | Glass Fiber | - | Round Tooth Profile Super Torque |
From: 362,179 VND |
---|
Days to Ship: Số ngày giao hàng: 4 Day(s) or more |
You can add up to 6 items per a category to the compare list.
UNITTA
Power Grip HTD Timing Belt, 8M Type It is a circular tooth profile timing belt. This belt always uses for transmission system in an automation machine [Features] • Belt Shape: Closed End • Belt Tooth Type: 8M (circular tooth profile) • Tooth Pitch: 8 mm. • Belt Width: 20, 30, 50 and 85 mm. • Circumference Length Shortest/Longest: 416 mm. and 4400 mm. • Material: Tooth rubber: Chloroprene Core wire: Glass Fiber [Applications] Suitable for use with a timing pulley in a transmission system in an automation machine
Belt Series | Belt Shape | Nominal Width W (mm)(mm) | Belt Material | Belt Tooth Surface | Core Wire Material | Nominal Width W (Inch)(Inch) | Belt Shape Type |
---|---|---|---|---|---|---|---|
8M | Closed End | 20 ~ 85 | Rubber Belt | Standard (Single Sided) | Glass Fiber | - | Circular Tooth Profile HTD Belt |
From: 618,560 VND |
---|
Days to Ship: Số ngày giao hàng: Same day or more |
You can add up to 6 items per a category to the compare list.
Power Grip EV Belt, EV5GT Type
UNITTA
Power Grip EV Belt, EV5GT Type It is a circular tooth profile timing belt. This belt always uses for high torque transmission on an automation machine [Features] • Belt Shape: Closed End • Belt Tooth Type: EV5GT (circular tooth profile) • Tooth Pitch: 5 mm. • Belt Width: 9, 12, 15, 20, 25, 30 and 40 mm. • Circumference Length Shortest/Longest: 185 mm. and 3640 mm. • Material: Tooth rubber: Chloroprene Core wire: Glass Fiber [Applications] Suitable for use with a timing pulley in a transmission system in an automation machine
Belt Series | Belt Shape | Nominal Width W (mm)(mm) | Belt Material | Belt Tooth Surface | Core Wire Material | Nominal Width W (Inch)(Inch) | Belt Shape Type |
---|---|---|---|---|---|---|---|
EV5GT | Closed End | 9 ~ 40 | Rubber Belt | Standard (Single Sided) | Glass Fiber | - | Circular Tooth Profile EV Belt |
From: 251,750 VND |
---|
Days to Ship: Số ngày giao hàng: Same day or more |
You can add up to 6 items per a category to the compare list.
Timing Belts/XL/Compatible with the Timing Pulleys XL
MISUMI
General purpose timing pulleys suitable for torque transmission and light load conveyance.[Material]-TBN Belt: Chloroprene rubber, Core wire: Fiberglass cord S/Z alternately twisted continuous, Cloth: Nylon cloth-TUN Belt: Polyurethane, Core wire: Steel cord[Belt shape] Endless[Operating temperature]· Rubber: -30 °C to 90 °C· Polyurethane: 0 °C to 80 °C[Related Products]· Timing pulley Timing Pulley XL Type· Idler Idler with Teeth Center Bearing, Idler with Teeth Both Sides Bearing, Idler - Backside Tensioning Center Bearing, Idler - Backside Tensioning Both Sides Bearing
Belt Series | Belt Shape | Nominal Width W (mm)(mm) | Belt Material | Belt Tooth Surface | Core Wire Material | Nominal Width W (Inch)(Inch) | Belt Shape Type |
---|---|---|---|---|---|---|---|
XL | Closed End | 6.4 ~ 12.7 | Rubber Belt / Polyurethane Belt | Standard (Single Sided) | Glass Fiber / Steel Cord | 0.25 ~ 0.5 | Trapezoidal Tooth Profile Circular Type |
From: 99,610 VND |
---|
Special Price |
Days to Ship: Số ngày giao hàng: Same day or more |
You can add up to 6 items per a category to the compare list.
MISUMI
General purpose timing pulleys suitable for torque transmission and light load conveyance.[Material]-HTBN Belt: Chloroprene rubber, Core wire: Fiberglass cord S/Z alternately twisted continuous, Cloth: Nylon cloth-HTUN Belt: Polyurethane, Core wire: Aramid[Belt shape] Endless[Operating temperature]· Rubber: -30 °C to 90 °C· Polyurethane: 0 °C to 80 °C[Related Products]· Timing pulley Timing Pulley S2M Type· Idler Idler with Teeth Center Bearing, Idler with Teeth Both Sides Bearing, Idler - Backside Tensioning Center Bearing, Idler - Backside Tensioning Both Sides Bearing
Belt Series | Belt Shape | Nominal Width W (mm)(mm) | Belt Material | Belt Tooth Surface | Core Wire Material | Nominal Width W (Inch)(Inch) | Belt Shape Type |
---|---|---|---|---|---|---|---|
S2M | Closed End | 4 ~ 10 | Rubber Belt / Polyurethane Belt | Standard (Single Sided) | Glass Fiber / Aramid | - | Round Tooth Profile Super Torque |
From: 56,185 VND |
---|
Days to Ship: Số ngày giao hàng: Same day or more |
You can add up to 6 items per a category to the compare list.
MISUMI
Since it has an arc tooth profile, it has little backlash and is suitable for high-precision positioning applications.[Material] Belt: Chloroprene rubber, Core wire: Glass fiber cord, Cloth: Nylon cloth[Belt shape] Endless[Operating temperature] -10 °C to 80 °C
Belt Series | Belt Shape | Nominal Width W (mm)(mm) | Belt Material | Belt Tooth Surface | Core Wire Material | Nominal Width W (Inch)(Inch) | Belt Shape Type |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2GT | Closed End | 4 ~ 9 | Rubber Belt | Standard (Single Sided) | Glass Fiber | - | Circular Tooth Profile GT Belt |
From: 156,522 VND |
---|
Days to Ship: Số ngày giao hàng: Same day or more |
You can add up to 6 items per a category to the compare list.
