(!) Since support from Microsoft will end on January 14th, 2020, Windows 7 will be excluded from the recommended environment from December 15th, 2019 on this site. Vì lý do Microsoft kết thúc hỗ trợ cho Windows 7 vào ngày 14/01/2020, Windows 7 sẽ là hệ điều hành không được khuyến khích sử dụng với trang web này từ ngày 15/12/2019.

  • Viewed
    Products
    Sản phẩm
    đã xem
    최근 본
    상품
    查看产品 查看產品
  • My
    Components
    Linh kiện
    của tôi
    나의 부품 我的部件 我的部件
  • Cart
Recently Viewed Products
X
My Components
X
Cart item(s)
X
Loading...
  • [Thông báo] Cập nhật địa chỉ kho tập kết hàng hóa tại khu vực miền Nam của MISUMI Việt Nam. Xem chi tiết.
    [Announcement] Update on warehouse address in the Southern region of MISUIMI Vietnam. See more. 
  • [Cảnh Báo] Thủ Đoạn Lừa Đảo Từ Nhân Viên Giao Hàng – Yêu Cầu Trả Phí Ship. Xem chi tiết.
    [Warning] Fraud Calling from Shipper - Asking to Pay Shipping Fee. See more.

MISUMI Timing Belt(Core Wire Material:Glass Fiber)

MISUMI offers products Timing Belt specified by Core Wire Material Glass Fiber from Automation Components product category. There are a total of 37 items. Search and select detailed specifications of parts for your machine with free CAD download. MISUMI products are available to order through MISUMI online 24/7. Free shipping, no minimum order.

Dây đai đồng bộ (đai định thời) là một bộ phận giúp truyền lực bên trong động cơ. Nó kết hợp với các puli (ròng rọc) dẫn động bánh răng trục để tạo ra các kì hút, nén, nổ và xả trong động cơ và giúp nó tuần hoàn liên tục. Dây đai đồng bộ bề ngoài sẽ giống như một bánh răng với mặt cắt hình thang dọc theo toàn bộ chiều dài. Các răng được làm bằng vật liệu thay thế (khác với vật liệu bánh răng) và mặt còn lại được gia cố bằng các lõi thép hoặc sợi đặc biệt và được phủ bằng sợi nylon để giảm mài mòn. Để tránh tổn thất do trượt trong việc truyền tải của động cơ và gây ra tiếng ồn không mong muốn, dây đai đồng bộ được sử dụng với các puli có cùng kích thước răng. Chúng là các thiết bị luôn được sử dụng kết hợp với nhau. Đặc điểm chính của loại dây đai này là mép trong của các rãnh răng, chúng đóng vai trò quan trọng trong hệ truyền lực của động cơ. Bộ phận này có nhiệm vụ đảm bảo các kì hút, nén, nổ và đẩy của động cơ luôn cân bằng. Dây đai đồng bộ có đa dạng thông số kỹ thuật, do đó cần chọn loại phù hợp với yêu cầu công việc để đảm bảo an toàn cho hệ thống truyền động và hiệu suất của nó. Có thể xem nhiều thông số kỹ thuật và thông tin khác nhau về dây đai tại cửa hàng trực tuyến trong danh mục sản phẩm trực tuyến (E-Catalog) của MISUMI. Tìm kiếm sản phẩm, đặt hàng và kiểm tra ngày giao hàng dễ dàng chỉ bằng một cú nhấp chuột.

Một số loại dây đai răng phổ biến: dây đai răng 5M, dây đai răng 3M, dây đai răng 8M, dây đai răng S2M, dây đai răng S3M, dây đai răng S5M, dây đai răng S8M, dây đai răng S14M, dây curoa răng 3M, dây curoa răng 5M, đai răng GT2, dây cu roa răng, dây cu roa, dây đai răng, đai răng.

Show More Detail Show More Detail

Filter By
CAD
Days to Ship
  • All
  • Same day
  • 4 Day(s) or Less
  • 5 Day(s) or Less
  • 6 Day(s) or Less
  • 7 Day(s) or Less
  • Others

37 itemsMặt hàng

Sort By
30
45
60
  1. 1
  • Recommended

    You can add up to 6 items per a category to the compare list.

    Timing Belts S5M

    Recommended

    MiSUMi Economy

    Timing Belts S5M

    MiSUMi Economy

    MISUMI

    Timing Belts S5M It is a circular tooth profile timing belt. This belt always uses for high torque transmission in an automation machine [Features] • Belt Shape: Closed End • Belt Tooth Type: S5M (round tooth profile) • Tooth Pitch: 5 mm. • Belt Width: 10, 15 and 20 mm. • Circumference Length Shortest/Longest: 225 mm. and 3580 mm. • Belt Operating Temperature Range: -30 to 90℃. • Material: Tooth rubber: Chloroprene Core wire: Glass Fiber Backing cloth layer: Nylon canvas [Applications] Suitable for use with a timing pulley in a transmission system in an automation machineSee more ...Dây đai răng loại S5M Đây là dây đai răng có biên dạng răng tròn. Dây đai này thường được sử dụng để truyền các mô-men xoắn lớn trong máy tự động hóa [Đặc tính sản phẩm] • Hình dạng dây đai: Dây đai vòng kín • Kiểu răng dây đai: S5M (răng tròn) • Bước răng: 5 mm. • Chiều rộng dây đai: 10, 15 và 20 mm. • Chiều dài chu vi ngắn nhất/dài nhất: 225 mm. và 3580 mm. • Điều kiện nhiệt độ làm việc của dây đai: -30 đến 90℃. • Vật liệu: Răng đai cao su: Chloroprene Dây lõi đai: Sợi thủy tinh Lớp vải lót: Nylon canvas [Ứng dụng] Sản phẩm thích hợp để sử dụng với puli răng (bánh đai răng) của hệ thống truyền động trong các máy tự động hóa Một số loại dây đai răng phổ biến: dây đai răng 5M, dây đai răng 3M, dây đai răng 8M, dây đai răng S2M, dây đai răng S3M, dây đai răng S5M, dây đai răng S8M, dây đai răng S14M, dây curoa răng 3M, dây curoa răng 5M, đai răng GT2, dây cu roa răng, dây cu roa, dây đai răng, đai răng. function toggleContent(button) { var moreText = button.parentNode.nextElementSibling; if (moreText.style.display === "none" || moreText.style.display === "") { moreText.style.display = "inline"; button.innerHTML = "See less ..."; } else { moreText.style.display = "none"; button.innerHTML = "See more ..."; }}

    • Volume Discount
    CAD :
    2D / 3D
    Belt Series Belt Shape Nominal Width W (mm)(mm) Belt Material Belt Tooth Surface Core Wire Material Nominal Width W (Inch)(Inch) Belt Shape Type
    S5M Closed End 10 ~ 25 Rubber Belt Standard (Single Sided) Glass Fiber - Round Tooth Profile Super Torque
    Recommended
    From: 17,364 VND
    Days to Ship: Số ngày giao hàng: Same day or more
    day to ship Same day or more
  • Recommended

    You can add up to 6 items per a category to the compare list.

    Timing Belts S3M

    Recommended

    MiSUMi Economy

    Timing Belts S3M

    MiSUMi Economy

    MISUMI

    Timing Belts S3M It is a circular tooth profile rubber timing belt. This belt always uses for high torque transmission in an automation machine [Features] • Belt Shape: Closed End • Belt Tooth Type: S3M (circular tooth profile) • Tooth Pitch: 3 mm. • Belt Width: 6, 10, and 15 mm. • Circumference Length Shortest/Longest: 120 mm. and 3210 mm. • Belt Operating Temperature Range: -30 to 90℃. • Material: Tooth rubber: Chloroprene Core wire: Glass Fiber Backing cloth layer: Nylon canvas [Applications] Suitable for use with a timing pulley in a transmission system in an automation machine See more ...Dây đai răng loại S3M Đây là dây đai răng cao su có biên dạng răng tròn. Dây đai này thường được sử dụng để truyền các mô-men xoắn lớn trong máy tự động hóa [Đặc tính sản phẩm] • Hình dạng dây đai: Dây đai vòng kín • Kiểu răng dây đai: S3M (hình răng tròn) • Bước răng: 3 mm. • Chiều rộng dây đai: 6, 10 và 15 mm. • Chiều dài chu vi ngắn nhất/dài nhất: 120 mm. và 3210 mm. • Điều kiện nhiệt độ làm việc của dây đai: -30 đến 90℃. • Vật liệu: Răng đai cao su: Chloroprene Dây lõi đai: Sợi thủy tinh Lớp vải lót: Nylon canvas [Ứng dụng] Sản phẩm thích hợp để sử dụng với puli răng (bánh đai răng) của hệ thống truyền động trong các máy tự động hóa Một số loại dây đai răng phổ biến: dây đai răng 5M, dây đai răng 3M, dây đai răng 8M, dây đai răng S2M, dây đai răng S3M, dây đai răng S5M, dây đai răng S8M, dây đai răng S14M, dây curoa răng 3M, dây curoa răng 5M, đai răng GT2, dây cu roa răng, dây cu roa, dây đai răng, đai răng. function toggleContent(button) { var moreText = button.parentNode.nextElementSibling; if (moreText.style.display === "none" || moreText.style.display === "") { moreText.style.display = "inline"; button.innerHTML = "See less ..."; } else { moreText.style.display = "none"; button.innerHTML = "See more ..."; }}

    • Volume Discount
    CAD :
    2D / 3D
    Belt Series Belt Shape Nominal Width W (mm)(mm) Belt Material Belt Tooth Surface Core Wire Material Nominal Width W (Inch)(Inch) Belt Shape Type
    S3M Closed End 6 ~ 15 Rubber Belt Standard (Single Sided) Glass Fiber - Round Tooth Profile Super Torque
    Recommended
    From: 11,547 VND
    Days to Ship: Số ngày giao hàng: Same day or more
    day to ship Same day or more
  • You can add up to 6 items per a category to the compare list.

    Sale
    High Torque Timing Belts/S5M
    • On Sale Till 31/03/2025
    Sale

    High Torque Timing Belts/S5M

    MISUMI

    General purpose timing pulleys suitable for torque transmission and light load conveyance.[Material]Belt: Chloroprene rubber, Core wire: Fiberglass cord S/Z alternately twisted continuous, Cloth: Nylon cloth[Belt shape] Endless[Operating temperature]· Rubber: -30 °C to 90 °C[Related Products]· Timing pulley High Torque Timing Pulley S5M Type· Idler Idler with Teeth Center Bearing, Idler with Teeth Both Sides Bearing, Idler - Backside Tensioning Center Bearing, Idler - Backside Tensioning Both Sides Bearing

    • Volume Discount
    CAD :
    2D / 3D
    Belt Series Belt Shape Nominal Width W (mm)(mm) Belt Material Belt Tooth Surface Core Wire Material Nominal Width W (Inch)(Inch) Belt Shape Type
    S5M Closed End 10 ~ 25 Rubber Belt Standard (Single Sided) Glass Fiber - Round Tooth Profile Super Torque
    From: 116,478 VND
    Special Price
    Days to Ship: Số ngày giao hàng: Same day or more
    day to ship Same day or more
  • Economy series

    You can add up to 6 items per a category to the compare list.

