(!) Since support from Microsoft will end on January 14th, 2020, Windows 7 will be excluded from the recommended environment from December 15th, 2019 on this site. Vì lý do Microsoft kết thúc hỗ trợ cho Windows 7 vào ngày 14/01/2020, Windows 7 sẽ là hệ điều hành không được khuyến khích sử dụng với trang web này từ ngày 15/12/2019.
Dây đai đồng bộ (đai định thời) là một bộ phận giúp truyền lực bên trong động cơ. Nó kết hợp với các puli (ròng rọc) dẫn động bánh răng trục để tạo ra các kì hút, nén, nổ và xả trong động cơ và giúp nó tuần hoàn liên tục. Dây đai đồng bộ bề ngoài sẽ giống như một bánh răng với mặt cắt hình thang dọc theo toàn bộ chiều dài. Các răng được làm bằng vật liệu thay thế (khác với vật liệu bánh răng) và mặt còn lại được gia cố bằng các lõi thép hoặc sợi đặc biệt và được phủ bằng sợi nylon để giảm mài mòn. Để tránh tổn thất do trượt trong việc truyền tải của động cơ và gây ra tiếng ồn không mong muốn, dây đai đồng bộ được sử dụng với các puli có cùng kích thước răng. Chúng là các thiết bị luôn được sử dụng kết hợp với nhau. Đặc điểm chính của loại dây đai này là mép trong của các rãnh răng, chúng đóng vai trò quan trọng trong hệ truyền lực của động cơ. Bộ phận này có nhiệm vụ đảm bảo các kì hút, nén, nổ và đẩy của động cơ luôn cân bằng. Dây đai đồng bộ có đa dạng thông số kỹ thuật, do đó cần chọn loại phù hợp với yêu cầu công việc để đảm bảo an toàn cho hệ thống truyền động và hiệu suất của nó. Có thể xem nhiều thông số kỹ thuật và thông tin khác nhau về dây đai tại cửa hàng trực tuyến trong danh mục sản phẩm trực tuyến (E-Catalog) của MISUMI. Tìm kiếm sản phẩm, đặt hàng và kiểm tra ngày giao hàng dễ dàng chỉ bằng một cú nhấp chuột.
Một số loại dây đai răng phổ biến: dây đai răng 5M, dây đai răng 3M, dây đai răng 8M, dây đai răng S2M, dây đai răng S3M, dây đai răng S5M, dây đai răng S8M, dây đai răng S14M, dây curoa răng 3M, dây curoa răng 5M, đai răng GT2, dây cu roa răng, dây cu roa, dây đai răng, đai răng.
Brand |
|
---|---|
Filter By |
|
CAD |
|
Days to Ship |
|
11 itemsMặt hàng
You can add up to 6 items per a category to the compare list.
MISUMI
Timing Belts XL It is a trapezoidal tooth profile timing belt. This belt always uses for regular torque transmission in an automation machine [Features] • Belt Shape: Closed End • Belt Tooth Type: XL (trapezoidal tooth profile) • Tooth Pitch: 5.08 mm. • Belt Width: 6.4, 7.9, 9.5 and 12.7 mm. • Circumference Length Shortest/Longest: 152.4 mm. and 2448.56 mm. • Belt Operating Temperature Range: -30 to 90℃. • Material: Tooth rubber: Chloroprene Core wire: Glass Fiber Tooth surface protection layer: Nylon canvas [Applications] Suitable for use with a timing pulley in a transmission system in an automation machineSee more ...Dây đai răng loại XL Đây là dây đai răng có biên dạng răng hình thang. Dây đai răng này thường được sử dụng để truyền các mô-men xoắn thông thường trong máy tự động hóa [Đặc tính sản phẩm] • Hình dạng dây đai: Dây đai vòng kín • Kiểu răng dây đai: XL (răng hình thang) • Bước răng: 5,08 mm. • Chiều rộng dây đai: 6,4, 7,9, 9,5 và 12,7 mm. • Chiều dài chu vi ngắn nhất/dài nhất: 152,4 mm. và 2448,56 mm. • Điều kiện nhiệt độ làm việc của dây đai: -30 đến 90℃. • Vật liệu: Răng đai cao su: Chloroprene Dây lõi đai: Sợi thủy tinh Lớp bảo vệ bề mặt răng: Nylon canvas [Ứng dụng] Sản phẩm thích hợp để sử dụng với puli răng (bánh đai răng) của hệ thống truyền động trong các máy tự động hóa Một số loại dây đai răng phổ biến: dây đai răng 5M, dây đai răng 3M, dây đai răng 8M, dây đai răng S2M, dây đai răng S3M, dây đai răng S5M, dây đai răng S8M, dây đai răng S14M, dây curoa răng 3M, dây curoa răng 5M, đai răng GT2, dây cu roa răng, dây cu roa, dây đai răng, đai răng. function toggleContent(button) { var moreText = button.parentNode.nextElementSibling; if (moreText.style.display === "none" || moreText.style.display === "") { moreText.style.display = "inline"; button.innerHTML = "See less ..."; } else { moreText.style.display = "none"; butto...