Timing Belt Clamp Plate/Bottom Metel Short
MISUMI
Have a short bottom metal[Material]· Bottom metal: A6N01-T5[Surface treatment]· Clear anodize[Related Products]· Timing belt Open End Belt Iron Rubber (XL/L/H/T5/T10), Open End Belts/Polyurethane/Chloroprene Rubber (XL/L/H/S3M/S5M/S8M/T5/T10)· Belt guide: T5, T10 Timing Belt/Support Guides
Belt Series | Belt Shape | Nominal Width W (mm)(mm) | Belt Material | Belt Tooth Surface | Core Wire Material | Nominal Width W (Inch)(Inch) | Belt Shape Type |
---|---|---|---|---|---|---|---|
XL / L / H / T5 / T10 / S3M / S5M / S8M | Belt Clamp Plates | 6 ~ 50.8 | - | - | - | 0.25 ~ 4 | - |
From: 151,150 VND |
---|
Days to Ship: Số ngày giao hàng: Same day or more |
You can add up to 6 items per a category to the compare list.
MISUMI
This is an economy item, The price is cheaper than the MISUMI standard product.
Belt Series | Belt Shape | Nominal Width W (mm)(mm) | Belt Material | Belt Tooth Surface | Core Wire Material | Nominal Width W (Inch)(Inch) | Belt Shape Type |
---|---|---|---|---|---|---|---|
S2M | Closed End | 4 ~ 10 | Rubber Belt | Standard (Single Sided) | Glass Fiber | - | Round Tooth Profile Super Torque |
From: 4,103 VND |
---|
Special Price |
Days to Ship: Số ngày giao hàng: Same day or more |
You can add up to 6 items per a category to the compare list.
UNITTA
Power Grip HTD Timing Belt, 5M Type It is a circular tooth profile timing belt. This belt always uses for in a transmission system in an automation machine [Features] • Belt Shape: Closed End • Belt Tooth Type: 5M • Tooth Pitch: 5 mm. • Belt Width: 9, 15 and 25 mm. • Circumference Length Shortest/Longest: 175 mm. and 2350 mm. • Material: Tooth rubber: Chloroprene Core wire: Glass Fiber [Applications] Suitable for use with a timing pulley in a transmission system in an automation machine
Belt Series | Belt Shape | Nominal Width W (mm)(mm) | Belt Material | Belt Tooth Surface | Core Wire Material | Nominal Width W (Inch)(Inch) | Belt Shape Type |
---|---|---|---|---|---|---|---|
5M | Closed End | 9 ~ 25 | Rubber Belt | Standard (Single Sided) | Glass Fiber | - | Circular Tooth Profile HTD Belt |
From: 276,721 VND |
---|
Days to Ship: Số ngày giao hàng: 6 Day(s) or more |
You can add up to 6 items per a category to the compare list.
Timing Belts/Super High Torque/EV5GT
MISUMI
Since it has an arc tooth profile, it has little backlash and is suitable for high-precision positioning applications.[Material] Belt: High modulus rubber, Core wire: Glass fiber cord, Cloth: Nylon cloth[Belt shape] Endless[operating temperature] -10 °C to 80 °C
Belt Series | Belt Shape | Nominal Width W (mm)(mm) | Belt Material | Belt Tooth Surface | Core Wire Material | Nominal Width W (Inch)(Inch) | Belt Shape Type |
---|---|---|---|---|---|---|---|
EV5GT | Closed End | 9 ~ 15 | Rubber Belt | Standard (Single Sided) | Glass Fiber | - | Circular Tooth Profile EV Belt |
From: 281,088 VND |
---|
Special Price |
Days to Ship: Số ngày giao hàng: Same day or more |
You can add up to 6 items per a category to the compare list.
BANDO CHEMICAL
Engages properly and can transmit force.[Features]· Belt and pulley mesh properly, and number of rotations and movement amounts can be obtained just as calculated.· No metal-to-metal contact, so no lubrication equipment is not required.· High initial tension not required, so bearings and motors can be made small.· In addition to the standard specification, the next special specification synchro belt is being created.· Synchro belt for high loads (for high-load transmission…XH, XXH type).· An oil-resistant synchro belt (for use in places exposed to large amounts of oil).· A heat-resistant synchro belt (for use in places 90°C to 120°C).· Synchro belt with high electrical resistance (for when insulating property of 100MΩ or greater is required.
Belt Series | Belt Shape | Nominal Width W (mm)(mm) | Belt Material | Belt Tooth Surface | Core Wire Material | Nominal Width W (Inch)(Inch) | Belt Shape Type |
---|---|---|---|---|---|---|---|
XL | Closed End | - | Rubber Belt | Standard (Single Sided) | Glass Fiber | 0.25 ~ 0.75 | Trapezoidal Tooth Profile Circular Type |
From: 141,435 VND |
---|
Days to Ship: Số ngày giao hàng: 6 Day(s) or more |
You can add up to 6 items per a category to the compare list.
MISUMI
Belt Series | Belt Shape | Nominal Width W (mm)(mm) | Belt Material | Belt Tooth Surface | Core Wire Material | Nominal Width W (Inch)(Inch) | Belt Shape Type |
---|---|---|---|---|---|---|---|
T10 | Closed End | 15 ~ 40 | Polyurethane Belt | Standard (Single Sided) | Steel Cord | - | Trapezoidal Tooth Profile Metric Type |
From: 38,299 VND |
---|
Days to Ship: Số ngày giao hàng: 12 Day(s) or more |
You can add up to 6 items per a category to the compare list.
MISUMI
RoHS Compliant Product
Belt Series | Belt Shape | Nominal Width W (mm)(mm) | Belt Material | Belt Tooth Surface | Core Wire Material | Nominal Width W (Inch)(Inch) | Belt Shape Type |
---|---|---|---|---|---|---|---|
H | Closed End | 19.1 ~ 50.8 | Rubber Belt | Standard (Single Sided) | Glass Fiber | 0.75 ~ 2 | Trapezoidal Tooth Profile Circular Type |
From: 20,021 VND |
---|
Special Price |
Days to Ship: Số ngày giao hàng: Same day or more |
You can add up to 6 items per a category to the compare list.