    Timing Belts S8M
    MiSUMi Economy

    Timing Belts S8M

    MiSUMi Economy

    MISUMI

    Timing Belts S8M It is a round tooth profile rubber timing belt. This belt always uses for high torque transmission in an automation machine [Features] • Belt Shape: Closed End • Belt Tooth Type: S8M (round tooth profile) • Tooth Pitch: 8 mm. • Belt Width: 15, 25, 30 and 40 mm. • Circumference Length Shortest/Longest: 400 mm. and 4400 mm. • Belt Operating Temperature Range: -30 to 90℃. • Material: Tooth rubber: Chloroprene Core wire: Glass Fiber Backing cloth layer: Nylon canvas [Applications] Suitable for use with a timing pulley in a transmission system in an automation machine See more ...Dây đai răng loại S8M Đây là dây đai răng cao su có biên dạng răng tròn. Dây đai này thường được sử dụng để truyền các mô-men xoắn lớn trong máy tự động hóa [Đặc tính sản phẩm] • Hình dạng dây đai: Dây đai vòng kín • Kiểu răng dây đai: S8M (răng tròn) • Bước răng: 8 mm. • Chiều rộng dây curoa: 15, 25, 30 và 40 mm. • Chiều dài chu vi ngắn nhất/dài nhất: 400 mm. và 4400 mm. • Điều kiện nhiệt độ làm việc của dây đai: -30 đến 90℃. • Vật liệu: Răng đai cao su: Chloroprene Dây lõi đai: Sợi thủy tinh Lớp vải lót: Nylon canvas [Ứng dụng] Sản phẩm thích hợp để sử dụng với puli răng (bánh đai răng) của hệ thống truyền động trong các máy tự động hóa Một số loại dây đai răng phổ biến: dây đai răng 5M, dây đai răng 3M, dây đai răng 8M, dây đai răng S2M, dây đai răng S3M, dây đai răng S5M, dây đai răng S8M, dây đai răng S14M, dây curoa răng 3M, dây curoa răng 5M, đai răng GT2, dây cu roa răng, dây cu roa, dây đai răng, đai răng. function toggleContent(button) { var moreText = button.parentNode.nextElementSibling; if (moreText.style.display === "none" || moreText.style.display === "") { moreText.style.display = "inline"; button.innerHTML = "See less ..."; } else { moreText.style.display = "none"; button.innerHTML = "See more ..."; }}

    • Volume Discount
    CAD :
    2D / 3D
    Belt Series Belt Shape Nominal Width W (mm)(mm) Belt Material Belt Tooth Surface Core Wire Material Nominal Width W (Inch)(Inch) Belt Shape Type
    S8M Closed End 15 ~ 40 Rubber Belt Standard (Single Sided) Glass Fiber - Round Tooth Profile Super Torque
    From: 38,113 VND
    Days to Ship: Số ngày giao hàng: Same day or more
    day to ship Same day or more
  • You can add up to 6 items per a category to the compare list.

    Sale
    High Torque Timing Belts/S3M
    • On Sale Till 31/03/2025
    Sale

    High Torque Timing Belts/S3M

    MISUMI

    General purpose timing pulleys suitable for torque transmission and light load conveyance.[Material]-HTBN Belt: Chloroprene rubber, Core wire: Fiberglass cord S/Z alternately twisted continuous, Cloth: Nylon cloth-HTUN Belt: Polyurethane, Core wire: Aramid[Belt shape] Endless[Operating temperature]· Rubber: -30 °C to 90 °C· Polyurethane: 0 °C to 80 °C[Related Products]· Timing pulley Timing Pulley S3M Type· Idler Idler with Teeth Center Bearing, Idler with Teeth Both Sides Bearing, Idler - Backside Tensioning Center Bearing, Idler - Backside Tensioning Both Sides Bearing

    • Volume Discount
    CAD :
    2D / 3D
    Belt Series Belt Shape Nominal Width W (mm)(mm) Belt Material Belt Tooth Surface Core Wire Material Nominal Width W (Inch)(Inch) Belt Shape Type
    S3M Closed End 6 ~ 15 Rubber Belt Standard (Single Sided) Glass Fiber - Round Tooth Profile Super Torque
    From: 93,630 VND
    Special Price
    Days to Ship: Số ngày giao hàng: Same day or more
    day to ship Same day or more
  • Economy series

    You can add up to 6 items per a category to the compare list.

    Timing Belts XL
    MiSUMi Economy

    Timing Belts XL

    MiSUMi Economy

    MISUMI

    Timing Belts XL It is a trapezoidal tooth profile timing belt. This belt always uses for regular torque transmission in an automation machine [Features] • Belt Shape: Closed End • Belt Tooth Type: XL (trapezoidal tooth profile) • Tooth Pitch: 5.08 mm. • Belt Width: 6.4, 7.9, 9.5 and 12.7 mm. • Circumference Length Shortest/Longest: 152.4 mm. and 2448.56 mm. • Belt Operating Temperature Range: -30 to 90℃. • Material: Tooth rubber: Chloroprene Core wire: Glass Fiber Tooth surface protection layer: Nylon canvas [Applications] Suitable for use with a timing pulley in a transmission system in an automation machineSee more ...Dây đai răng loại XL Đây là dây đai răng có biên dạng răng hình thang. Dây đai răng này thường được sử dụng để truyền các mô-men xoắn thông thường trong máy tự động hóa [Đặc tính sản phẩm] • Hình dạng dây đai: Dây đai vòng kín • Kiểu răng dây đai: XL (răng hình thang) • Bước răng: 5,08 mm. • Chiều rộng dây đai: 6,4, 7,9, 9,5 và 12,7 mm. • Chiều dài chu vi ngắn nhất/dài nhất: 152,4 mm. và 2448,56 mm. • Điều kiện nhiệt độ làm việc của dây đai: -30 đến 90℃. • Vật liệu: Răng đai cao su: Chloroprene Dây lõi đai: Sợi thủy tinh Lớp bảo vệ bề mặt răng: Nylon canvas [Ứng dụng] Sản phẩm thích hợp để sử dụng với puli răng (bánh đai răng) của hệ thống truyền động trong các máy tự động hóa Một số loại dây đai răng phổ biến: dây đai răng 5M, dây đai răng 3M, dây đai răng 8M, dây đai răng S2M, dây đai răng S3M, dây đai răng S5M, dây đai răng S8M, dây đai răng S14M, dây curoa răng 3M, dây curoa răng 5M, đai răng GT2, dây cu roa răng, dây cu roa, dây đai răng, đai răng. function toggleContent(button) { var moreText = button.parentNode.nextElementSibling; if (moreText.style.display === "none" || moreText.style.display === "") { moreText.style.display = "inline"; button.innerHTML = "See less ..."; } else { moreText.style.display = "none"; butto...

    • Volume Discount
    CAD :
    2D / 3D
    Belt Series Belt Shape Nominal Width W (mm)(mm) Belt Material Belt Tooth Surface Core Wire Material Nominal Width W (Inch)(Inch) Belt Shape Type
    XL Closed End 6.4 ~ 12.7 Rubber Belt Standard (Single Sided) Glass Fiber 0.25 ~ 0.5 Trapezoidal Tooth Profile Circular Type
    From: 13,539 VND
    Days to Ship: Số ngày giao hàng: Same day or more
    day to ship Same day or more
  • You can add up to 6 items per a category to the compare list.

    Sale
    High Torque Timing Belts/S8M
    • On Sale Till 31/03/2025
    Sale

    High Torque Timing Belts/S8M

    MISUMI

    General purpose timing pulleys suitable for torque transmission and light load conveyance.[Material]Belt: Chloroprene rubber, Core wire: Fiberglass cord S/Z alternately twisted continuous, Cloth: Nylon cloth[Belt shape] Endless[Operating temperature]· Rubber: -30 °C to 90 °C[Related Products]· Timing pulley High Torque Timing Pulley S8M Type, Non-backlash Timing Pulley S8M· Idler Idler with Teeth Center Bearing, Idler with Teeth Both Sides Bearing, Idler - Backside Tensioning Center Bearing, Idler - Backside Tensioning Both Sides Bearing

    • Volume Discount
    CAD :
    2D / 3D
    Belt Series Belt Shape Nominal Width W (mm)(mm) Belt Material Belt Tooth Surface Core Wire Material Nominal Width W (Inch)(Inch) Belt Shape Type
    S8M Closed End 15 ~ 40 Rubber Belt Standard (Single Sided) Glass Fiber - Round Tooth Profile Super Torque
    From: 228,334 VND
    Special Price
    Days to Ship: Số ngày giao hàng: Same day or more
    day to ship Same day or more
  • You can add up to 6 items per a category to the compare list.

    Sale
    Timing Belts/XL/Compatible with the Timing Pulleys XL
    • On Sale Till 31/03/2025
    Sale

    Timing Belts/XL/Compatible with the Timing Pulleys XL

    MISUMI

    General purpose timing pulleys suitable for torque transmission and light load conveyance.[Material]-TBN Belt: Chloroprene rubber, Core wire: Fiberglass cord S/Z alternately twisted continuous, Cloth: Nylon cloth-TUN Belt: Polyurethane, Core wire: Steel cord[Belt shape] Endless[Operating temperature]· Rubber: -30 °C to 90 °C· Polyurethane: 0 °C to 80 °C[Related Products]· Timing pulley Timing Pulley XL Type· Idler Idler with Teeth Center Bearing, Idler with Teeth Both Sides Bearing, Idler - Backside Tensioning Center Bearing, Idler - Backside Tensioning Both Sides Bearing

    • Volume Discount
    CAD :
    2D / 3D
    Belt Series Belt Shape Nominal Width W (mm)(mm) Belt Material Belt Tooth Surface Core Wire Material Nominal Width W (Inch)(Inch) Belt Shape Type
    XL Closed End 6.4 ~ 12.7 Rubber Belt Standard (Single Sided) Glass Fiber 0.25 ~ 0.5 Trapezoidal Tooth Profile Circular Type
    From: 99,610 VND
    Special Price
    Days to Ship: Số ngày giao hàng: Same day or more
    day to ship Same day or more
  • Economy series

    You can add up to 6 items per a category to the compare list.