Belt Series | Belt Shape | Nominal Width W (mm)(mm) | Belt Material | Belt Tooth Surface | Core Wire Material | Nominal Width W (Inch)(Inch) | Belt Shape Type |
---|---|---|---|---|---|---|---|
XL | Closed End | 6.4 ~ 12.7 | Rubber Belt | Standard (Single Sided) | Glass Fiber | 0.25 ~ 0.5 | Trapezoidal Tooth Profile Circular Type |
From: 13,539 VND |
---|
Days to Ship: Số ngày giao hàng: Same day or more |
You can add up to 6 items per a category to the compare list.
Timing Belts/XL/Compatible with the Timing Pulleys XL
MISUMI
General purpose timing pulleys suitable for torque transmission and light load conveyance.[Material]-TBN Belt: Chloroprene rubber, Core wire: Fiberglass cord S/Z alternately twisted continuous, Cloth: Nylon cloth-TUN Belt: Polyurethane, Core wire: Steel cord[Belt shape] Endless[Operating temperature]· Rubber: -30 °C to 90 °C· Polyurethane: 0 °C to 80 °C[Related Products]· Timing pulley Timing Pulley XL Type· Idler Idler with Teeth Center Bearing, Idler with Teeth Both Sides Bearing, Idler - Backside Tensioning Center Bearing, Idler - Backside Tensioning Both Sides Bearing
Belt Series | Belt Shape | Nominal Width W (mm)(mm) | Belt Material | Belt Tooth Surface | Core Wire Material | Nominal Width W (Inch)(Inch) | Belt Shape Type |
---|---|---|---|---|---|---|---|
XL | Closed End | 6.4 ~ 12.7 | Rubber Belt / Polyurethane Belt | Standard (Single Sided) | Glass Fiber / Steel Cord | 0.25 ~ 0.5 | Trapezoidal Tooth Profile Circular Type |
From: 99,610 VND |
---|
Special Price |
Days to Ship: Số ngày giao hàng: Same day or more |
You can add up to 6 items per a category to the compare list.
Open End Belts/Polyurethane/Chloroprene Rubber
MISUMI
"Have the higher allowable tension than standard Polyurethane products and thus, are suitable for being used for stable reciprocal motions."
Belt Series | Belt Shape | Nominal Width W (mm)(mm) | Belt Material | Belt Tooth Surface | Core Wire Material | Nominal Width W (Inch)(Inch) | Belt Shape Type |
---|---|---|---|---|---|---|---|
XL / L / H | Open End | 6.4 ~ 50.8 | Rubber Belt / Polyurethane Belt | Standard (Single Sided) | Glass Fiber / Steel Cord | 0.25 ~ 2 | Trapezoidal Tooth Profile Circular Type |
Days to Ship: Số ngày giao hàng: 4 Day(s) or more |
You can add up to 6 items per a category to the compare list.
