(!) Since support from Microsoft will end on January 14th, 2020, Windows 7 will be excluded from the recommended environment from December 15th, 2019 on this site. Vì lý do Microsoft kết thúc hỗ trợ cho Windows 7 vào ngày 14/01/2020, Windows 7 sẽ là hệ điều hành không được khuyến khích sử dụng với trang web này từ ngày 15/12/2019.
Dây đai đồng bộ (đai định thời) là một bộ phận giúp truyền lực bên trong động cơ. Nó kết hợp với các puli (ròng rọc) dẫn động bánh răng trục để tạo ra các kì hút, nén, nổ và xả trong động cơ và giúp nó tuần hoàn liên tục. Dây đai đồng bộ bề ngoài sẽ giống như một bánh răng với mặt cắt hình thang dọc theo toàn bộ chiều dài. Các răng được làm bằng vật liệu thay thế (khác với vật liệu bánh răng) và mặt còn lại được gia cố bằng các lõi thép hoặc sợi đặc biệt và được phủ bằng sợi nylon để giảm mài mòn. Để tránh tổn thất do trượt trong việc truyền tải của động cơ và gây ra tiếng ồn không mong muốn, dây đai đồng bộ được sử dụng với các puli có cùng kích thước răng. Chúng là các thiết bị luôn được sử dụng kết hợp với nhau. Đặc điểm chính của loại dây đai này là mép trong của các rãnh răng, chúng đóng vai trò quan trọng trong hệ truyền lực của động cơ. Bộ phận này có nhiệm vụ đảm bảo các kì hút, nén, nổ và đẩy của động cơ luôn cân bằng. Dây đai đồng bộ có đa dạng thông số kỹ thuật, do đó cần chọn loại phù hợp với yêu cầu công việc để đảm bảo an toàn cho hệ thống truyền động và hiệu suất của nó. Có thể xem nhiều thông số kỹ thuật và thông tin khác nhau về dây đai tại cửa hàng trực tuyến trong danh mục sản phẩm trực tuyến (E-Catalog) của MISUMI. Tìm kiếm sản phẩm, đặt hàng và kiểm tra ngày giao hàng dễ dàng chỉ bằng một cú nhấp chuột.
Một số loại dây đai răng phổ biến: dây đai răng 5M, dây đai răng 3M, dây đai răng 8M, dây đai răng S2M, dây đai răng S3M, dây đai răng S5M, dây đai răng S8M, dây đai răng S14M, dây curoa răng 3M, dây curoa răng 5M, đai răng GT2, dây cu roa răng, dây cu roa, dây đai răng, đai răng.
Brand |
|
---|---|
Filter By |
|
CAD |
|
Days to Ship |
|
12 itemsMặt hàng
You can add up to 6 items per a category to the compare list.
MISUMI
Timing Belts S5M It is a circular tooth profile timing belt. This belt always uses for high torque transmission in an automation machine [Features] • Belt Shape: Closed End • Belt Tooth Type: S5M (round tooth profile) • Tooth Pitch: 5 mm. • Belt Width: 10, 15 and 20 mm. • Circumference Length Shortest/Longest: 225 mm. and 3580 mm. • Belt Operating Temperature Range: -30 to 90℃. • Material: Tooth rubber: Chloroprene Core wire: Glass Fiber Backing cloth layer: Nylon canvas [Applications] Suitable for use with a timing pulley in a transmission system in an automation machineSee more ...Dây đai răng loại S5M Đây là dây đai răng có biên dạng răng tròn. Dây đai này thường được sử dụng để truyền các mô-men xoắn lớn trong máy tự động hóa [Đặc tính sản phẩm] • Hình dạng dây đai: Dây đai vòng kín • Kiểu răng dây đai: S5M (răng tròn) • Bước răng: 5 mm. • Chiều rộng dây đai: 10, 15 và 20 mm. • Chiều dài chu vi ngắn nhất/dài nhất: 225 mm. và 3580 mm. • Điều kiện nhiệt độ làm việc của dây đai: -30 đến 90℃. • Vật liệu: Răng đai cao su: Chloroprene Dây lõi đai: Sợi thủy tinh Lớp vải lót: Nylon canvas [Ứng dụng] Sản phẩm thích hợp để sử dụng với puli răng (bánh đai răng) của hệ thống truyền động trong các máy tự động hóa Một số loại dây đai răng phổ biến: dây đai răng 5M, dây đai răng 3M, dây đai răng 8M, dây đai răng S2M, dây đai răng S3M, dây đai răng S5M, dây đai răng S8M, dây đai răng S14M, dây curoa răng 3M, dây curoa răng 5M, đai răng GT2, dây cu roa răng, dây cu roa, dây đai răng, đai răng. function toggleContent(button) { var moreText = button.parentNode.nextElementSibling; if (moreText.style.display === "none" || moreText.style.display === "") { moreText.style.display = "inline"; button.innerHTML = "See less ..."; } else { moreText.style.display = "none"; button.innerHTML = "See more ..."; }}
Belt Series | Belt Shape | Nominal Width W (mm)(mm) | Belt Material | Belt Tooth Surface | Core Wire Material | Nominal Width W (Inch)(Inch) | Belt Shape Type |
---|---|---|---|---|---|---|---|
S5M | Closed End | 10 ~ 25 | Rubber Belt | Standard (Single Sided) | Glass Fiber | - | Round Tooth Profile Super Torque |
From: 17,364 VND |
---|
Days to Ship: Số ngày giao hàng: Same day or more |
You can add up to 6 items per a category to the compare list.