    Timing Belts T10
    MiSUMi Economy

    Timing Belts T10

    MiSUMi Economy

    MISUMI

    Timing Belts T10 It is a trapezoidal tooth profile timing belt. This belt always uses for regular torque transmission in an automation machine [Features] • Belt Shape: Closed End • Belt Tooth Type: T10 (trapezoidal tooth profile) • Tooth Pitch: 10 mm. • Belt Width: 15, 25, 30, 40 and 50 mm. • Circumference Length Shortest/Longest: 320 mm. and 3500 mm. • Belt Operating Temperature Range: 0 to 80℃. • Material: Tooth rubber: Chloroprene Core wire: Glass Fiber [Applications] Suitable for use with a timing pulley in a transmission system in an automation machine See more ...Dây đai răng loại T10 Đây là dây đai răng có biên dạng răng hình thang. Dây đai này thường được sử dụng để truyền các mô-men xoắn thông thường trong máy tự động hóa [Đặc tính sản phẩm] • Hình dạng dây đai: Dây đai vòng kín • Kiểu răng dây đai: T10 (răng hình thang) • Bước răng: 10 mm. • Chiều rộng dây đai: 15, 25, 30, 40 và 50 mm. • Chiều dài chu vi ngắn nhất/dài nhất: 320 mm. và 3500 mm. • Điều kiện nhiệt độ làm việc của dây đai: 0 đến 80℃. • Vật liệu: Răng đai cao su: Chloroprene Dây lõi đai: Sợi thủy tinh [Ứng dụng] Sản phẩm thích hợp để sử dụng với puli răng (bánh đai răng) của hệ thống truyền động trong các máy tự động hóa Một số loại dây đai răng phổ biến: dây đai răng 5M, dây đai răng 3M, dây đai răng 8M, dây đai răng S2M, dây đai răng S3M, dây đai răng S5M, dây đai răng S8M, dây đai răng S14M, dây curoa răng 3M, dây curoa răng 5M, đai răng GT2, dây cu roa răng, dây cu roa, dây đai răng, đai răng. function toggleContent(button) { var moreText = button.parentNode.nextElementSibling; if (moreText.style.display === "none" || moreText.style.display === "") { moreText.style.display = "inline"; button.innerHTML = "See less ..."; } else { moreText.style.display = "none"; button.innerHTML = "See more ..."; }}

    • Volume Discount
    CAD :
    2D / 3D
    Belt Series Belt Shape Nominal Width W (mm)(mm) Belt Material Belt Tooth Surface Core Wire Material Nominal Width W (Inch)(Inch) Belt Shape Type
    T10 Closed End 15 ~ 50 Rubber Belt Standard (Single Sided) Glass Fiber - Trapezoidal Tooth Profile Metric Type
    From: 20,026 VND
    Days to Ship: Số ngày giao hàng: Same day or more
    day to ship Same day or more
  • Economy series

    You can add up to 6 items per a category to the compare list.

    Timing Belts T5
    MiSUMi Economy

    Timing Belts T5

    MiSUMi Economy

    MISUMI

    Timing Belts T5 It is a trapezoidal tooth profile timing belt. This belt always uses for regular torque transmission in an automation machine [Features] • Belt Shape: Closed End • Belt Tooth Type: T5 (trapezoidal tooth profile) • Tooth Pitch: 5 mm. • Belt Width: 10, 15, 20, 25 and 50 mm. • Circumference Length Shortest/Longest: 185 mm. and 1630 mm. • Belt Operating Temperature Range: 0 to 80℃. • Material: Tooth rubber: Chloroprene Core wire: Glass Fiber [Applications] Suitable for use with a timing pulley in a transmission system in an automation machine See more ...Dây đai răng loại T5 Đây là dây đai răng có biên dạng răng hình thang. Dây đai này thường được sử dụng để truyền các mô-men xoắn thông thường trong máy tự động hóa [Đặc tính sản phẩm] • Hình dạng dây đai: Dây đai vòng kín • Kiểu răng dây đai: T5 (hình dạng răng hình thang) • Bước răng: 5 mm. • Chiều rộng dây đai: 10, 15, 20, 25 và 50 mm. • Chiều dài chu vi ngắn nhất/dài nhất: 185 mm. và 1630 mm. • Điều kiện nhiệt độ làm việc của dây đai: 0 đến 80℃. • Vật liệu: Răng đai cao su: Chloroprene Dây lõi đai: Sợi thủy tinh [Ứng dụng] Sản phẩm thích hợp để sử dụng với puli răng (bánh đai răng) của hệ thống truyền động trong các máy tự động hóa Một số loại dây đai răng phổ biến: dây đai răng 5M, dây đai răng 3M, dây đai răng 8M, dây đai răng S2M, dây đai răng S3M, dây đai răng S5M, dây đai răng S8M, dây đai răng S14M, dây curoa răng 3M, dây curoa răng 5M, đai răng GT2, dây cu roa răng, dây cu roa, dây đai răng, đai răng. function toggleContent(button) { var moreText = button.parentNode.nextElementSibling; if (moreText.style.display === "none" || moreText.style.display === "") { moreText.style.display = "inline"; button.innerHTML = "See less ..."; } else { moreText.style.display = "none"; button.innerHTML = "See more ..."; }}

    • Volume Discount
    CAD :
    2D / 3D
    Belt Series Belt Shape Nominal Width W (mm)(mm) Belt Material Belt Tooth Surface Core Wire Material Nominal Width W (Inch)(Inch) Belt Shape Type
    T5 Closed End 10 ~ 25 Rubber Belt Standard (Single Sided) Glass Fiber - Trapezoidal Tooth Profile Metric Type
    From: 16,192 VND
    Days to Ship: Số ngày giao hàng: Same day or more
    day to ship Same day or more
  • You can add up to 6 items per a category to the compare list.

    Open End Belts/Polyurethane/Chloroprene Rubber

    Open End Belts/Polyurethane/Chloroprene Rubber

    MISUMI

    "Have the higher allowable tension than standard Polyurethane products and thus, are suitable for being used for stable reciprocal motions."

    CAD :
    2D / 3D
    Belt Series Belt Shape Nominal Width W (mm)(mm) Belt Material Belt Tooth Surface Core Wire Material Nominal Width W (Inch)(Inch) Belt Shape Type
    P5M / P8M / XL / L / H / S5M / S8M Open End 10 ~ 25.4 Rubber Belt Standard (Single Sided) Glass Fiber 0.5 ~ 1 Trapezoidal Tooth Profile Circular Type / Round Tooth Profile Super Torque / Circular Tooth Profile PX Belt
    Days to Ship: Số ngày giao hàng: 4 Day(s) or more
    day to ship 4 Day(s) or more
  • Economy series

    You can add up to 6 items per a category to the compare list.

    Timing Belts MXL
    MiSUMi Economy

    Timing Belts MXL

    MiSUMi Economy

    MISUMI

    Timing Belts MXL It is a trapezoidal tooth profile timing belt. This belt always uses for regular torque transmission in an automation machine [Features] • Belt Shape: Closed End • Belt Tooth Type: MXL (trapezoidal tooth profile) • Tooth Pitch: 2.032 mm. • Belt Width: 4.8, 6.4, 9.5 and 12.7 mm. • Circumference Length Shortest/Longest: 91.44 mm. and 2972.82 mm. • Belt Operating Temperature Range: -30 to 90℃. • Material: Tooth rubber: Chloroprene Core wire: Glass Fiber Tooth surface protection layer: Nylon canvas [Applications] Suitable for use with a timing pulley in a transmission system in an automation machineSee more ...Dây đai răng loại MXL Đây là dây đai răng có biên dạng răng hình thang. Dây đai này thường được sử dụng để truyền các mô-men xoắn thông thường trong máy tự động hóa [Đặc tính sản phẩm] • Hình dạng dây đai: Dây đai vòng kín • Kiểu răng dây đai: MXL (răng hình thang) • Bước răng: 2.032 mm. • Chiều rộng dây đai: 4.8, 6.4, 9.5 và 12.7 mm. • Chiều dài chu vi ngắn nhất/dài nhất: 91.44 mm. và 2972,82 mm. • Điều kiện nhiệt độ làm việc của dây đai: -30 đến 90℃. • Vật liệu: Răng đai: Chloroprene Dây lõi đai: Sợi thủy tinh Lớp bảo vệ bề mặt răng: Nylon canvas [Ứng dụng] Sản phẩm thích hợp để sử dụng với puli răng (bánh đai răng) của hệ thống truyền động trong các máy tự động hóa Một số loại dây đai răng phổ biến: dây đai răng 5M, dây đai răng 3M, dây đai răng 8M, dây đai răng S2M, dây đai răng S3M, dây đai răng S5M, dây đai răng S8M, dây đai răng S14M, dây curoa răng 3M, dây curoa răng 5M, đai răng GT2, dây cu roa răng, dây cu roa, dây đai răng, đai răng. function toggleContent(button) { var moreText = button.parentNode.nextElementSibling; if (moreText.style.display === "none" || moreText.style.display === "") { moreText.style.display = "inline"; button.innerHTML = "See less ..."; } else { moreText.style.display = "none"; button.inne...

    • Volume Discount
    CAD :
    2D / 3D
    Belt Series Belt Shape Nominal Width W (mm)(mm) Belt Material Belt Tooth Surface Core Wire Material Nominal Width W (Inch)(Inch) Belt Shape Type
    MXL Closed End 4.8 ~ 12.7 Rubber Belt Standard (Single Sided) Glass Fiber 0.19 ~ 0.5 Trapezoidal Tooth Profile Circular Type
    From: 3,241 VND
    Days to Ship: Số ngày giao hàng: Same day or more
    day to ship Same day or more
  • Economy series

    You can add up to 6 items per a category to the compare list.

    Timing Belts HTD8M
    MiSUMi Economy

    Timing Belts HTD8M

    MiSUMi Economy

    MISUMI

    Timing Belts HTD8M It is an arc tooth profile that has higher transmission power than the trapezoidal tooth timing belt. This belt always uses for high torque transmission in an automation machine [Features] • Belt Shape: Closed End • Belt Tooth Type: H8M (arc tooth profile) • Tooth Pitch: 8 mm. • Belt Width: 20, 25, 30, 40, 50 and 85 mm. • Circumference Length Shortest/Longest: 288 mm. and 5120 mm. • Belt Operating Temperature Range: -10 to 90℃. • Material: Tooth rubber: Chloroprene Core wire: Glass Fiber Tooth surface protection layer: Nylon canvas [Applications] Suitable for use with a timing pulley in a transmission system in an automation machine See more ...Dây đai răng loại HTD8M Đây là loại dây đai răng có biên dạng răng cung có công suất truyền động cao hơn dây đai răng hình thang. Dây đai này thường được sử dụng để truyền các mô-men xoắn lớn trong máy tự động hóa [Đặc tính sản phẩm] • Hình dạng dây đai: Dây đai vòng kín • Kiểu răng dây đai: H8M (hình dạng răng cung) • Bước răng: 8 mm. • Chiều rộng dây đai: 20, 25, 30, 40, 50 và 85 mm. • Chiều dài chu vi ngắn nhất/dài nhất: 288 mm. và 5120 mm. • Điều kiện nhiệt độ làm việc của dây đai: -10 đến 90℃. • Vật liệu: Răng đai: Chloroprene Dây lõi đai: Sợi thủy tinh Lớp bảo vệ bề mặt răng: Nylon canvas [Ứng dụng] Sản phẩm thích hợp để sử dụng với puli răng (bánh đai răng) của hệ thống truyền động trong các máy tự động hóa Một số loại dây đai răng phổ biến: dây đai răng 5M, dây đai răng 3M, dây đai răng 8M, dây đai răng S2M, dây đai răng S3M, dây đai răng S5M, dây đai răng S8M, dây đai răng S14M, dây curoa răng 3M, dây curoa răng 5M, đai răng GT2, dây cu roa răng, dây cu roa, dây đai răng, đai răng. function toggleContent(button) { var moreText = button.parentNode.nextElementSibling; if (moreText.style.display === "none" || moreText.style.display === "") { moreText.style.display = "in...