MISUMI
Timing Belts MXL It is a trapezoidal tooth profile timing belt. This belt always uses for regular torque transmission in an automation machine [Features] • Belt Shape: Closed End • Belt Tooth Type: MXL (trapezoidal tooth profile) • Tooth Pitch: 2.032 mm. • Belt Width: 4.8, 6.4, 9.5 and 12.7 mm. • Circumference Length Shortest/Longest: 91.44 mm. and 2972.82 mm. • Belt Operating Temperature Range: -30 to 90℃. • Material: Tooth rubber: Chloroprene Core wire: Glass Fiber Tooth surface protection layer: Nylon canvas [Applications] Suitable for use with a timing pulley in a transmission system in an automation machineSee more ...Dây đai răng loại MXL Đây là dây đai răng có biên dạng răng hình thang. Dây đai này thường được sử dụng để truyền các mô-men xoắn thông thường trong máy tự động hóa [Đặc tính sản phẩm] • Hình dạng dây đai: Dây đai vòng kín • Kiểu răng dây đai: MXL (răng hình thang) • Bước răng: 2.032 mm. • Chiều rộng dây đai: 4.8, 6.4, 9.5 và 12.7 mm. • Chiều dài chu vi ngắn nhất/dài nhất: 91.44 mm. và 2972,82 mm. • Điều kiện nhiệt độ làm việc của dây đai: -30 đến 90℃. • Vật liệu: Răng đai: Chloroprene Dây lõi đai: Sợi thủy tinh Lớp bảo vệ bề mặt răng: Nylon canvas [Ứng dụng] Sản phẩm thích hợp để sử dụng với puli răng (bánh đai răng) của hệ thống truyền động trong các máy tự động hóa Một số loại dây đai răng phổ biến: dây đai răng 5M, dây đai răng 3M, dây đai răng 8M, dây đai răng S2M, dây đai răng S3M, dây đai răng S5M, dây đai răng S8M, dây đai răng S14M, dây curoa răng 3M, dây curoa răng 5M, đai răng GT2, dây cu roa răng, dây cu roa, dây đai răng, đai răng. function toggleContent(button) { var moreText = button.parentNode.nextElementSibling; if (moreText.style.display === "none" || moreText.style.display === "") { moreText.style.display = "inline"; button.innerHTML = "See less ..."; } else { moreText.style.display = "none"; button.inne...
Belt Series | Belt Shape | Nominal Width W (mm)(mm) | Belt Material | Belt Tooth Surface | Core Wire Material | Nominal Width W (Inch)(Inch) | Belt Shape Type |
---|---|---|---|---|---|---|---|
MXL | Closed End | 4.8 ~ 12.7 | Rubber Belt | Standard (Single Sided) | Glass Fiber | 0.19 ~ 0.5 | Trapezoidal Tooth Profile Circular Type |
From: 3,241 VND |
---|
Days to Ship: Số ngày giao hàng: Same day or more |
You can add up to 6 items per a category to the compare list.
Timing Belts/MXL/Compatible with the Timing Pulleys MXL
MISUMI
General purpose timing pulleys suitable for torque transmission and light load conveyance.[Material]-TBN Belt: Chloroprene rubber, Core wire: Fiberglass cord S/Z alternately twisted continuous, Cloth: Nylon cloth-TUN Belt: Polyurethane, Core wire: Kevlar[Belt shape] Endless[Operating temperature]· Rubber: -30 °C to 90 °C· Polyurethane: 0 °C to 80 °C[Related Products]· Timing pulley Timing Pulley MXL Type· Idler Idler with Teeth Center Bearing, Idler with Teeth Both Sides Bearing, Idler - Backside Tensioning Center Bearing, Idler - Backside Tensioning Both Sides Bearing
Belt Series | Belt Shape | Nominal Width W (mm)(mm) | Belt Material | Belt Tooth Surface | Core Wire Material | Nominal Width W (Inch)(Inch) | Belt Shape Type |
---|---|---|---|---|---|---|---|
MXL | Closed End | 4.8 ~ 12.7 | Rubber Belt / Polyurethane Belt | Standard (Single Sided) | Glass Fiber / Aramid | 0.19 ~ 0.5 | Trapezoidal Tooth Profile Circular Type |
From: 72,890 VND |
---|
Special Price |
Days to Ship: Số ngày giao hàng: Same day or more |
You can add up to 6 items per a category to the compare list.