MISUMI
Timing Belts HTD8M It is an arc tooth profile that has higher transmission power than the trapezoidal tooth timing belt. This belt always uses for high torque transmission in an automation machine [Features] • Belt Shape: Closed End • Belt Tooth Type: H8M (arc tooth profile) • Tooth Pitch: 8 mm. • Belt Width: 20, 25, 30, 40, 50 and 85 mm. • Circumference Length Shortest/Longest: 288 mm. and 5120 mm. • Belt Operating Temperature Range: -10 to 90℃. • Material: Tooth rubber: Chloroprene Core wire: Glass Fiber Tooth surface protection layer: Nylon canvas [Applications] Suitable for use with a timing pulley in a transmission system in an automation machine See more ...Dây đai răng loại HTD8M Đây là loại dây đai răng có biên dạng răng cung có công suất truyền động cao hơn dây đai răng hình thang. Dây đai này thường được sử dụng để truyền các mô-men xoắn lớn trong máy tự động hóa [Đặc tính sản phẩm] • Hình dạng dây đai: Dây đai vòng kín • Kiểu răng dây đai: H8M (hình dạng răng cung) • Bước răng: 8 mm. • Chiều rộng dây đai: 20, 25, 30, 40, 50 và 85 mm. • Chiều dài chu vi ngắn nhất/dài nhất: 288 mm. và 5120 mm. • Điều kiện nhiệt độ làm việc của dây đai: -10 đến 90℃. • Vật liệu: Răng đai: Chloroprene Dây lõi đai: Sợi thủy tinh Lớp bảo vệ bề mặt răng: Nylon canvas [Ứng dụng] Sản phẩm thích hợp để sử dụng với puli răng (bánh đai răng) của hệ thống truyền động trong các máy tự động hóa Một số loại dây đai răng phổ biến: dây đai răng 5M, dây đai răng 3M, dây đai răng 8M, dây đai răng S2M, dây đai răng S3M, dây đai răng S5M, dây đai răng S8M, dây đai răng S14M, dây curoa răng 3M, dây curoa răng 5M, đai răng GT2, dây cu roa răng, dây cu roa, dây đai răng, đai răng. function toggleContent(button) { var moreText = button.parentNode.nextElementSibling; if (moreText.style.display === "none" || moreText.style.display === "") { moreText.style.display = "in...
Belt Series | Belt Shape | Nominal Width W (mm)(mm) | Belt Material | Belt Tooth Surface | Core Wire Material | Nominal Width W (Inch)(Inch) | Belt Shape Type |
---|---|---|---|---|---|---|---|
HTD 8M | Closed End | 20 ~ 85 | Rubber Belt | Standard (Single Sided) | Glass Fiber | - | Circular Tooth Profile HTD Belt |
From: 62,787 VND |
---|
Special Price |
Days to Ship: Số ngày giao hàng: Same day or more |
You can add up to 6 items per a category to the compare list.
Timing Belt Clamp Plate/Overpressure Prevention Type
MISUMI
Prevent the belt from being overtightened by touching the upper and lower metal fittings face to face.[Material]· Rack + holding plate: A6N01-T5[Surface treatment]· Clear anodize[Accessories]· Hexagon socket head cap bolt x 4
Belt Series | Belt Shape | Nominal Width W (mm)(mm) | Belt Material | Belt Tooth Surface | Core Wire Material | Nominal Width W (Inch)(Inch) | Belt Shape Type |
---|---|---|---|---|---|---|---|
MA3 / MA5 / MA8 / XL / L / H / T5 / T10 / AT5 / AT10 / S3M / S5M / S8M | Belt Clamp Plates | 6 ~ 50.8 | - | - | - | 0.25 ~ 5 | - |
From: 356,522 VND |
---|
Days to Ship: Số ngày giao hàng: Same day or more |
You can add up to 6 items per a category to the compare list.
MITSUBOSHI BELTING
Mitsuboshi Belting standard MXL tooth profile timing belt.Synchronized transmission belt which solved problems of belt and gears. Small pitch belts are especially suitable for precision equipment and information equipment.[Material]· RubberBelt: Chloroprene, core wire: Glass fiber, aramid fiber[Belt Shape]Endless[Operating Temperature]-30°C to 80°C[Belt Type (Width Dimension)]3.2 mm, 4.8 mm, 6.4 mm, 9.5 mm, 12.7 mm[Features]·A product with a wide variety of tooth profiles and size variations, with excellent versatility and availability.·High transmission is obtained, so it can be widely used.·Long lifespan and low noise. Realized cost reduction.[Application]·Ideal for woodworking machines, machine tools, paper machines, printing machines, fans, blowers.
Belt Series | Belt Shape | Nominal Width W (mm)(mm) | Belt Material | Belt Tooth Surface | Core Wire Material | Nominal Width W (Inch)(Inch) | Belt Shape Type |
---|---|---|---|---|---|---|---|
MXL | Closed End | 3.2 ~ 12.7 | Rubber Belt | Standard (Single Sided) | Glass Fiber | - | Trapezoidal Tooth Profile Circular Type |
From: 74,566 VND |
---|
Days to Ship: Số ngày giao hàng: 4 Day(s) or more |
You can add up to 6 items per a category to the compare list.
Timing Belts/MXL/Compatible with the Timing Pulleys MXL
MISUMI
General purpose timing pulleys suitable for torque transmission and light load conveyance.[Material]-TBN Belt: Chloroprene rubber, Core wire: Fiberglass cord S/Z alternately twisted continuous, Cloth: Nylon cloth-TUN Belt: Polyurethane, Core wire: Kevlar[Belt shape] Endless[Operating temperature]· Rubber: -30 °C to 90 °C· Polyurethane: 0 °C to 80 °C[Related Products]· Timing pulley Timing Pulley MXL Type· Idler Idler with Teeth Center Bearing, Idler with Teeth Both Sides Bearing, Idler - Backside Tensioning Center Bearing, Idler - Backside Tensioning Both Sides Bearing
Belt Series | Belt Shape | Nominal Width W (mm)(mm) | Belt Material | Belt Tooth Surface | Core Wire Material | Nominal Width W (Inch)(Inch) | Belt Shape Type |
---|---|---|---|---|---|---|---|
MXL | Closed End | 4.8 ~ 12.7 | Rubber Belt / Polyurethane Belt | Standard (Single Sided) | Glass Fiber / Aramid | 0.19 ~ 0.5 | Trapezoidal Tooth Profile Circular Type |
From: 72,890 VND |
---|
Days to Ship: Số ngày giao hàng: Same day or more |
You can add up to 6 items per a category to the compare list.
MISUMI
General purpose timing pulleys suitable for torque transmission and light load conveyance.
Belt Series | Belt Shape | Nominal Width W (mm)(mm) | Belt Material | Belt Tooth Surface | Core Wire Material | Nominal Width W (Inch)(Inch) | Belt Shape Type |
---|---|---|---|---|---|---|---|
P3M | Closed End | 10 ~ 15 | Rubber Belt | Standard (Single Sided) | Glass Fiber | - | Circular Tooth Profile PX Belt |
From: 205,470 VND |
---|
Days to Ship: Số ngày giao hàng: Same day or more |
You can add up to 6 items per a category to the compare list.