MISUMI
Timing Belts S3M It is a circular tooth profile rubber timing belt. This belt always uses for high torque transmission in an automation machine [Features] • Belt Shape: Closed End • Belt Tooth Type: S3M (circular tooth profile) • Tooth Pitch: 3 mm. • Belt Width: 6, 10, and 15 mm. • Circumference Length Shortest/Longest: 120 mm. and 3210 mm. • Belt Operating Temperature Range: -30 to 90℃. • Material: Tooth rubber: Chloroprene Core wire: Glass Fiber Backing cloth layer: Nylon canvas [Applications] Suitable for use with a timing pulley in a transmission system in an automation machine See more ...Dây đai răng loại S3M Đây là dây đai răng cao su có biên dạng răng tròn. Dây đai này thường được sử dụng để truyền các mô-men xoắn lớn trong máy tự động hóa [Đặc tính sản phẩm] • Hình dạng dây đai: Dây đai vòng kín • Kiểu răng dây đai: S3M (hình răng tròn) • Bước răng: 3 mm. • Chiều rộng dây đai: 6, 10 và 15 mm. • Chiều dài chu vi ngắn nhất/dài nhất: 120 mm. và 3210 mm. • Điều kiện nhiệt độ làm việc của dây đai: -30 đến 90℃. • Vật liệu: Răng đai cao su: Chloroprene Dây lõi đai: Sợi thủy tinh Lớp vải lót: Nylon canvas [Ứng dụng] Sản phẩm thích hợp để sử dụng với puli răng (bánh đai răng) của hệ thống truyền động trong các máy tự động hóa Một số loại dây đai răng phổ biến: dây đai răng 5M, dây đai răng 3M, dây đai răng 8M, dây đai răng S2M, dây đai răng S3M, dây đai răng S5M, dây đai răng S8M, dây đai răng S14M, dây curoa răng 3M, dây curoa răng 5M, đai răng GT2, dây cu roa răng, dây cu roa, dây đai răng, đai răng. function toggleContent(button) { var moreText = button.parentNode.nextElementSibling; if (moreText.style.display === "none" || moreText.style.display === "") { moreText.style.display = "inline"; button.innerHTML = "See less ..."; } else { moreText.style.display = "none"; button.innerHTML = "See more ..."; }}
Belt Series | Belt Shape | Nominal Width W (mm)(mm) | Belt Material | Belt Tooth Surface | Core Wire Material | Nominal Width W (Inch)(Inch) | Belt Shape Type |
---|---|---|---|---|---|---|---|
S3M | Closed End | 6 ~ 15 | Rubber Belt | Standard (Single Sided) | Glass Fiber | - | Round Tooth Profile Super Torque |
From: 11,547 VND |
---|
Days to Ship: Số ngày giao hàng: Same day or more |
You can add up to 6 items per a category to the compare list.
MISUMI
General purpose timing pulleys suitable for torque transmission and light load conveyance.[Material]Belt: Chloroprene rubber, Core wire: Fiberglass cord S/Z alternately twisted continuous, Cloth: Nylon cloth[Belt shape] Endless[Operating temperature]· Rubber: -30 °C to 90 °C[Related Products]· Timing pulley High Torque Timing Pulley S5M Type· Idler Idler with Teeth Center Bearing, Idler with Teeth Both Sides Bearing, Idler - Backside Tensioning Center Bearing, Idler - Backside Tensioning Both Sides Bearing
Belt Series | Belt Shape | Nominal Width W (mm)(mm) | Belt Material | Belt Tooth Surface | Core Wire Material | Nominal Width W (Inch)(Inch) | Belt Shape Type |
---|---|---|---|---|---|---|---|
S5M | Closed End | 10 ~ 25 | Rubber Belt | Standard (Single Sided) | Glass Fiber | - | Round Tooth Profile Super Torque |
From: 116,478 VND |
---|
Special Price |
Days to Ship: Số ngày giao hàng: Same day or more |
You can add up to 6 items per a category to the compare list.