    • Volume Discount
    CAD :
    2D / 3D
    Belt Series Belt Shape Nominal Width W (mm)(mm) Belt Material Belt Tooth Surface Core Wire Material Nominal Width W (Inch)(Inch) Belt Shape Type
    HTD 8M Closed End 20 ~ 85 Rubber Belt Standard (Single Sided) Glass Fiber - Circular Tooth Profile HTD Belt
    From: 62,787 VND
    Days to Ship: Số ngày giao hàng: Same day or more
    day to ship Same day or more
  • Economy series

    You can add up to 6 items per a category to the compare list.

    Timing Belts HTD5M
    MiSUMi Economy

    Timing Belts HTD5M

    MiSUMi Economy

    MISUMI

    RoHS Compliant Product

    • Volume Discount
    CAD :
    2D / 3D
    Belt Series Belt Shape Nominal Width W (mm)(mm) Belt Material Belt Tooth Surface Core Wire Material Nominal Width W (Inch)(Inch) Belt Shape Type
    5M Closed End 9 ~ 30 Rubber Belt Standard (Single Sided) Glass Fiber - Circular Tooth Profile HTD Belt
    From: 19,078 VND
    Days to Ship: Số ngày giao hàng: Same day or more
    day to ship Same day or more
  • You can add up to 6 items per a category to the compare list.

    Sale
    Timing Belts/MXL/Compatible with the Timing Pulleys MXL
    • On Sale Till 31/03/2025
    Sale

    Timing Belts/MXL/Compatible with the Timing Pulleys MXL

    MISUMI

    General purpose timing pulleys suitable for torque transmission and light load conveyance.[Material]-TBN Belt: Chloroprene rubber, Core wire: Fiberglass cord S/Z alternately twisted continuous, Cloth: Nylon cloth-TUN Belt: Polyurethane, Core wire: Kevlar[Belt shape] Endless[Operating temperature]· Rubber: -30 °C to 90 °C· Polyurethane: 0 °C to 80 °C[Related Products]· Timing pulley Timing Pulley MXL Type· Idler Idler with Teeth Center Bearing, Idler with Teeth Both Sides Bearing, Idler - Backside Tensioning Center Bearing, Idler - Backside Tensioning Both Sides Bearing

    • Volume Discount
    CAD :
    2D / 3D
    Belt Series Belt Shape Nominal Width W (mm)(mm) Belt Material Belt Tooth Surface Core Wire Material Nominal Width W (Inch)(Inch) Belt Shape Type
    MXL Closed End 4.8 ~ 12.7 Rubber Belt Standard (Single Sided) Glass Fiber 0.19 ~ 0.5 Trapezoidal Tooth Profile Circular Type
    From: 72,890 VND
    Special Price
    Days to Ship: Số ngày giao hàng: Same day or more
    day to ship Same day or more
  • Economy series

    You can add up to 6 items per a category to the compare list.

    Timing Belts HTD3M
    MiSUMi Economy

    Timing Belts HTD3M

    MiSUMi Economy

    MISUMI

    Timing Belts HTD3M It is an arc tooth profile that has higher transmission power than the trapezoidal tooth timing belt. This belt always uses for high torque transmission in an automation machine [Features] • Belt Shape: Closed End • Belt Tooth Type: H3M (arc tooth profile) • Tooth Pitch: 3 mm. • Belt Width: 6, 9, 12, and 15 mm. • Circumference Length Shortest/Longest: 90 mm. and 5100 mm. • Belt Operating Temperature Range: -10 to 90℃. • Material: Tooth rubber: Chloroprene Core wire: Glass Fiber Tooth surface protection layer: Nylon canvas [Applications] Suitable for use with a timing pulley in a transmission system in an automation machine See more ...Dây đai răng loại HTD3M Đây là loại dây đai răng có biên dạng răng cung có công suất truyền động cao hơn dây đai răng hình thang. Dây đai này thường được sử dụng để truyền các mô-men xoắn lớn trong máy tự động hóa [Đặc tính sản phẩm] • Hình dạng dây đai: Dây đai vòng kín • Kiểu răng dây đai: H3M (hình dạng răng cung) • Bước răng: 3 mm. • Chiều rộng dây đai: 6, 9, 12 và 15 mm. • Chiều dài chu vi ngắn nhất/dài nhất: 90 mm. và 5100 mm. • Điều kiện nhiệt độ làm việc của dây đai: -10 đến 90℃. • Vật liệu: Răng đai: Chloroprene Dây lõi đai: Sợi thủy tinh Lớp bảo vệ bề mặt răng: Nylon canvas [Ứng dụng] Sản phẩm thích hợp để sử dụng với puli răng (bánh đai răng) của hệ thống truyền động trong các máy tự động hóa Một số loại dây đai răng phổ biến: dây đai răng 5M, dây đai răng 3M, dây đai răng 8M, dây đai răng S2M, dây đai răng S3M, dây đai răng S5M, dây đai răng S8M, dây đai răng S14M, dây curoa răng 3M, dây curoa răng 5M, đai răng GT2, dây cu roa răng, dây cu roa, dây đai răng, đai răng. function toggleContent(button) { var moreText = button.parentNode.nextElementSibling; if (moreText.style.display === "none" || moreText.style.display === "") { moreText.style.display = "inline"; button.inn...

    • Volume Discount
    CAD :
    2D / 3D
    Belt Series Belt Shape Nominal Width W (mm)(mm) Belt Material Belt Tooth Surface Core Wire Material Nominal Width W (Inch)(Inch) Belt Shape Type
    3M Closed End 6 ~ 15 Rubber Belt Standard (Single Sided) Glass Fiber - Circular Tooth Profile HTD Belt
    From: 7,956 VND
    Days to Ship: Số ngày giao hàng: Same day or more
    day to ship Same day or more
  • Economy series

    You can add up to 6 items per a category to the compare list.

    Timing Belts S2M
    MiSUMi Economy

    Timing Belts S2M

    MiSUMi Economy

    MISUMI

    This is an economy item, The price is cheaper than the MISUMI standard product.

    • Volume Discount
    CAD :
    2D / 3D
    Belt Series Belt Shape Nominal Width W (mm)(mm) Belt Material Belt Tooth Surface Core Wire Material Nominal Width W (Inch)(Inch) Belt Shape Type
    S2M Closed End 4 ~ 10 Rubber Belt Standard (Single Sided) Glass Fiber - Round Tooth Profile Super Torque
    From: 4,103 VND
    Days to Ship: Số ngày giao hàng: Same day or more
    day to ship Same day or more
  • You can add up to 6 items per a category to the compare list.

    Sale
    Timing Belts/Super High Torque/EV5GT
    • On Sale Till 31/03/2025
    Sale

    Timing Belts/Super High Torque/EV5GT

    MISUMI

    Since it has an arc tooth profile, it has little backlash and is suitable for high-precision positioning applications.[Material] Belt: High modulus rubber, Core wire: Glass fiber cord, Cloth: Nylon cloth[Belt shape] Endless[operating temperature] -10 °C to 80 °C

    CAD :
    2D / 3D
    Belt Series Belt Shape Nominal Width W (mm)(mm) Belt Material Belt Tooth Surface Core Wire Material Nominal Width W (Inch)(Inch) Belt Shape Type
    EV5GT Closed End 9 ~ 15 Rubber Belt Standard (Single Sided) Glass Fiber - Circular Tooth Profile EV Belt
    From: 281,088 VND
    Special Price
    Days to Ship: Số ngày giao hàng: Same day or more
    day to ship Same day or more
  • Economy series

    You can add up to 6 items per a category to the compare list.

    Timing Belts L
    MiSUMi Economy

    Timing Belts L

    MiSUMi Economy

    MISUMI

    Timing Belts L. It is a trapezoidal tooth profile timing belt. This belt always uses for regular torque transmission in an automation machine [Features] • Belt Shape: Closed End • Belt Tooth Type: L (trapezoidal tooth profile) • Tooth Pitch: 9.525 mm. • Belt Width: 12.7, 19.1, 25.4, and 38.1 mm. • Circumference Length Shortest/Longest: 247.65 mm. and 4257.68 mm. • Belt Operating Temperature Range: -30 to 90℃. • Material: Tooth rubber: Chloroprene Core wire: Glass Fiber Tooth surface protection layer: Nylon canvas [Applications] Suitable for use with a timing pulley in a transmission system in an automation machine See more ...Dây đai răng loại L. Đây là dây đai răng có biên dạng răng hình thang. Dây đai này thường được sử dụng để truyền các mô-men xoắn thông thường trong máy tự động hóa [Đặc tính sản phẩm] • Hình dạng dây đai: Dây đai vòng kín • Kiểu răng dây đai: L (hình răng hình thang) • Bước răng: 9,525 mm. • Chiều rộng dây đai: 12,7, 19,1, 25,4 và 38,1 mm. • Chiều dài chu vi ngắn nhất/dài nhất: 247,65 mm. và 4257,68 mm. • Điều kiện nhiệt độ làm việc của dây đai: -30 đến 90℃. • Vật liệu: Răng đai: Chloroprene Dây lõi đai: Sợi thủy tinh Lớp bảo vệ bề mặt răng: Nylon canvas [Ứng dụng] Sản phẩm thích hợp để sử dụng với puli răng (bánh đai răng) của hệ thống truyền động trong các máy tự động hóa Một số loại dây đai răng phổ biến: dây đai răng 5M, dây đai răng 3M, dây đai răng 8M, dây đai răng S2M, dây đai răng S3M, dây đai răng S5M, dây đai răng S8M, dây đai răng S14M, dây curoa răng 3M, dây curoa răng 5M, đai răng GT2, dây cu roa răng, dây cu roa, dây đai răng, đai răng. function toggleContent(button) { var moreText = button.parentNode.nextElementSibling; if (moreText.style.display === "none" || moreText.style.display === "") { moreText.style.display = "inline"; button.innerHTML = "See less ..."; } else { moreText.style.display...

    • Volume Discount
    CAD :
    2D / 3D
    Belt Series Belt Shape Nominal Width W (mm)(mm) Belt Material Belt Tooth Surface Core Wire Material Nominal Width W (Inch)(Inch) Belt Shape Type
    L Closed End 12.7 ~ 38.1 Rubber Belt Standard (Single Sided) Glass Fiber 0.5 ~ 1.5 Trapezoidal Tooth Profile Circular Type
    From: 20,019 VND
    Days to Ship: Số ngày giao hàng: Same day or more
    day to ship Same day or more
  • You can add up to 6 items per a category to the compare list.