MISUMI
Timing Belts L. It is a trapezoidal tooth profile timing belt. This belt always uses for regular torque transmission in an automation machine [Features] • Belt Shape: Closed End • Belt Tooth Type: L (trapezoidal tooth profile) • Tooth Pitch: 9.525 mm. • Belt Width: 12.7, 19.1, 25.4, and 38.1 mm. • Circumference Length Shortest/Longest: 247.65 mm. and 4257.68 mm. • Belt Operating Temperature Range: -30 to 90℃. • Material: Tooth rubber: Chloroprene Core wire: Glass Fiber Tooth surface protection layer: Nylon canvas [Applications] Suitable for use with a timing pulley in a transmission system in an automation machine See more ...Dây đai răng loại L. Đây là dây đai răng có biên dạng răng hình thang. Dây đai này thường được sử dụng để truyền các mô-men xoắn thông thường trong máy tự động hóa [Đặc tính sản phẩm] • Hình dạng dây đai: Dây đai vòng kín • Kiểu răng dây đai: L (hình răng hình thang) • Bước răng: 9,525 mm. • Chiều rộng dây đai: 12,7, 19,1, 25,4 và 38,1 mm. • Chiều dài chu vi ngắn nhất/dài nhất: 247,65 mm. và 4257,68 mm. • Điều kiện nhiệt độ làm việc của dây đai: -30 đến 90℃. • Vật liệu: Răng đai: Chloroprene Dây lõi đai: Sợi thủy tinh Lớp bảo vệ bề mặt răng: Nylon canvas [Ứng dụng] Sản phẩm thích hợp để sử dụng với puli răng (bánh đai răng) của hệ thống truyền động trong các máy tự động hóa Một số loại dây đai răng phổ biến: dây đai răng 5M, dây đai răng 3M, dây đai răng 8M, dây đai răng S2M, dây đai răng S3M, dây đai răng S5M, dây đai răng S8M, dây đai răng S14M, dây curoa răng 3M, dây curoa răng 5M, đai răng GT2, dây cu roa răng, dây cu roa, dây đai răng, đai răng. function toggleContent(button) { var moreText = button.parentNode.nextElementSibling; if (moreText.style.display === "none" || moreText.style.display === "") { moreText.style.display = "inline"; button.innerHTML = "See less ..."; } else { moreText.style.display...
Belt Series | Belt Shape | Nominal Width W (mm)(mm) | Belt Material | Belt Tooth Surface | Core Wire Material | Nominal Width W (Inch)(Inch) | Belt Shape Type |
---|---|---|---|---|---|---|---|
L | Closed End | 12.7 ~ 38.1 | Rubber Belt | Standard (Single Sided) | Glass Fiber | 0.5 ~ 1.5 | Trapezoidal Tooth Profile Circular Type |
From: 20,019 VND |
---|
Days to Ship: Số ngày giao hàng: Same day or more |
You can add up to 6 items per a category to the compare list.
Timing Belts/L/Compatible with the Timing Pulleys L
MISUMI
General purpose timing pulleys suitable for torque transmission and light load conveyance.[Material]-TBN Belt: Chloroprene rubber, Core wire: Fiberglass cord S/Z alternately twisted continuous, Cloth: Nylon cloth-TUN Belt: Polyurethane, Core wire: Steel cord[Belt shape] Endless[Operating temperature]· Rubber: -30 °C to 90 °C· Polyurethane: 0 °C to 80 °C[Related Products]· Timing pulley Timing Pulley L Type· Idler Idler with Teeth Center Bearing, Idler with Teeth Both Sides Bearing, Idler - Backside Tensioning Center Bearing, Idler - Backside Tensioning Both Sides Bearing
Belt Series | Belt Shape | Nominal Width W (mm)(mm) | Belt Material | Belt Tooth Surface | Core Wire Material | Nominal Width W (Inch)(Inch) | Belt Shape Type |
---|---|---|---|---|---|---|---|
L | Closed End | 12.7 ~ 38.1 | Rubber Belt / Polyurethane Belt | Standard (Single Sided) | Glass Fiber / Steel Cord | 0.5 ~ 1.5 | Trapezoidal Tooth Profile Circular Type |
From: 243,478 VND |
---|
Special Price |
Days to Ship: Số ngày giao hàng: Same day or more |
You can add up to 6 items per a category to the compare list.