MITSUBOSHI BELTING
The beautiful color characteristic of polyurethane is reflected onto machinery to create a clean work environment.[Features]· Optimal for light load transmission requiring precision.· Has a beautiful external appearance with no dirtying of touching parts, and is suitable as a belt for transporting paper products.· Highly flexible and goes well with small diameter pulleys. Enables smooth drive. Enables quiet operation.· Special shape belts can also be made to order.
Belt Series | Belt Shape | Nominal Width W (mm)(mm) | Belt Material | Belt Tooth Surface | Core Wire Material | Nominal Width W (Inch)(Inch) | Belt Shape Type |
---|---|---|---|---|---|---|---|
T5 | Closed End | 5 ~ 20 | Polyurethane Belt | Standard (Single Sided) | Steel Cord | - | Trapezoidal Tooth Profile Metric Type |
From: 113,166 VND |
---|
Days to Ship: Số ngày giao hàng: Same day or more |
You can add up to 6 items per a category to the compare list.
MITSUBOSHI BELTING
Mitsuboshi Belting standard XL tooth profile timing belt.Synchronized transmission belt which solved problems of belt and gears. Small pitch belts are especially suitable for precision equipment and information equipment.[Material]· RubberBelt: Chloroprene, core wire: Glass fiber, aramid fiber·UrethaneBelt: Polyurethane, core wire: Steel cord, polyester, aramid fiber[Belt Shape]Endless[Operating Temperature]·Rubber: -30°C to 80°C[Belt Type (Width Dimension)]XL025 (6.4 mm), XL031 (7.9 mm), XL037 (9.5 mm), XL050 (12.7 mm)[Features]·A product with a wide variety of tooth profiles and size variations, with excellent versatility and availability.·High transmission is obtained, so it can be widely used.·Long lifespan and low noise. Realized cost reduction.[Application]·Ideal for woodworking machines, machine tools, paper machines, printing machines, fans, blowers.
Belt Series | Belt Shape | Nominal Width W (mm)(mm) | Belt Material | Belt Tooth Surface | Core Wire Material | Nominal Width W (Inch)(Inch) | Belt Shape Type |
---|---|---|---|---|---|---|---|
XL | Closed End | 6.4 ~ 12.7 | Rubber Belt / Polyurethane Belt | Standard (Single Sided) | Glass Fiber / Steel Cord | 0.25 ~ 0.5 | Trapezoidal Tooth Profile Circular Type |
From: 97,556 VND |
---|
Days to Ship: Số ngày giao hàng: Same day or more |
You can add up to 6 items per a category to the compare list.
MISUMI
Timing Belts HTD3M It is an arc tooth profile that has higher transmission power than the trapezoidal tooth timing belt. This belt always uses for high torque transmission in an automation machine [Features] • Belt Shape: Closed End • Belt Tooth Type: H3M (arc tooth profile) • Tooth Pitch: 3 mm. • Belt Width: 6, 9, 12, and 15 mm. • Circumference Length Shortest/Longest: 90 mm. and 5100 mm. • Belt Operating Temperature Range: -10 to 90℃. • Material: Tooth rubber: Chloroprene Core wire: Glass Fiber Tooth surface protection layer: Nylon canvas [Applications] Suitable for use with a timing pulley in a transmission system in an automation machine See more ...Dây đai răng loại HTD3M Đây là loại dây đai răng có biên dạng răng cung có công suất truyền động cao hơn dây đai răng hình thang. Dây đai này thường được sử dụng để truyền các mô-men xoắn lớn trong máy tự động hóa [Đặc tính sản phẩm] • Hình dạng dây đai: Dây đai vòng kín • Kiểu răng dây đai: H3M (hình dạng răng cung) • Bước răng: 3 mm. • Chiều rộng dây đai: 6, 9, 12 và 15 mm. • Chiều dài chu vi ngắn nhất/dài nhất: 90 mm. và 5100 mm. • Điều kiện nhiệt độ làm việc của dây đai: -10 đến 90℃. • Vật liệu: Răng đai: Chloroprene Dây lõi đai: Sợi thủy tinh Lớp bảo vệ bề mặt răng: Nylon canvas [Ứng dụng] Sản phẩm thích hợp để sử dụng với puli răng (bánh đai răng) của hệ thống truyền động trong các máy tự động hóa Một số loại dây đai răng phổ biến: dây đai răng 5M, dây đai răng 3M, dây đai răng 8M, dây đai răng S2M, dây đai răng S3M, dây đai răng S5M, dây đai răng S8M, dây đai răng S14M, dây curoa răng 3M, dây curoa răng 5M, đai răng GT2, dây cu roa răng, dây cu roa, dây đai răng, đai răng. function toggleContent(button) { var moreText = button.parentNode.nextElementSibling; if (moreText.style.display === "none" || moreText.style.display === "") { moreText.style.display = "inline"; button.inn...
Belt Series | Belt Shape | Nominal Width W (mm)(mm) | Belt Material | Belt Tooth Surface | Core Wire Material | Nominal Width W (Inch)(Inch) | Belt Shape Type |
---|---|---|---|---|---|---|---|
3M | Closed End | 6 ~ 15 | Rubber Belt | Standard (Single Sided) | Glass Fiber | - | Circular Tooth Profile HTD Belt |
From: 7,956 VND |
---|
Special Price |
Days to Ship: Số ngày giao hàng: Same day or more |
You can add up to 6 items per a category to the compare list.
MISUMI
Timing Belts MXL It is a trapezoidal tooth profile timing belt. This belt always uses for regular torque transmission in an automation machine [Features] • Belt Shape: Closed End • Belt Tooth Type: MXL (trapezoidal tooth profile) • Tooth Pitch: 2.032 mm. • Belt Width: 4.8, 6.4, 9.5 and 12.7 mm. • Circumference Length Shortest/Longest: 91.44 mm. and 2972.82 mm. • Belt Operating Temperature Range: -30 to 90℃. • Material: Tooth rubber: Chloroprene Core wire: Glass Fiber Tooth surface protection layer: Nylon canvas [Applications] Suitable for use with a timing pulley in a transmission system in an automation machineSee more ...Dây đai răng loại MXL Đây là dây đai răng có biên dạng răng hình thang. Dây đai này thường được sử dụng để truyền các mô-men xoắn thông thường trong máy tự động hóa [Đặc tính sản phẩm] • Hình dạng dây đai: Dây đai vòng kín • Kiểu răng dây đai: MXL (răng hình thang) • Bước răng: 2.032 mm. • Chiều rộng dây đai: 4.8, 6.4, 9.5 và 12.7 mm. • Chiều dài chu vi ngắn nhất/dài nhất: 91.44 mm. và 2972,82 mm. • Điều kiện nhiệt độ làm việc của dây đai: -30 đến 90℃. • Vật liệu: Răng đai: Chloroprene Dây lõi đai: Sợi thủy tinh Lớp bảo vệ bề mặt răng: Nylon canvas [Ứng dụng] Sản phẩm thích hợp để sử dụng với puli răng (bánh đai răng) của hệ thống truyền động trong các máy tự động hóa Một số loại dây đai răng phổ biến: dây đai răng 5M, dây đai răng 3M, dây đai răng 8M, dây đai răng S2M, dây đai răng S3M, dây đai răng S5M, dây đai răng S8M, dây đai răng S14M, dây curoa răng 3M, dây curoa răng 5M, đai răng GT2, dây cu roa răng, dây cu roa, dây đai răng, đai răng. function toggleContent(button) { var moreText = button.parentNode.nextElementSibling; if (moreText.style.display === "none" || moreText.style.display === "") { moreText.style.display = "inline"; button.innerHTML = "See less ..."; } else { moreText.style.display = "none"; button.inne...