    Sale
    High Torque Timing Belts/S2M
    • On Sale Till 31/03/2025
    Sale

    High Torque Timing Belts/S2M

    MISUMI

    General purpose timing pulleys suitable for torque transmission and light load conveyance.[Material]-HTBN Belt: Chloroprene rubber, Core wire: Fiberglass cord S/Z alternately twisted continuous, Cloth: Nylon cloth-HTUN Belt: Polyurethane, Core wire: Aramid[Belt shape] Endless[Operating temperature]· Rubber: -30 °C to 90 °C· Polyurethane: 0 °C to 80 °C[Related Products]· Timing pulley Timing Pulley S2M Type· Idler Idler with Teeth Center Bearing, Idler with Teeth Both Sides Bearing, Idler - Backside Tensioning Center Bearing, Idler - Backside Tensioning Both Sides Bearing

    • Volume Discount
    CAD :
    2D / 3D
    Belt Series Belt Shape Nominal Width W (mm)(mm) Belt Material Belt Tooth Surface Core Wire Material Nominal Width W (Inch)(Inch) Belt Shape Type
    S2M Closed End 4 ~ 10 Rubber Belt Standard (Single Sided) Glass Fiber - Round Tooth Profile Super Torque
    From: 56,185 VND
    Special Price
    Days to Ship: Số ngày giao hàng: Same day or more
    day to ship Same day or more
  • You can add up to 6 items per a category to the compare list.

    Sale
    Timing Belts/High Torque/2GT
    • On Sale Till 31/03/2025
    Sale

    Timing Belts/High Torque/2GT

    MISUMI

    Since it has an arc tooth profile, it has little backlash and is suitable for high-precision positioning applications.[Material] Belt: Chloroprene rubber, Core wire: Glass fiber cord, Cloth: Nylon cloth[Belt shape] Endless[Operating temperature] -10 °C to 80 °C

    • Volume Discount
    CAD :
    2D / 3D
    Belt Series Belt Shape Nominal Width W (mm)(mm) Belt Material Belt Tooth Surface Core Wire Material Nominal Width W (Inch)(Inch) Belt Shape Type
    2GT Closed End 4 ~ 9 Rubber Belt Standard (Single Sided) Glass Fiber - Circular Tooth Profile GT Belt
    From: 156,522 VND
    Special Price
    Days to Ship: Số ngày giao hàng: Same day or more
    day to ship Same day or more
  • Economy series

    You can add up to 6 items per a category to the compare list.

    Toothed Timing Belts P8M
    MiSUMi Economy

    Toothed Timing Belts P8M

    MiSUMi Economy

    MISUMI

    RoHS Compliant Product

    • Volume Discount
    Belt Series Belt Shape Nominal Width W (mm)(mm) Belt Material Belt Tooth Surface Core Wire Material Nominal Width W (Inch)(Inch) Belt Shape Type
    P8M Closed End 15 ~ 25 Rubber Belt Standard (Single Sided) Glass Fiber - Circular Tooth Profile PX Belt
    From: 41,425 VND
    Days to Ship: Số ngày giao hàng: 8 Day(s)
    day to ship 8 Day(s)
  • You can add up to 6 items per a category to the compare list.

    Sale
    Timing Belts/L/Compatible with the Timing Pulleys L
    • On Sale Till 31/03/2025
    Sale

    Timing Belts/L/Compatible with the Timing Pulleys L

    MISUMI

    General purpose timing pulleys suitable for torque transmission and light load conveyance.[Material]-TBN Belt: Chloroprene rubber, Core wire: Fiberglass cord S/Z alternately twisted continuous, Cloth: Nylon cloth-TUN Belt: Polyurethane, Core wire: Steel cord[Belt shape] Endless[Operating temperature]· Rubber: -30 °C to 90 °C· Polyurethane: 0 °C to 80 °C[Related Products]· Timing pulley Timing Pulley L Type· Idler Idler with Teeth Center Bearing, Idler with Teeth Both Sides Bearing, Idler - Backside Tensioning Center Bearing, Idler - Backside Tensioning Both Sides Bearing

    • Volume Discount
    CAD :
    2D / 3D
    Belt Series Belt Shape Nominal Width W (mm)(mm) Belt Material Belt Tooth Surface Core Wire Material Nominal Width W (Inch)(Inch) Belt Shape Type
    L Closed End 12.7 ~ 38.1 Rubber Belt Standard (Single Sided) Glass Fiber 0.5 ~ 1.5 Trapezoidal Tooth Profile Circular Type
    From: 243,478 VND
    Special Price
    Days to Ship: Số ngày giao hàng: Same day or more
    day to ship Same day or more
  • You can add up to 6 items per a category to the compare list.

    Sale
    Timing Belts/High Torque/3GT
    • On Sale Till 31/03/2025
    Sale

    Timing Belts/High Torque/3GT

    MISUMI

    Since it has an arc tooth profile, it has little backlash and is suitable for high-precision positioning applications.[Material] Belt: Chloroprene rubber, Core wire: Glass fiber cord, Cloth: Nylon cloth[Belt shape] Endless[Operating temperature] -10 °C to 80 °C

    • Volume Discount
    CAD :
    2D / 3D
    Belt Series Belt Shape Nominal Width W (mm)(mm) Belt Material Belt Tooth Surface Core Wire Material Nominal Width W (Inch)(Inch) Belt Shape Type
    3GT Closed End 6 ~ 15 Rubber Belt Standard (Single Sided) Glass Fiber - Circular Tooth Profile GT Belt
    From: 184,740 VND
    Special Price
    Days to Ship: Số ngày giao hàng: Same day or more
    day to ship Same day or more
  • You can add up to 6 items per a category to the compare list.

    Super High Torque Timing Belts/MTS8M

    Super High Torque Timing Belts/MTS8M

    MISUMI

    Having nearly doubled transmittion capacity compared to standard timing belts, higher load transmittion and space-saving design can be realized[Material] Belt: High hardness synthetic rubber, hardness 88°, Core wire: Glass core wire, Cloth : Nylon cloth[Belt shape] Endless[Operating temperature] -30 °C to 90 °C[Note]· Applicable to Timing Pulley S8M· Backside color of MTS8M is black.

    • Volume Discount
    CAD :
    2D / 3D
    Belt Series Belt Shape Nominal Width W (mm)(mm) Belt Material Belt Tooth Surface Core Wire Material Nominal Width W (Inch)(Inch) Belt Shape Type
    MTS8M Closed End 15 ~ 40 Rubber Belt Standard (Single Sided) Glass Fiber - Round Tooth Profile Mega Torque
    From: 727,744 VND
    Days to Ship: Số ngày giao hàng: 8 Day(s) or more
    day to ship 8 Day(s) or more
  • Economy series

    You can add up to 6 items per a category to the compare list.

    Timing Belts H
    MiSUMi Economy

    Timing Belts H

    MiSUMi Economy

    MISUMI

    RoHS Compliant Product

    • Volume Discount
    CAD :
    2D / 3D
    Belt Series Belt Shape Nominal Width W (mm)(mm) Belt Material Belt Tooth Surface Core Wire Material Nominal Width W (Inch)(Inch) Belt Shape Type
    H Closed End 19.1 ~ 50.8 Rubber Belt Standard (Single Sided) Glass Fiber 0.75 ~ 2 Trapezoidal Tooth Profile Circular Type
    From: 20,021 VND
    Days to Ship: Số ngày giao hàng: Same day or more
    day to ship Same day or more
  • You can add up to 6 items per a category to the compare list.

    Sale
    High Torque Timing Belts/P5M
    • On Sale Till 31/03/2025
    Sale

    High Torque Timing Belts/P5M

    MISUMI

    General purpose timing pulleys suitable for torque transmission and light load conveyance.

    • Volume Discount
    CAD :
    2D / 3D
    Belt Series Belt Shape Nominal Width W (mm)(mm) Belt Material Belt Tooth Surface Core Wire Material Nominal Width W (Inch)(Inch) Belt Shape Type
    P5M Closed End 10 ~ 15 Rubber Belt Standard (Single Sided) Glass Fiber - Circular Tooth Profile PX Belt
    From: 309,030 VND
    Special Price
    Days to Ship: Số ngày giao hàng: Same day or more
    day to ship Same day or more
  • Economy series

    You can add up to 6 items per a category to the compare list.

    Toothed Timing Belts S14M
    MiSUMi Economy

    Toothed Timing Belts S14M

    MiSUMi Economy

    MISUMI

    RoHS Compliant Product

    • Volume Discount
    Belt Series Belt Shape Nominal Width W (mm)(mm) Belt Material Belt Tooth Surface Core Wire Material Nominal Width W (Inch)(Inch) Belt Shape Type
    S14M Closed End 40 ~ 60 Rubber Belt Standard (Single Sided) Glass Fiber - Round Tooth Profile Super Torque
    From: 396,576 VND
    Days to Ship: Số ngày giao hàng: 8 Day(s)
    day to ship 8 Day(s)
  • You can add up to 6 items per a category to the compare list.

    Timing Belts/Super High Torque/EV8YU

    Timing Belts/Super High Torque/EV8YU

    MISUMI

    Since it has an arc tooth profile, it has little backlash and is suitable for high-precision positioning applications.[Material] Belt: High modulus rubber, Core wire: Glass fiber cord, Cloth: Nylon cloth[Belt shape] Endless[Operating temperature] -10 °C to 80 °C

    CAD :
    2D / 3D
    Belt Series Belt Shape Nominal Width W (mm)(mm) Belt Material Belt Tooth Surface Core Wire Material Nominal Width W (Inch)(Inch) Belt Shape Type
    EV8YU Closed End 15 ~ 25 Rubber Belt Standard (Single Sided) Glass Fiber - Circular Tooth Profile EV Belt
    From: 451,660 VND
    Days to Ship: Số ngày giao hàng: 8 Day(s) or more
    day to ship 8 Day(s) or more
  • You can add up to 6 items per a category to the compare list.

    High Torque Timing Belts/P2M

    High Torque Timing Belts/P2M

    MISUMI

    General purpose timing pulleys suitable for torque transmission and light load conveyance.

    • Volume Discount
    CAD :
    2D / 3D
    Belt Series Belt Shape Nominal Width W (mm)(mm) Belt Material Belt Tooth Surface Core Wire Material Nominal Width W (Inch)(Inch) Belt Shape Type
    P2M Closed End 6 Rubber Belt Standard (Single Sided) Glass Fiber - Circular Tooth Profile PX Belt
    From: 226,087 VND
    Days to Ship: Số ngày giao hàng: 9 Day(s) or more
    day to ship 9 Day(s) or more
  • You can add up to 6 items per a category to the compare list.

    High Torque Timing Belts/S14M

    High Torque Timing Belts/S14M

    MISUMI

    General purpose timing pulleys suitable for torque transmission and light load conveyance.

    • Volume Discount
    CAD :
    2D / 3D
    Belt Series Belt Shape Nominal Width W (mm)(mm) Belt Material Belt Tooth Surface Core Wire Material Nominal Width W (Inch)(Inch) Belt Shape Type
    S14M Closed End 40 ~ 60 Rubber Belt Standard (Single Sided) Glass Fiber - Round Tooth Profile Super Torque
    From: 2,933,820 VND
    Days to Ship: Số ngày giao hàng: 8 Day(s) or more
    day to ship 8 Day(s) or more
  • You can add up to 6 items per a category to the compare list.