MISUMI
"Have the higher allowable tension than standard Polyurethane products and thus, are suitable for being used for stable reciprocal motions."
Belt Series | Belt Shape | Nominal Width W (mm)(mm) | Belt Material | Belt Tooth Surface | Core Wire Material | Nominal Width W (Inch)(Inch) | Belt Shape Type |
---|---|---|---|---|---|---|---|
XL / L / H | Open End | 6.4 ~ 50.8 | Polyurethane Belt | Standard (Single Sided) | Steel Cord | 0.25 ~ 2 | Trapezoidal Tooth Profile Circular Type |
Days to Ship: Số ngày giao hàng: 6 Day(s) or more |
You can add up to 6 items per a category to the compare list.
MISUMI
RoHS Compliant Product
Belt Series | Belt Shape | Nominal Width W (mm)(mm) | Belt Material | Belt Tooth Surface | Core Wire Material | Nominal Width W (Inch)(Inch) | Belt Shape Type |
---|---|---|---|---|---|---|---|
H | Closed End | 19.1 ~ 50.8 | Rubber Belt | Standard (Single Sided) | Glass Fiber | 0.75 ~ 2 | Trapezoidal Tooth Profile Circular Type |
From: 20,021 VND |
---|
Days to Ship: Số ngày giao hàng: Same day or more |
You can add up to 6 items per a category to the compare list.
MISUMI
RoHS Compliant Product
Belt Series | Belt Shape | Nominal Width W (mm)(mm) | Belt Material | Belt Tooth Surface | Core Wire Material | Nominal Width W (Inch)(Inch) | Belt Shape Type |
---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Open End | - | Polyurethane Belt | Standard (Single Sided) | Steel Cord | - | Trapezoidal Tooth Profile Circular Type |
Days to Ship: Số ngày giao hàng: 12 Day(s) |
You can add up to 6 items per a category to the compare list.
Timing Belts/H/Compatible with the Timing Pulleys H
MISUMI
General purpose timing pulleys suitable for torque transmission and light load conveyance.[Material]Belt: Chloroprene rubber, Core wire: Fiberglass cord S/Z alternately twisted continuous, Cloth: Nylon cloth[Belt shape] Endless[Operating temperature]· Rubber: -30 °C to 90 °C[Related Products]· Timing pulley Timing Pulley H Type· Idler Idler with Teeth Center Bearing, Idler with Teeth Both Sides Bearing, Idler - Backside Tensioning Center Bearing, Idler - Backside Tensioning Both Sides Bearing
Belt Series | Belt Shape | Nominal Width W (mm)(mm) | Belt Material | Belt Tooth Surface | Core Wire Material | Nominal Width W (Inch)(Inch) | Belt Shape Type |
---|---|---|---|---|---|---|---|
H | Closed End | 19.1 ~ 50.8 | Rubber Belt | Standard (Single Sided) | Glass Fiber | 0.75 ~ 2 | Trapezoidal Tooth Profile Circular Type |
From: 397,826 VND |
---|
Special Price |
Days to Ship: Số ngày giao hàng: Same day or more |
BrandNhãn hiệu |
---|
Product SeriesDòng sản phẩm |
CADCAD |
From |
Days to ShipSố ngày giao hàng |
SpecificationsĐặc điểm kĩ thuật |
Belt Series |
Belt Shape |
Nominal Width W (mm)(mm) |
Belt Material |
Belt Tooth Surface |
Core Wire Material |
Nominal Width W (Inch)(Inch) |
Belt Shape Type |
You can add up to 6 items per a category to the compare list. | You can add up to 6 items per a category to the compare list. | You can add up to 6 items per a category to the compare list. | You can add up to 6 items per a category to the compare list. | You can add up to 6 items per a category to the compare list. | You can add up to 6 items per a category to the compare list. | You can add up to 6 items per a category to the compare list. | You can add up to 6 items per a category to the compare list. | You can add up to 6 items per a category to the compare list. | You can add up to 6 items per a category to the compare list. | You can add up to 6 items per a category to the compare list. | |