Belt Series | Belt Shape | Nominal Width W (mm)(mm) | Belt Material | Belt Tooth Surface | Core Wire Material | Nominal Width W (Inch)(Inch) | Belt Shape Type |
---|---|---|---|---|---|---|---|
MXL | Closed End | 4.8 ~ 12.7 | Rubber Belt | Standard (Single Sided) | Glass Fiber | 0.19 ~ 0.5 | Trapezoidal Tooth Profile Circular Type |
From: 3,241 VND |
---|
Special Price |
Days to Ship: Số ngày giao hàng: Same day or more |
You can add up to 6 items per a category to the compare list.
MITSUBOSHI BELTING
Mitsuboshi Belting standard S3M timing belt.Belt that is ideal for applications that require high-precision smooth rotation, such as computers, office equipment, etc. Takes full advantage of the round tooth shape.[Material]· RubberBelt: Chloroprene, core wire: Glass fiber, aramid fiber·UrethaneBelt: Polyurethane, core wire: Steel cord, polyester, aramid fiber[Belt Shape]Endless[Operating Temperature]·Rubber: -30°C to 80°C·Urethane: 80°C or less[Belt Type (Width Dimension)]60S3M (6 mm), 100S3M (10 mm), 150S3M (15 mm)[Features]·A product with a wide variety of tooth profiles and size variations, with excellent versatility and availability.·High transmission is obtained, so it can be widely used.·Long lifespan and low noise. Realized cost reduction.[Application]·Ideal for woodworking machines, machine tools, paper machines, printing machines, fans, blowers.
Belt Series | Belt Shape | Nominal Width W (mm)(mm) | Belt Material | Belt Tooth Surface | Core Wire Material | Nominal Width W (Inch)(Inch) | Belt Shape Type |
---|---|---|---|---|---|---|---|
S3M | Closed End | 6 ~ 15 | Rubber Belt / Polyurethane Belt | Standard (Single Sided) | Glass Fiber / Aramid | - | Round Tooth Profile Super Torque |
From: 112,575 VND |
---|
Days to Ship: Số ngày giao hàng: Same day or more |
You can add up to 6 items per a category to the compare list.
Timing Belts/L/Compatible with the Timing Pulleys L
MISUMI
General purpose timing pulleys suitable for torque transmission and light load conveyance.[Material]-TBN Belt: Chloroprene rubber, Core wire: Fiberglass cord S/Z alternately twisted continuous, Cloth: Nylon cloth-TUN Belt: Polyurethane, Core wire: Steel cord[Belt shape] Endless[Operating temperature]· Rubber: -30 °C to 90 °C· Polyurethane: 0 °C to 80 °C[Related Products]· Timing pulley Timing Pulley L Type· Idler Idler with Teeth Center Bearing, Idler with Teeth Both Sides Bearing, Idler - Backside Tensioning Center Bearing, Idler - Backside Tensioning Both Sides Bearing
Belt Series | Belt Shape | Nominal Width W (mm)(mm) | Belt Material | Belt Tooth Surface | Core Wire Material | Nominal Width W (Inch)(Inch) | Belt Shape Type |
---|---|---|---|---|---|---|---|
L | Closed End | 12.7 ~ 38.1 | Rubber Belt / Polyurethane Belt | Standard (Single Sided) | Glass Fiber / Steel Cord | 0.5 ~ 1.5 | Trapezoidal Tooth Profile Circular Type |
From: 243,478 VND |
---|
Special Price |
Days to Ship: Số ngày giao hàng: Same day or more |
You can add up to 6 items per a category to the compare list.
MITSUBOSHI BELTING
The beautiful color characteristic of polyurethane is reflected onto machinery to create a clean work environment.[Features]· Optimal for light load transmission requiring precision.· Has a beautiful external appearance with no dirtying of touching parts, and is suitable as a belt for transporting paper products.· Highly flexible and goes well with small diameter pulleys. Enables smooth drive. Enables quiet operation.· Special shape belts can also be made to order.
Belt Series | Belt Shape | Nominal Width W (mm)(mm) | Belt Material | Belt Tooth Surface | Core Wire Material | Nominal Width W (Inch)(Inch) | Belt Shape Type |
---|---|---|---|---|---|---|---|
T10 | Closed End | 15 ~ 50 | Polyurethane Belt | Standard (Single Sided) | Steel Cord | - | Trapezoidal Tooth Profile Metric Type |
From: 322,448 VND |
---|
Days to Ship: Số ngày giao hàng: 4 Day(s) or more |
You can add up to 6 items per a category to the compare list.
UNITTA
Power Grip GT Belt, 2GT Type It is a circular tooth profile timing belt. This belt always uses in an automation machine [Features] • Belt Shape: Closed End • Belt Tooth Type: 2GT (circular tooth profile) • Tooth Pitch: 2 mm. • Belt Width: 2, 3, 4, 6, 12 and 15 mm. • Circumference Length Shortest/Longest: 54 mm. and 2218 mm. • Material: Tooth: rubber Core wire: Glass Fiber [Applications] Suitable for use with a timing pulley in a transmission system in an automation machine
Belt Series | Belt Shape | Nominal Width W (mm)(mm) | Belt Material | Belt Tooth Surface | Core Wire Material | Nominal Width W (Inch)(Inch) | Belt Shape Type |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2GT | Closed End | 2 ~ 15 | Rubber Belt | Standard (Single Sided) | Glass Fiber | - | Circular Tooth Profile GT Belt |
From: 66,840 VND |
---|
Days to Ship: Số ngày giao hàng: Same day or more |
You can add up to 6 items per a category to the compare list.