    Sale
    Timing Belts/H/Compatible with the Timing Pulleys H
    • On Sale Till 31/03/2025
    Sale

    Timing Belts/H/Compatible with the Timing Pulleys H

    MISUMI

    General purpose timing pulleys suitable for torque transmission and light load conveyance.[Material]Belt: Chloroprene rubber, Core wire: Fiberglass cord S/Z alternately twisted continuous, Cloth: Nylon cloth[Belt shape] Endless[Operating temperature]· Rubber: -30 °C to 90 °C[Related Products]· Timing pulley Timing Pulley H Type· Idler Idler with Teeth Center Bearing, Idler with Teeth Both Sides Bearing, Idler - Backside Tensioning Center Bearing, Idler - Backside Tensioning Both Sides Bearing

    • Volume Discount
    CAD :
    2D / 3D
    Belt Series Belt Shape Nominal Width W (mm)(mm) Belt Material Belt Tooth Surface Core Wire Material Nominal Width W (Inch)(Inch) Belt Shape Type
    H Closed End 19.1 ~ 50.8 Rubber Belt Standard (Single Sided) Glass Fiber 0.75 ~ 2 Trapezoidal Tooth Profile Circular Type
    From: 397,826 VND
    Special Price
    Days to Ship: Số ngày giao hàng: Same day or more
    day to ship Same day or more
  • You can add up to 6 items per a category to the compare list.

    Super High Torque Timing Belts/UP8M

    Super High Torque Timing Belts/UP8M

    MISUMI

    Having nearly doubled transmittion capacity compared to standard timing belts, higher load transmittion and space-saving design can be realized[Material] Belt: Chloroprene rubber, Core wire: Glass core wire, Cloth : Nylon cloth[Belt shape] Endless[Operating temperature] -15 °C to 80 °C[Note]· Applicable to Timing Pulley P8M· Rubber color on the back side is blue.

    CAD :
    2D / 3D
    Belt Series Belt Shape Nominal Width W (mm)(mm) Belt Material Belt Tooth Surface Core Wire Material Nominal Width W (Inch)(Inch) Belt Shape Type
    UP8M Closed End 15 ~ 25 Rubber Belt Standard (Single Sided) Glass Fiber - Circular Tooth Profile Ultra PX Belt
    From: 1,280,746 VND
    Days to Ship: Số ngày giao hàng: 8 Day(s) or more
    day to ship 8 Day(s) or more
  • You can add up to 6 items per a category to the compare list.

    Sale
    High Torque Timing Belts/P3M
    • On Sale Till 31/03/2025
    Sale

    High Torque Timing Belts/P3M

    MISUMI

    General purpose timing pulleys suitable for torque transmission and light load conveyance.

    • Volume Discount
    CAD :
    2D / 3D
    Belt Series Belt Shape Nominal Width W (mm)(mm) Belt Material Belt Tooth Surface Core Wire Material Nominal Width W (Inch)(Inch) Belt Shape Type
    P3M Closed End 10 ~ 15 Rubber Belt Standard (Single Sided) Glass Fiber - Circular Tooth Profile PX Belt
    From: 205,470 VND
    Special Price
    Days to Ship: Số ngày giao hàng: Same day or more
    day to ship Same day or more
  • Economy series

    You can add up to 6 items per a category to the compare list.

    Toothed Timing Belts P5M
    MiSUMi Economy

    Toothed Timing Belts P5M

    MiSUMi Economy

    MISUMI

    RoHS Compliant Product

    • Volume Discount
    Belt Series Belt Shape Nominal Width W (mm)(mm) Belt Material Belt Tooth Surface Core Wire Material Nominal Width W (Inch)(Inch) Belt Shape Type
    P5M Closed End 10 ~ 15 Rubber Belt Standard (Single Sided) Glass Fiber - Circular Tooth Profile PX Belt
    From: 38,102 VND
    Days to Ship: Số ngày giao hàng: 8 Day(s) or more
    day to ship 8 Day(s) or more
  • You can add up to 6 items per a category to the compare list.

    High Torque Timing Belts/P8M

    High Torque Timing Belts/P8M

    MISUMI

    General purpose timing pulleys suitable for torque transmission and light load conveyance.

    • Volume Discount
    CAD :
    2D / 3D
    Belt Series Belt Shape Nominal Width W (mm)(mm) Belt Material Belt Tooth Surface Core Wire Material Nominal Width W (Inch)(Inch) Belt Shape Type
    P8M Closed End 15 ~ 25 Rubber Belt Standard (Single Sided) Glass Fiber - Circular Tooth Profile PX Belt
    From: 585,949 VND
    Days to Ship: Số ngày giao hàng: 9 Day(s) or more
    day to ship 9 Day(s) or more
  • You can add up to 6 items per a category to the compare list.

    Super High Torque Timing Belts/UP5M

    Super High Torque Timing Belts/UP5M

    MISUMI

    Having nearly doubled transmittion capacity compared to standard timing belts, higher load transmittion and space-saving design can be realized[Material] Belt: Chloroprene rubber, Core wire: Glass core wire, Cloth : Nylon cloth[Belt shape] Endless[Operating temperature] -15 °C to 80 °C[Note]· Applicable to Timing Pulley P5M· Rubber color on the back side is black.

    CAD :
    2D / 3D
    Belt Series Belt Shape Nominal Width W (mm)(mm) Belt Material Belt Tooth Surface Core Wire Material Nominal Width W (Inch)(Inch) Belt Shape Type
    UP5M Closed End 10 ~ 15 Rubber Belt Standard (Single Sided) Glass Fiber - Circular Tooth Profile Ultra PX Belt
    From: 465,630 VND
    Days to Ship: Số ngày giao hàng: 8 Day(s) or more
    day to ship 8 Day(s) or more
BrandNhãn hiệu
Product SeriesDòng sản phẩm
CADCAD
From
Days to ShipSố ngày giao hàng
SpecificationsĐặc điểm kĩ thuật
Belt Series
Belt Shape
Nominal Width W (mm)(mm)
Belt Material
Belt Tooth Surface
Core Wire Material
Nominal Width W (Inch)(Inch)
Belt Shape Type

    You can add up to 6 items per a category to the compare list.

    Timing Belts S5M

        You can add up to 6 items per a category to the compare list.

        Timing Belts S3M

            You can add up to 6 items per a category to the compare list.

            Sale
            High Torque Timing Belts/S5M
            • On Sale Till 31/03/2025

              You can add up to 6 items per a category to the compare list.

              Timing Belts S8M

                  You can add up to 6 items per a category to the compare list.

                  Sale
                  High Torque Timing Belts/S3M
                  • On Sale Till 31/03/2025

                    You can add up to 6 items per a category to the compare list.

                    Timing Belts XL

                        You can add up to 6 items per a category to the compare list.

                        Sale
                        High Torque Timing Belts/S8M
                        • On Sale Till 31/03/2025

                          You can add up to 6 items per a category to the compare list.

                          Sale
                          Timing Belts/XL/Compatible with the Timing Pulleys XL
                          • On Sale Till 31/03/2025

                            You can add up to 6 items per a category to the compare list.

                            Timing Belts T10

                                You can add up to 6 items per a category to the compare list.

                                Timing Belts T5

                                    You can add up to 6 items per a category to the compare list.

                                    Open End Belts/Polyurethane/Chloroprene Rubber

                                        You can add up to 6 items per a category to the compare list.

                                        Timing Belts MXL

                                            You can add up to 6 items per a category to the compare list.

                                            Timing Belts HTD8M

                                                You can add up to 6 items per a category to the compare list.

                                                Timing Belts HTD5M

                                                    You can add up to 6 items per a category to the compare list.

                                                    Sale
                                                    Timing Belts/MXL/Compatible with the Timing Pulleys MXL
                                                    • On Sale Till 31/03/2025

                                                      You can add up to 6 items per a category to the compare list.

                                                      Timing Belts HTD3M

                                                          You can add up to 6 items per a category to the compare list.

                                                          Timing Belts S2M

                                                              You can add up to 6 items per a category to the compare list.

                                                              Sale
                                                              Timing Belts/Super High Torque/EV5GT
                                                              • On Sale Till 31/03/2025

                                                                You can add up to 6 items per a category to the compare list.

                                                                Timing Belts L

                                                                    You can add up to 6 items per a category to the compare list.

                                                                    Sale
                                                                    High Torque Timing Belts/S2M
                                                                    • On Sale Till 31/03/2025

                                                                      You can add up to 6 items per a category to the compare list.

                                                                      Sale
                                                                      Timing Belts/High Torque/2GT
                                                                      • On Sale Till 31/03/2025

                                                                        You can add up to 6 items per a category to the compare list.

                                                                        Toothed Timing Belts P8M

                                                                            You can add up to 6 items per a category to the compare list.

                                                                            Sale
                                                                            Timing Belts/L/Compatible with the Timing Pulleys L
                                                                            • On Sale Till 31/03/2025

                                                                              You can add up to 6 items per a category to the compare list.

                                                                              Sale
                                                                              Timing Belts/High Torque/3GT
                                                                              • On Sale Till 31/03/2025

                                                                                You can add up to 6 items per a category to the compare list.

                                                                                Super High Torque Timing Belts/MTS8M

                                                                                    You can add up to 6 items per a category to the compare list.

                                                                                    Timing Belts H

                                                                                        You can add up to 6 items per a category to the compare list.

                                                                                        Sale
                                                                                        High Torque Timing Belts/P5M
                                                                                        • On Sale Till 31/03/2025

                                                                                          You can add up to 6 items per a category to the compare list.

                                                                                          Toothed Timing Belts S14M

                                                                                              You can add up to 6 items per a category to the compare list.

                                                                                              Timing Belts/Super High Torque/EV8YU

                                                                                                  You can add up to 6 items per a category to the compare list.

                                                                                                  High Torque Timing Belts/P2M

                                                                                                      You can add up to 6 items per a category to the compare list.

                                                                                                      High Torque Timing Belts/S14M

                                                                                                          You can add up to 6 items per a category to the compare list.

                                                                                                          Sale
                                                                                                          Timing Belts/H/Compatible with the Timing Pulleys H
                                                                                                          • On Sale Till 31/03/2025

                                                                                                            You can add up to 6 items per a category to the compare list.

                                                                                                            Super High Torque Timing Belts/UP8M

                                                                                                                You can add up to 6 items per a category to the compare list.

                                                                                                                Sale
                                                                                                                High Torque Timing Belts/P3M
                                                                                                                • On Sale Till 31/03/2025

                                                                                                                  You can add up to 6 items per a category to the compare list.

                                                                                                                  Toothed Timing Belts P5M

                                                                                                                      You can add up to 6 items per a category to the compare list.

                                                                                                                      High Torque Timing Belts/P8M

                                                                                                                          You can add up to 6 items per a category to the compare list.