BrandNhãn hiệu | MISUMI | MISUMI | MISUMI | MISUMI | MISUMI | MISUMI | MISUMI | MISUMI | MISUMI | MISUMI | MISUMI |
Product SeriesDòng sản phẩm | |||||||||||
CADCAD |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
From | 13,539 VND- | 99,610 VND Special Price On Sale Till 31/03/2025 | - | 3,241 VND- | 72,890 VND Special Price On Sale Till 31/03/2025 | 20,019 VND- | 243,478 VND Special Price On Sale Till 31/03/2025 | - | 20,021 VND- | - | 397,826 VND Special Price On Sale Till 31/03/2025 |
Days to ShipSố ngày giao hàng | Same day or more | Same day or more | 4 Day(s) or more | Same day or more | Same day or more | Same day or more | Same day or more | 6 Day(s) or more | Same day or more | 12 Day(s) | Same day or more |
SpecificationsĐặc điểm kĩ thuật | |||||||||||
Belt Series | XL | XL | XL / L / H | MXL | MXL | L | L | XL / L / H | H | - | H |
Belt Shape | Closed End | Closed End | Open End | Closed End | Closed End | Closed End | Closed End | Open End | Closed End | Open End | Closed End |
Nominal Width W (mm)(mm) | 6.4 ~ 12.7 | 6.4 ~ 12.7 | 6.4 ~ 50.8 | 4.8 ~ 12.7 | 4.8 ~ 12.7 | 12.7 ~ 38.1 | 12.7 ~ 38.1 | 6.4 ~ 50.8 | 19.1 ~ 50.8 | - | 19.1 ~ 50.8 |
Belt Material | Rubber Belt | Rubber Belt / Polyurethane Belt | Rubber Belt / Polyurethane Belt | Rubber Belt | Rubber Belt / Polyurethane Belt | Rubber Belt | Rubber Belt / Polyurethane Belt | Polyurethane Belt | Rubber Belt | Polyurethane Belt | Rubber Belt |
Belt Tooth Surface | Standard (Single Sided) | Standard (Single Sided) | Standard (Single Sided) | Standard (Single Sided) | Standard (Single Sided) | Standard (Single Sided) | Standard (Single Sided) | Standard (Single Sided) | Standard (Single Sided) | Standard (Single Sided) | Standard (Single Sided) |
Core Wire Material | Glass Fiber | Glass Fiber / Steel Cord | Glass Fiber / Steel Cord | Glass Fiber | Glass Fiber / Aramid | Glass Fiber | Glass Fiber / Steel Cord | Steel Cord | Glass Fiber | Steel Cord | Glass Fiber |
Nominal Width W (Inch)(Inch) | 0.25 ~ 0.5 | 0.25 ~ 0.5 | 0.25 ~ 2 | 0.19 ~ 0.5 | 0.19 ~ 0.5 | 0.5 ~ 1.5 | 0.5 ~ 1.5 | 0.25 ~ 2 | 0.75 ~ 2 | - | 0.75 ~ 2 |
Belt Shape Type | Trapezoidal Tooth Profile Circular Type | Trapezoidal Tooth Profile Circular Type | Trapezoidal Tooth Profile Circular Type | Trapezoidal Tooth Profile Circular Type | Trapezoidal Tooth Profile Circular Type | Trapezoidal Tooth Profile Circular Type | Trapezoidal Tooth Profile Circular Type | Trapezoidal Tooth Profile Circular Type | Trapezoidal Tooth Profile Circular Type | Trapezoidal Tooth Profile Circular Type | Trapezoidal Tooth Profile Circular Type |
Loading...Tải…
How can we improve?
How can we improve?
While we are not able to respond directly to comments submitted in this form, the information will be reviewed for future improvement.
Customer Privacy Policy
Thank you for your cooperation.
While we are not able to respond directly to comments submitted in this form, the information will be reviewed for future improvement.
Please use the inquiry form.
Customer Privacy Policy