MITSUBOSHI BELTING
Mitsuboshi Belting standard L tooth profile timing belt.Synchronized transmission belt which solved problems of belt and gears. Small pitch belts are especially suitable for precision equipment and information equipment.[Material]· RubberBelt: Chloroprene, core wire: Glass fiber, aramid fiber·UrethaneBelt: Polyurethane, core wire: Steel cord, polyester, aramid fiber[Belt Shape]Endless[Operating Temperature]·Rubber: -30°C to 80°C[Belt Type (Width Dimension)]L050 (12.7 mm), L075 (19.1 mm), L100 (25.4 mm), L150 (38.1 mm)[Features]·A product with a wide variety of tooth profiles and size variations, with excellent versatility and availability.·High transmission is obtained, so it can be widely used.·Long lifespan and low noise. Realized cost reduction.[Application]·Ideal for woodworking machines, machine tools, paper machines, printing machines, fans, blowers.
Belt Series | Belt Shape | Nominal Width W (mm)(mm) | Belt Material | Belt Tooth Surface | Core Wire Material | Nominal Width W (Inch)(Inch) | Belt Shape Type |
---|---|---|---|---|---|---|---|
L | Closed End | 12.7 ~ 38.1 | Rubber Belt / Polyurethane Belt | Standard (Single Sided) | Glass Fiber / Steel Cord | 0.5 ~ 1.5 | Trapezoidal Tooth Profile Circular Type |
From: 233,011 VND |
---|
Days to Ship: Số ngày giao hàng: 4 Day(s) or more |
You can add up to 6 items per a category to the compare list.
MISUMI
Timing Belts L. It is a trapezoidal tooth profile timing belt. This belt always uses for regular torque transmission in an automation machine [Features] • Belt Shape: Closed End • Belt Tooth Type: L (trapezoidal tooth profile) • Tooth Pitch: 9.525 mm. • Belt Width: 12.7, 19.1, 25.4, and 38.1 mm. • Circumference Length Shortest/Longest: 247.65 mm. and 4257.68 mm. • Belt Operating Temperature Range: -30 to 90℃. • Material: Tooth rubber: Chloroprene Core wire: Glass Fiber Tooth surface protection layer: Nylon canvas [Applications] Suitable for use with a timing pulley in a transmission system in an automation machine See more ...Dây đai răng loại L. Đây là dây đai răng có biên dạng răng hình thang. Dây đai này thường được sử dụng để truyền các mô-men xoắn thông thường trong máy tự động hóa [Đặc tính sản phẩm] • Hình dạng dây đai: Dây đai vòng kín • Kiểu răng dây đai: L (hình răng hình thang) • Bước răng: 9,525 mm. • Chiều rộng dây đai: 12,7, 19,1, 25,4 và 38,1 mm. • Chiều dài chu vi ngắn nhất/dài nhất: 247,65 mm. và 4257,68 mm. • Điều kiện nhiệt độ làm việc của dây đai: -30 đến 90℃. • Vật liệu: Răng đai: Chloroprene Dây lõi đai: Sợi thủy tinh Lớp bảo vệ bề mặt răng: Nylon canvas [Ứng dụng] Sản phẩm thích hợp để sử dụng với puli răng (bánh đai răng) của hệ thống truyền động trong các máy tự động hóa Một số loại dây đai răng phổ biến: dây đai răng 5M, dây đai răng 3M, dây đai răng 8M, dây đai răng S2M, dây đai răng S3M, dây đai răng S5M, dây đai răng S8M, dây đai răng S14M, dây curoa răng 3M, dây curoa răng 5M, đai răng GT2, dây cu roa răng, dây cu roa, dây đai răng, đai răng. function toggleContent(button) { var moreText = button.parentNode.nextElementSibling; if (moreText.style.display === "none" || moreText.style.display === "") { moreText.style.display = "inline"; button.innerHTML = "See less ..."; } else { moreText.style.display...
Belt Series | Belt Shape | Nominal Width W (mm)(mm) | Belt Material | Belt Tooth Surface | Core Wire Material | Nominal Width W (Inch)(Inch) | Belt Shape Type |
---|---|---|---|---|---|---|---|
L | Closed End | 12.7 ~ 38.1 | Rubber Belt | Standard (Single Sided) | Glass Fiber | 0.5 ~ 1.5 | Trapezoidal Tooth Profile Circular Type |
From: 20,019 VND |
---|
Special Price |
Days to Ship: Số ngày giao hàng: Same day or more |
BrandNhãn hiệu |
---|
Product SeriesDòng sản phẩm |
CADCAD |
From |
Days to ShipSố ngày giao hàng |
SpecificationsĐặc điểm kĩ thuật |
Belt Series |
Belt Shape |
Nominal Width W (mm)(mm) |
Belt Material |
Belt Tooth Surface |
Core Wire Material |
Nominal Width W (Inch)(Inch) |
Belt Shape Type |
You can add up to 6 items per a category to the compare list. | You can add up to 6 items per a category to the compare list. | You can add up to 6 items per a category to the compare list. | You can add up to 6 items per a category to the compare list. | You can add up to 6 items per a category to the compare list. | You can add up to 6 items per a category to the compare list. | You can add up to 6 items per a category to the compare list. | You can add up to 6 items per a category to the compare list. | You can add up to 6 items per a category to the compare list. | You can add up to 6 items per a category to the compare list. | You can add up to 6 items per a category to the compare list. | You can add up to 6 items per a category to the compare list. | You can add up to 6 items per a category to the compare list. | You can add up to 6 items per a category to the compare list. | You can add up to 6 items per a category to the compare list. | You can add up to 6 items per a category to the compare list. | You can add up to 6 items per a category to the compare list. | You can add up to 6 items per a category to the compare list. | You can add up to 6 items per a category to the compare list. | You can add up to 6 items per a category to the compare list. | You can add up to 6 items per a category to the compare list. | You can add up to 6 items per a category to the compare list. | You can add up to 6 items per a category to the compare list. | You can add up to 6 items per a category to the compare