                                                                                                                          Super High Torque Timing Belts/UP5M
                                                                                                                            BrandNhãn hiệu

                                                                                                                            MISUMI

                                                                                                                            MiSUMi Economy

                                                                                                                            MISUMI

                                                                                                                            MiSUMi Economy

                                                                                                                            MISUMI

                                                                                                                            MISUMI

                                                                                                                            MiSUMi Economy

                                                                                                                            MISUMI

                                                                                                                            MISUMI

                                                                                                                            MiSUMi Economy

                                                                                                                            MISUMI

                                                                                                                            MISUMI

                                                                                                                            MISUMI

                                                                                                                            MiSUMi Economy

                                                                                                                            MISUMI

                                                                                                                            MiSUMi Economy

                                                                                                                            MISUMI

                                                                                                                            MISUMI

                                                                                                                            MiSUMi Economy

                                                                                                                            MISUMI

                                                                                                                            MiSUMi Economy

                                                                                                                            MISUMI

                                                                                                                            MiSUMi Economy

                                                                                                                            MISUMI

                                                                                                                            MISUMI

                                                                                                                            MiSUMi Economy

                                                                                                                            MISUMI

                                                                                                                            MiSUMi Economy

                                                                                                                            MISUMI

                                                                                                                            MISUMI

                                                                                                                            MiSUMi Economy

                                                                                                                            MISUMI

                                                                                                                            MISUMI

                                                                                                                            MISUMI

                                                                                                                            MiSUMi Economy

                                                                                                                            MISUMI

                                                                                                                            MISUMI

                                                                                                                            MISUMI

                                                                                                                            MISUMI

                                                                                                                            MiSUMi Economy

                                                                                                                            MISUMI

                                                                                                                            MISUMI

                                                                                                                            MiSUMi Economy

                                                                                                                            MISUMI

                                                                                                                            MISUMI

                                                                                                                            MISUMI

                                                                                                                            MISUMI

                                                                                                                            MISUMI

                                                                                                                            MISUMI

                                                                                                                            MISUMI

                                                                                                                            MiSUMi Economy

                                                                                                                            MISUMI

                                                                                                                            MISUMI

                                                                                                                            Product SeriesDòng sản phẩm

                                                                                                                            Timing Belts S5M

                                                                                                                            Timing Belts S3M

                                                                                                                            High Torque Timing Belts/S5M

                                                                                                                            Timing Belts S8M

                                                                                                                            High Torque Timing Belts/S3M

                                                                                                                            Timing Belts XL

                                                                                                                            High Torque Timing Belts/S8M

                                                                                                                            Timing Belts/XL/Compatible with the Timing Pulleys XL

                                                                                                                            Timing Belts T10

                                                                                                                            Timing Belts T5

                                                                                                                            Open End Belts/Polyurethane/Chloroprene Rubber

                                                                                                                            Timing Belts MXL

                                                                                                                            Timing Belts HTD8M

                                                                                                                            Timing Belts HTD5M

                                                                                                                            Timing Belts/MXL/Compatible with the Timing Pulleys MXL

                                                                                                                            Timing Belts HTD3M

                                                                                                                            Timing Belts S2M

                                                                                                                            Timing Belts/Super High Torque/EV5GT

                                                                                                                            Timing Belts L

                                                                                                                            High Torque Timing Belts/S2M

                                                                                                                            Timing Belts/High Torque/2GT

                                                                                                                            Toothed Timing Belts P8M

                                                                                                                            Timing Belts/L/Compatible with the Timing Pulleys L

                                                                                                                            Timing Belts/High Torque/3GT

                                                                                                                            Super High Torque Timing Belts/MTS8M

                                                                                                                            Timing Belts H

                                                                                                                            High Torque Timing Belts/P5M

                                                                                                                            Toothed Timing Belts S14M

                                                                                                                            Timing Belts/Super High Torque/EV8YU

                                                                                                                            High Torque Timing Belts/P2M

                                                                                                                            High Torque Timing Belts/S14M

                                                                                                                            Timing Belts/H/Compatible with the Timing Pulleys H

                                                                                                                            Super High Torque Timing Belts/UP8M

                                                                                                                            High Torque Timing Belts/P3M

                                                                                                                            Toothed Timing Belts P5M

                                                                                                                            High Torque Timing Belts/P8M

                                                                                                                            Super High Torque Timing Belts/UP5M

                                                                                                                            CADCAD
                                                                                                                            • 2D / 3D
                                                                                                                            • 2D / 3D
                                                                                                                            • 2D / 3D
                                                                                                                            • 2D / 3D
                                                                                                                            • 2D / 3D
                                                                                                                            • 2D / 3D
                                                                                                                            • 2D / 3D
                                                                                                                            • 2D / 3D
                                                                                                                            • 2D / 3D
                                                                                                                            • 2D / 3D
                                                                                                                            • 2D / 3D
                                                                                                                            • 2D / 3D
                                                                                                                            • 2D / 3D
                                                                                                                            • 2D / 3D
                                                                                                                            • 2D / 3D
                                                                                                                            • 2D / 3D
                                                                                                                            • 2D / 3D
                                                                                                                            • 2D / 3D
                                                                                                                            • 2D / 3D
                                                                                                                            • 2D / 3D
                                                                                                                            • 2D / 3D
                                                                                                                            • 2D / 3D
                                                                                                                            • 2D / 3D
                                                                                                                            • 2D / 3D
                                                                                                                            • 2D / 3D
                                                                                                                            • 2D / 3D
                                                                                                                            • 2D / 3D
                                                                                                                            • 2D / 3D
                                                                                                                            • 2D / 3D
                                                                                                                            • 2D / 3D
                                                                                                                            • 2D / 3D
                                                                                                                            • 2D / 3D
                                                                                                                            • 2D / 3D
                                                                                                                            • 2D / 3D
                                                                                                                            From

                                                                                                                            17,364 VND-

                                                                                                                            11,547 VND-

                                                                                                                            116,478 VND

                                                                                                                            Special Price

                                                                                                                            On Sale Till 31/03/2025

                                                                                                                            38,113 VND-

                                                                                                                            93,630 VND

                                                                                                                            Special Price

                                                                                                                            On Sale Till 31/03/2025

                                                                                                                            13,539 VND-

                                                                                                                            228,334 VND

                                                                                                                            Special Price

                                                                                                                            On Sale Till 31/03/2025

                                                                                                                            99,610 VND

                                                                                                                            Special Price

                                                                                                                            On Sale Till 31/03/2025

                                                                                                                            20,026 VND-

                                                                                                                            16,192 VND-

                                                                                                                            -

                                                                                                                            3,241 VND-

                                                                                                                            62,787 VND-

                                                                                                                            19,078 VND-

                                                                                                                            72,890 VND

                                                                                                                            Special Price

                                                                                                                            On Sale Till 31/03/2025

                                                                                                                            7,956 VND-

                                                                                                                            4,103 VND-

                                                                                                                            281,088 VND

                                                                                                                            Special Price

                                                                                                                            On Sale Till 31/03/2025

                                                                                                                            20,019 VND-

                                                                                                                            56,185 VND

                                                                                                                            Special Price

                                                                                                                            On Sale Till 31/03/2025

                                                                                                                            156,522 VND

                                                                                                                            Special Price

                                                                                                                            On Sale Till 31/03/2025

                                                                                                                            41,425 VND-

                                                                                                                            243,478 VND

                                                                                                                            Special Price

                                                                                                                            On Sale Till 31/03/2025

                                                                                                                            184,740 VND

                                                                                                                            Special Price

                                                                                                                            On Sale Till 31/03/2025

                                                                                                                            727,744 VND-

                                                                                                                            20,021 VND-

                                                                                                                            309,030 VND

                                                                                                                            Special Price

                                                                                                                            On Sale Till 31/03/2025

                                                                                                                            396,576 VND-

                                                                                                                            451,660 VND-

                                                                                                                            226,087 VND-

                                                                                                                            2,933,820 VND-

                                                                                                                            397,826 VND

                                                                                                                            Special Price

                                                                                                                            On Sale Till 31/03/2025

                                                                                                                            1,280,746 VND-

                                                                                                                            205,470 VND

                                                                                                                            Special Price

                                                                                                                            On Sale Till 31/03/2025

                                                                                                                            38,102 VND-

                                                                                                                            585,949 VND-

                                                                                                                            465,630 VND-

                                                                                                                            Days to ShipSố ngày giao hàng Same day or more Same day or more Same day or more Same day or more Same day or more Same day or more Same day or more Same day or more Same day or more Same day or more 4 Day(s) or more Same day or more Same day or more Same day or more Same day or more Same day or more Same day or more Same day or more Same day or more Same day or more Same day or more 8 Day(s) Same day or more Same day or more 8 Day(s) or more Same day or more Same day or more 8 Day(s) 8 Day(s) or more 9 Day(s) or more 8 Day(s) or more Same day or more 8 Day(s) or more Same day or more 8 Day(s) or more 9 Day(s) or more 8 Day(s) or more
                                                                                                                            SpecificationsĐặc điểm kĩ thuật
                                                                                                                                                                                                      Belt SeriesS5MS3MS5MS8MS3MXLS8MXLT10T5P5M / P8M / XL / L / H / S5M / S8MMXLHTD 8M5MMXL3MS2MEV5GTLS2M2GTP8ML3GTMTS8MHP5MS14MEV8YUP2MS14MHUP8MP3MP5MP8MUP5M
                                                                                                                                                                                                      Belt ShapeClosed EndClosed EndClosed EndClosed EndClosed EndClosed EndClosed EndClosed EndClosed EndClosed EndOpen EndClosed EndClosed EndClosed EndClosed EndClosed EndClosed EndClosed EndClosed EndClosed EndClosed EndClosed EndClosed EndClosed EndClosed EndClosed EndClosed EndClosed EndClosed EndClosed EndClosed EndClosed EndClosed EndClosed EndClosed EndClosed EndClosed End
                                                                                                                                                                                                      Nominal Width W (mm)(mm)10 ~ 256 ~ 1510 ~ 2515 ~ 406 ~ 156.4 ~ 12.715 ~ 406.4 ~ 12.715 ~ 5010 ~ 2510 ~ 25.44.8 ~ 12.720 ~ 859 ~ 304.8 ~ 12.76 ~ 154 ~ 109 ~ 1512.7 ~ 38.14 ~ 104 ~ 915 ~ 2512.7 ~ 38.16 ~ 1515 ~ 4019.1 ~ 50.810 ~ 1540 ~ 6015 ~ 25640 ~ 6019.1 ~ 50.815 ~ 2510 ~ 1510 ~ 1515 ~ 2510 ~ 15
                                                                                                                                                                                                      Belt MaterialRubber BeltRubber BeltRubber BeltRubber BeltRubber BeltRubber BeltRubber BeltRubber BeltRubber BeltRubber BeltRubber BeltRubber BeltRubber BeltRubber BeltRubber BeltRubber BeltRubber BeltRubber BeltRubber BeltRubber BeltRubber BeltRubber BeltRubber BeltRubber BeltRubber BeltRubber BeltRubber BeltRubber BeltRubber BeltRubber BeltRubber BeltRubber BeltRubber BeltRubber BeltRubber BeltRubber BeltRubber Belt
                                                                                                                                                                                                      Belt Tooth SurfaceStandard (Single Sided)Standard (Single Sided)Standard (Single Sided)Standard (Single Sided)Standard (Single Sided)Standard (Single Sided)Standard (Single Sided)Standard (Single Sided)Standard (Single Sided)Standard (Single Sided)Standard (Single Sided)Standard (Single Sided)Standard (Single Sided)Standard (Single Sided)Standard (Single Sided)Standard (Single Sided)Standard (Single Sided)Standard (Single Sided)Standard (Single Sided)Standard (Single Sided)Standard (Single Sided)Standard (Single Sided)Standard (Single Sided)Standard (Single Sided)Standard (Single Sided)Standard (Single Sided)Standard (Single Sided)Standard (Single Sided)Standard (Single Sided)Standard (Single Sided)Standard (Single Sided)Standard (Single Sided)Standard (Single Sided)Standard (Single Sided)Standard (Single Sided)Standard (Single Sided)Standard (Single Sided)
                                                                                                                                                                                                      Core Wire MaterialGlass FiberGlass FiberGlass FiberGlass FiberGlass FiberGlass FiberGlass FiberGlass FiberGlass FiberGlass FiberGlass FiberGlass FiberGlass FiberGlass FiberGlass FiberGlass FiberGlass FiberGlass FiberGlass FiberGlass FiberGlass FiberGlass FiberGlass FiberGlass FiberGlass FiberGlass FiberGlass FiberGlass FiberGlass FiberGlass FiberGlass FiberGlass FiberGlass FiberGlass FiberGlass FiberGlass FiberGlass Fiber
                                                                                                                                                                                                      Nominal Width W (Inch)(Inch)-----0.25 ~ 0.5-0.25 ~ 0.5--0.5 ~ 10.19 ~ 0.5--0.19 ~ 0.5---0.5 ~ 1.5---0.5 ~ 1.5--0.75 ~ 2-----0.75 ~ 2-----
                                                                                                                                                                                                      Belt Shape TypeRound Tooth Profile Super TorqueRound Tooth Profile Super TorqueRound Tooth Profile Super TorqueRound Tooth Profile Super TorqueRound Tooth Profile Super TorqueTrapezoidal Tooth Profile Circular TypeRound Tooth Profile Super TorqueTrapezoidal Tooth Profile Circular TypeTrapezoidal Tooth Profile Metric TypeTrapezoidal Tooth Profile Metric TypeTrapezoidal Tooth Profile Circular Type / Round Tooth Profile Super Torque / Circular Tooth Profile PX BeltTrapezoidal Tooth Profile Circular TypeCircular Tooth Profile HTD BeltCircular Tooth Profile HTD BeltTrapezoidal Tooth Profile Circular TypeCircular Tooth Profile HTD BeltRound Tooth Profile Super TorqueCircular Tooth Profile EV BeltTrapezoidal Tooth Profile Circular TypeRound Tooth Profile Super TorqueCircular Tooth Profile GT BeltCircular Tooth Profile PX BeltTrapezoidal Tooth Profile Circular TypeCircular Tooth Profile GT BeltRound Tooth Profile Mega TorqueTrapezoidal Tooth Profile Circular TypeCircular Tooth Profile PX BeltRound Tooth Profile Super TorqueCircular Tooth Profile EV BeltCircular Tooth Profile PX BeltRound Tooth Profile Super TorqueTrapezoidal Tooth Profile Circular TypeCircular Tooth Profile Ultra PX BeltCircular Tooth Profile PX BeltCircular Tooth Profile PX BeltCircular Tooth Profile PX BeltCircular Tooth Profile Ultra PX Belt