list. | You can add up to 6 items per a category to the compare list. | You can add up to 6 items per a category to the compare list. | You can add up to 6 items per a category to the compare list. | You can add up to 6 items per a category to the compare list. | You can add up to 6 items per a category to the compare list. | You can add up to 6 items per a category to the compare list. | You can add up to 6 items per a category to the compare list. | You can add up to 6 items per a category to the compare list. | You can add up to 6 items per a category to the compare list. | You can add up to 6 items per a category to the compare list. | You can add up to 6 items per a category to the compare list. | You can add up to 6 items per a category to the compare list. | You can add up to 6 items per a category to the compare list. | You can add up to 6 items per a category to the compare list. | You can add up to 6 items per a category to the compare list. | You can add up to 6 items per a category to the compare list. | You can add up to 6 items per a category to the compare list. | You can add up to 6 items per a category to the compare list. | You can add up to 6 items per a category to the compare list. | You can add up to 6 items per a category to the compare list. | You can add up to 6 items per a category to the compare list. | |
BrandNhãn hiệu | MISUMI | MISUMI | MISUMI | MISUMI | MISUMI | MISUMI | MISUMI | MISUMI | UNITTA | MISUMI | MISUMI | MISUMI | MITSUBOSHI BELTING | MISUMI | MISUMI | MISUMI | MISUMI | MITSUBOSHI BELTING | UNITTA | UNITTA | MISUMI | MISUMI | MISUMI | MISUMI | MISUMI | UNITTA | MISUMI | BANDO CHEMICAL | MISUMI | MISUMI | MISUMI | MISUMI | MITSUBOSHI BELTING | MISUMI | MISUMI | MITSUBOSHI BELTING | MITSUBOSHI BELTING | MISUMI | MISUMI | MITSUBOSHI BELTING | MISUMI | MITSUBOSHI BELTING | UNITTA | MITSUBOSHI BELTING | MISUMI |
Product SeriesDòng sản phẩm | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
CADCAD |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||||||||||||||
From | 17,364 VND Special Price On Sale Till 31/12/2024 | 11,547 VND Special Price On Sale Till 31/12/2024 | 116,478 VND Special Price On Sale Till 31/03/2025 | 38,113 VND Special Price On Sale Till 31/12/2024 | 89,990 VND Special Price On Sale Till 31/03/2025 | 20,026 VND Special Price On Sale Till 31/12/2024 | 41,916 VND | 112,163 VND | 16,192 VND Special Price On Sale Till 31/12/2024 | 150,560 VND Special Price On Sale Till 31/03/2025 | 191,896 VND | 228,334 VND Special Price On Sale Till 31/03/2025 | 13,539 VND Special Price On Sale Till 31/12/2024 | 334,240 VND | 362,179 VND | 618,560 VND | 251,750 VND | 99,610 VND Special Price On Sale Till 31/03/2025 | 56,185 VND | 156,522 VND | 151,150 VND | 4,103 VND Special Price On Sale Till 31/12/2024 | 276,721 VND | 281,088 VND Special Price On Sale Till 31/03/2025 | 141,435 VND | 38,299 VND | 20,021 VND Special Price On Sale Till 31/12/2024 | 62,787 VND Special Price On Sale Till 31/12/2024 | 356,522 VND | 74,566 VND | 72,890 VND | 205,470 VND | 113,166 VND | 97,556 VND | 7,956 VND Special Price On Sale Till 31/12/2024 | 3,241 VND Special Price On Sale Till 31/12/2024 | 112,575 VND | 243,478 VND Special Price On Sale Till 31/03/2025 | 322,448 VND | 66,840 VND | 233,011 VND | 20,019 VND Special Price On Sale Till 31/12/2024 | |||
Days to ShipSố ngày giao hàng | Same day or more | Same day or more | Same day or more | Same day or more | 12 Day(s) | Same day or more | Same day or more | Same day | Same day or more | Same day or more | Same day or more | 4 Day(s) or more | Same day or more | Same day or more | 12 Day(s) | Same day or more | Same day or more | 4 Day(s) or more | Same day or more | Same day or more | Same day or more | Same day or more | Same day or more | Same day or more | Same day or more | 6 Day(s) or more | Same day or more | 6 Day(s) or more | 12 Day(s) or more | Same day or more | Same day or more | Same day or more | 4 Day(s) or more | Same day or more | Same day or more | Same day or more | Same day or more | Same day or more | Same day or more | Same day or more | Same day or more | 4 Day(s) or more | Same day or more | 4 Day(s) or more | Same day or more |
SpecificationsĐặc điểm kĩ thuật | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Belt Series | S5M | S3M | S5M | S8M | S3M / S5M / S8M | S3M | T10 | S3M / S5M / S8M | 3GT | T5 | T5 | P5M / P8M / XL / L / H / T5 / T10 / AT5 / AT10 / S3M / S5M / S8M | S5M | S8M | T5 / T10 | XL | T10 | S8M | 8M | EV5GT | XL | S2M | 2GT | XL / L / H / T5 / T10 / S3M / S5M / S8M | S2M | 5M | EV5GT | XL | T10 | H | HTD 8M | MA3 / MA5 / MA8 / XL / L / H / T5 / T10 / AT5 / AT10 / S3M / S5M / S8M | MXL | MXL | P3M | T5 | XL | 3M | MXL | S3M | L | T10 | 2GT | L | L |
Belt Shape | Closed End | Closed End | Closed End | Closed End | Open End | Closed End | Closed End | Belt Clamp Plates | Closed End | Closed End | Closed End | Open End | Closed End | Closed End | Open End | Closed End | Closed End | Closed End | Closed End | Closed End | Closed End | Closed End | Closed End | Belt Clamp Plates | Closed End | Closed End | Closed End | Closed End | Closed End | Closed End | Closed End | Belt Clamp Plates | Closed End | Closed End | Closed End | Closed End | Closed End | Closed End | Closed End | Closed End | Closed End | Closed End | Closed End | Closed End | Closed End |