                                                                                                                                                                                                      Loading...Tải…

                                                                                                                                                                                                      1. 1

                                                                                                                                                                                                      Application example related to this categoryVí dụ ứng dụng liên quan đến danh mục này

                                                                                                                                                                                                      Related Categories to Timing BeltDanh mục liên quan đến Timing Belt

                                                                                                                                                                                                      FAQ Timing Belt

                                                                                                                                                                                                      Question: How many type of Timing Belt and how to select?
                                                                                                                                                                                                      Answer: 1. Flat Belt - This belt was designed for light-duty power transmissions that don't have teeth and can operate at high speed. The cross-section of this belt is long and thin rectangular.
                                                                                                                                                                                                      2. V Belt- This belt was designed for heavy-duty power transmission and can operate in low and high-speed transmission. The cross-section of this belt is trapezoid-shaped.
                                                                                                                                                                                                      3. Round Belt - This belt was designed for low-power transmission and light-loading machines and smaller tasks. The cross-section of this belt is circular shaped
                                                                                                                                                                                                      4. Timing Belt - This belt can operate at high and low speeds appropriate for accuracy work and can change the rotation direction while driving. This belt has many teeth shaped
                                                                                                                                                                                                      Question: What is the Timing Belt drive function?
                                                                                                                                                                                                      Answer: A Timing Belt drive is a frictional drive that transmits power between two object from driver equipment such as a motor to driven components
                                                                                                                                                                                                      For example
                                                                                                                                                                                                      – V-Belt - This belt was used in a motor transmission system in the engine
                                                                                                                                                                                                      – Timing Belt- This belt was used in an automation machine or automatic slide door system
                                                                                                                                                                                                      Question: What type of Timing Belt, which popular use in manufacturing?
                                                                                                                                                                                                      Answer: In general, we can find 2 belts which commonly use in manufacturing consist of
                                                                                                                                                                                                      – V- Belt: It is used in an engine, agriculture vehicle, and motor in a machine such as a Drilling machine, Milling machine, Lathe machine, Exhaust fan, and so on.
                                                                                                                                                                                                      – Timing Belt: It is used in an automatic machine like CNC
                                                                                                                                                                                                      Question: What kind of equipment use with Timing Belt?
                                                                                                                                                                                                      Answer: The equipment used with a Timing Belt consist of
                                                                                                                                                                                                      – Pulley: This equipment was used for transmitting power from the source (rotary ) to another in a drive mechanism and sometimes use to change the alignment of the belt
                                                                                                                                                                                                      – Belt Tension: This equipment is used for adjusting the belt tension
                                                                                                                                                                                                      – Timing Belt Clamp Plates This equipment is used for connecting the timing belt open end type
                                                                                                                                                                                                      Question: Material of Timing Belt?
                                                                                                                                                                                                      Answer: The material of a Timing Belt typically consists of several components:

                                                                                                                                                                                                      1. Rear rubber: Chloroprene rubber
                                                                                                                                                                                                      2. Tooth Rubber: Chloroprene rubber
                                                                                                                                                                                                      3. Core wire: Glass Fiber
                                                                                                                                                                                                      4. Backing cloth (Tooth Fabric): Nylon canvas

                                                                                                                                                                                                      Additionally, some timing belts are made from Rubber and others from Polyurethane. The tooth rubber often adopts chloroprene to protect the core wire from dirt, grease, and wet environments.

                                                                                                                                                                                                      See more ...

                                                                                                                                                                                                      Câu hỏi: Có bao nhiêu loại dây đai (dây cu-roa) và cách để lựa chọn?
                                                                                                                                                                                                      Trả lời: 1. Đai dẹt (đai phẳng) – Loại đai này được thiết kế cho những bộ truyền công suất nhỏ, chúng không có răng và có thể hoạt động ở tốc độc cao. Mặt cắt ngang của loại dây đai này có dạng hình chữ nhật dài và hẹp.
                                                                                                                                                                                                      2. Đai chữ V (V-Belt) – Loại dây đai này được thiết kế cho những bộ truyền công suất lớn, chúng có thể hoạt động trong cả tốc độ truyền thấp lẫn cao. Mặt cắt ngang của dây đai này có hình thang.
                                                                                                                                                                                                      3. Dây đai tròn – Loại dây đai này được thiết kế cho các bộ truyền công suất nhỏ, máy móc tải trọng nhẹ và các nhiệm vụ nhẹ nhàng hơn. Mặt cắt ngang của dây đai này có hình tròn.
                                                                                                                                                                                                      4. Dây đai định thời (đai đồng bộ) – Loại dây đai này có thể hoạt động được ở vận tốc thấp đến cao, phù hợp cho các công việc đòi hỏi độ chính xác và thay đổi chiều quay trong khi hoạt động. Dây đai này có nhiều hình răng.
                                                                                                                                                                                                      Câu hỏi: Chức năng của dây đai là gì?
                                                                                                                                                                                                      Trả lời: Truyền động đai là bộ truyền động ma sát giúp truyền tải lực giữa hai vật thể từ thiết bị truyền động như động cơ đến các thành phần được dẫn động.
                                                                                                                                                                                                      Ví dụ:
                                                                                                                                                                                                      - Đai chữ V (V-Belt) – Được sử dụng trong hệ thống truyền động ở động cơ.
                                                                                                                                                                                                      - Đai định thời – Được sử dụng trong các máy tự động hóa hoặc hệ thống cửa trượt tự động.
                                                                                                                                                                                                      Câu hỏi: Loại dây đai nào được sử dụng phổ biến trong sản xuất?
                                                                                                                                                                                                      Trả lời: Nhìn chung, có 2 loại dây đai thường được sử dụng trong sản xuất bao gồm:
                                                                                                                                                                                                      – Đai chữ V (V-Belt): Được sử dụng trong động cơ, xe nông nghiệp và động cơ trong máy móc như Máy khoan, Máy phay, Máy tiện, Quạt hút, …
                                                                                                                                                                                                      – Đai định thời: Được sử dụng trong máy tự động như CNC. Câu hỏi: Loại thiết bị nào thường được sử dụng với dây đai?
                                                                                                                                                                                                      Câu hỏi: Loại thiết bị nào thường được sử dụng với dây đai?
                                                                                                                                                                                                      Trả lời: Các thiết bị được sử dụng với dây đai bao gồm:
                                                                                                                                                                                                      – Ròng rọc (puli): Thiết bị này được sử dụng để truyền lực từ nguồn (quay) đến vị trí khác trong cơ cấu truyền động và đôi khi được sử dụng để thay đổi độ thẳng hàng của dây đai cam.
                                                                                                                                                                                                      – Bộ căng dây đai: Thiết bị này được sử dụng để điều chỉnh độ căng của dây đai.
                                                                                                                                                                                                      – Tấm kẹp dây đai: Thiết bị này được sử dụng để kết nối các đầu hở của dây đai.
                                                                                                                                                                                                      Câu hỏi: Vật liệu của dây đai là gì?
                                                                                                                                                                                                      Trả lời: Vật liệu của dây đai thường bao gồm một số thành phần:
                                                                                                                                                                                                      1. Lớp cao su nền: Cao su cloropren
                                                                                                                                                                                                      2. Cao su răng: Cao su cloropren
                                                                                                                                                                                                      3. Dây lõi: Sợi thủy tinh
                                                                                                                                                                                                      4. Vải lót (Vải răng): Vải bạt nylon
                                                                                                                                                                                                      Ngoài ra, một số dây đai được làm từ Cao su và một số khác làm từ Polyurethane. Cao su làm răng đai thường là cao su cloropren, giúp bảo vệ dây lõi khỏi bụi bẩn, dầu mỡ và môi trường ẩm ướt.
                                                                                                                                                                                                      Misumi Việt Nam cung cấp các loại dây đai răng chất lượng, giá tốt, giao hàng nhanh. Nhiều dòng sản phẩm thông dụng, thường thấy trong các giải pháp sản xuất bao gồm: dây đai răng 5M, dây đai răng 3M, dây đai răng 8M, dây đai răng S2M, dây đai răng S3M, dây đai răng S5M, dây đai răng S8M, dây đai răng S14M, dây curoa răng 3M, dây curoa răng 5M, đai răng GT2, dây cu roa răng, dây cu roa, dây đai răng, đai răng.