Nominal Width W (mm)(mm) | 10 ~ 25 | 6 ~ 15 | 10 ~ 25 | 15 ~ 40 | 6 ~ 40 | 6 ~ 15 | 15 ~ 50 | 6 ~ 40 | 4 ~ 20 | 10 ~ 25 | 10 ~ 25 | 6 ~ 50.8 | 10 ~ 25 | 15 ~ 40 | 10 ~ 50 | 6.4 ~ 12.7 | 15 ~ 50 | 15 ~ 60 | 20 ~ 85 | 9 ~ 40 | 6.4 ~ 12.7 | 4 ~ 10 | 4 ~ 9 | 6 ~ 50.8 | 4 ~ 10 | 9 ~ 25 | 9 ~ 15 | - | 15 ~ 40 | 19.1 ~ 50.8 | 20 ~ 85 | 6 ~ 50.8 | 3.2 ~ 12.7 | 4.8 ~ 12.7 | 10 ~ 15 | 5 ~ 20 | 6.4 ~ 12.7 | 6 ~ 15 | 4.8 ~ 12.7 | 6 ~ 15 | 12.7 ~ 38.1 | 15 ~ 50 | 2 ~ 15 | 12.7 ~ 38.1 | 12.7 ~ 38.1 |
Belt Material | Rubber Belt | Rubber Belt | Rubber Belt | Rubber Belt | Polyurethane Belt | Rubber Belt / Polyurethane Belt | Rubber Belt | - | Rubber Belt | Rubber Belt | Polyurethane Belt | Rubber Belt / Polyurethane Belt | Rubber Belt | Rubber Belt | Polyurethane Belt | Rubber Belt | Polyurethane Belt | Rubber Belt | Rubber Belt | Rubber Belt | Rubber Belt / Polyurethane Belt | Rubber Belt / Polyurethane Belt | Rubber Belt | - | Rubber Belt | Rubber Belt | Rubber Belt | Rubber Belt | Polyurethane Belt | Rubber Belt | Rubber Belt | - | Rubber Belt | Rubber Belt / Polyurethane Belt | Rubber Belt | Polyurethane Belt | Rubber Belt / Polyurethane Belt | Rubber Belt | Rubber Belt | Rubber Belt / Polyurethane Belt | Rubber Belt / Polyurethane Belt | Polyurethane Belt | Rubber Belt | Rubber Belt / Polyurethane Belt | Rubber Belt |
Belt Tooth Surface | Standard (Single Sided) | Standard (Single Sided) | Standard (Single Sided) | Standard (Single Sided) | Standard (Single Sided) | Standard (Single Sided) | Standard (Single Sided) | - | Standard (Single Sided) | Standard (Single Sided) | Standard (Single Sided) | Standard (Single Sided) | Standard (Single Sided) | Standard (Single Sided) | Standard (Single Sided) | Standard (Single Sided) | Standard (Single Sided) | Standard (Single Sided) | Standard (Single Sided) | Standard (Single Sided) | Standard (Single Sided) | Standard (Single Sided) | Standard (Single Sided) | - | Standard (Single Sided) | Standard (Single Sided) | Standard (Single Sided) | Standard (Single Sided) | Standard (Single Sided) | Standard (Single Sided) | Standard (Single Sided) | - | Standard (Single Sided) | Standard (Single Sided) | Standard (Single Sided) | Standard (Single Sided) | Standard (Single Sided) | Standard (Single Sided) | Standard (Single Sided) | Standard (Single Sided) | Standard (Single Sided) | Standard (Single Sided) | Standard (Single Sided) | Standard (Single Sided) | Standard (Single Sided) |
Core Wire Material | Glass Fiber | Glass Fiber | Glass Fiber | Glass Fiber | Steel Cord | Glass Fiber / Aramid | Glass Fiber | - | Glass Fiber | Glass Fiber | Steel Cord | Glass Fiber / Steel Cord | Glass Fiber | Glass Fiber | Steel Cord | Glass Fiber | Steel Cord | Glass Fiber | Glass Fiber | Glass Fiber | Glass Fiber / Steel Cord | Glass Fiber / Aramid | Glass Fiber | - | Glass Fiber | Glass Fiber | Glass Fiber | Glass Fiber | Steel Cord | Glass Fiber | Glass Fiber | - | Glass Fiber | Glass Fiber / Aramid | Glass Fiber | Steel Cord | Glass Fiber / Steel Cord | Glass Fiber | Glass Fiber | Glass Fiber / Aramid | Glass Fiber / Steel Cord | Steel Cord | Glass Fiber | Glass Fiber / Steel Cord | Glass Fiber |
Nominal Width W (Inch)(Inch) | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | 0.25 ~ 2 | - | - | - | 0.25 ~ 0.5 | - | - | - | - | 0.25 ~ 0.5 | - | - | 0.25 ~ 4 | - | - | - | 0.25 ~ 0.75 | - | 0.75 ~ 2 | - | 0.25 ~ 5 | - | 0.19 ~ 0.5 | - | - | 0.25 ~ 0.5 | - | 0.19 ~ 0.5 | - | 0.5 ~ 1.5 | - | - | 0.5 ~ 1.5 | 0.5 ~ 1.5 |
Belt Shape Type | Round Tooth Profile Super Torque | Round Tooth Profile Super Torque | Round Tooth Profile Super Torque | Round Tooth Profile Super Torque | Round Tooth Profile Super Torque | Round Tooth Profile Super Torque | Trapezoidal Tooth Profile Metric Type | - | Circular Tooth Profile GT Belt | Trapezoidal Tooth Profile Metric Type | Trapezoidal Tooth Profile Metric Type | Trapezoidal Tooth Profile Circular Type / Trapezoidal Tooth Profile Metric Type / Round Tooth Profile Super Torque / Circular Tooth Profile PX Belt | Round Tooth Profile Super Torque | Round Tooth Profile Super Torque | Trapezoidal Tooth Profile Metric Type | Trapezoidal Tooth Profile Circular Type | Trapezoidal Tooth Profile Metric Type | Round Tooth Profile Super Torque | Circular Tooth Profile HTD Belt | Circular Tooth Profile EV Belt | Trapezoidal Tooth Profile Circular Type | Round Tooth Profile Super Torque | Circular Tooth Profile GT Belt | - | Round Tooth Profile Super Torque | Circular Tooth Profile HTD Belt | Circular Tooth Profile EV Belt | Trapezoidal Tooth Profile Circular Type | Trapezoidal Tooth Profile Metric Type | Trapezoidal Tooth Profile Circular Type | Circular Tooth Profile HTD Belt | - | Trapezoidal Tooth Profile Circular Type | Trapezoidal Tooth Profile Circular Type | Circular Tooth Profile PX Belt | Trapezoidal Tooth Profile Metric Type | Trapezoidal Tooth Profile Circular Type | Circular Tooth Profile HTD Belt | Trapezoidal Tooth Profile Circular Type | Round Tooth Profile Super Torque | Trapezoidal Tooth Profile Circular Type | Trapezoidal Tooth Profile Metric Type | Circular Tooth Profile GT Belt | Trapezoidal Tooth Profile Circular Type | Trapezoidal Tooth Profile Circular Type |
Loading...Tải…
How can we improve?
How can we improve?
While we are not able to respond directly to comments submitted in this form, the information will be reviewed for future improvement.
Customer Privacy Policy
Thank you for your cooperation.
While we are not able to respond directly to comments submitted in this form, the information will be reviewed for future improvement.
Please use the inquiry form.
Customer Privacy Policy