MISUMI
Timing Belts S8M It is a round tooth profile rubber timing belt. This belt always uses for high torque transmission in an automation machine [Features] • Belt Shape: Closed End • Belt Tooth Type: S8M (round tooth profile) • Tooth Pitch: 8 mm. • Belt Width: 15, 25, 30 and 40 mm. • Circumference Length Shortest/Longest: 400 mm. and 4400 mm. • Belt Operating Temperature Range: -30 to 90℃. • Material: Tooth rubber: Chloroprene Core wire: Glass Fiber Backing cloth layer: Nylon canvas [Applications] Suitable for use with a timing pulley in a transmission system in an automation machine See more ...Dây đai răng loại S8M Đây là dây đai răng cao su có biên dạng răng tròn. Dây đai này thường được sử dụng để truyền các mô-men xoắn lớn trong máy tự động hóa [Đặc tính sản phẩm] • Hình dạng dây đai: Dây đai vòng kín • Kiểu răng dây đai: S8M (răng tròn) • Bước răng: 8 mm. • Chiều rộng dây curoa: 15, 25, 30 và 40 mm. • Chiều dài chu vi ngắn nhất/dài nhất: 400 mm. và 4400 mm. • Điều kiện nhiệt độ làm việc của dây đai: -30 đến 90℃. • Vật liệu: Răng đai cao su: Chloroprene Dây lõi đai: Sợi thủy tinh Lớp vải lót: Nylon canvas [Ứng dụng] Sản phẩm thích hợp để sử dụng với puli răng (bánh đai răng) của hệ thống truyền động trong các máy tự động hóa Một số loại dây đai răng phổ biến: dây đai răng 5M, dây đai răng 3M, dây đai răng 8M, dây đai răng S2M, dây đai răng S3M, dây đai răng S5M, dây đai răng S8M, dây đai răng S14M, dây curoa răng 3M, dây curoa răng 5M, đai răng GT2, dây cu roa răng, dây cu roa, dây đai răng, đai răng. function toggleContent(button) { var moreText = button.parentNode.nextElementSibling; if (moreText.style.display === "none" || moreText.style.display === "") { moreText.style.display = "inline"; button.innerHTML = "See less ..."; } else { moreText.style.display = "none"; button.innerHTML = "See more ..."; }}
Belt Series | Belt Shape | Nominal Width W (mm)(mm) | Belt Material | Belt Tooth Surface | Core Wire Material | Nominal Width W (Inch)(Inch) | Belt Shape Type |
---|---|---|---|---|---|---|---|
S8M | Closed End | 15 ~ 40 | Rubber Belt | Standard (Single Sided) | Glass Fiber | - | Round Tooth Profile Super Torque |
From: 38,113 VND |
---|
Days to Ship: Số ngày giao hàng: Same day or more |
You can add up to 6 items per a category to the compare list.
MISUMI
General purpose timing pulleys suitable for torque transmission and light load conveyance.[Material]-HTBN Belt: Chloroprene rubber, Core wire: Fiberglass cord S/Z alternately twisted continuous, Cloth: Nylon cloth-HTUN Belt: Polyurethane, Core wire: Aramid[Belt shape] Endless[Operating temperature]· Rubber: -30 °C to 90 °C· Polyurethane: 0 °C to 80 °C[Related Products]· Timing pulley Timing Pulley S3M Type· Idler Idler with Teeth Center Bearing, Idler with Teeth Both Sides Bearing, Idler - Backside Tensioning Center Bearing, Idler - Backside Tensioning Both Sides Bearing
Belt Series | Belt Shape | Nominal Width W (mm)(mm) | Belt Material | Belt Tooth Surface | Core Wire Material | Nominal Width W (Inch)(Inch) | Belt Shape Type |
---|---|---|---|---|---|---|---|
S3M | Closed End | 6 ~ 15 | Rubber Belt / Polyurethane Belt | Standard (Single Sided) | Glass Fiber / Aramid | - | Round Tooth Profile Super Torque |
From: 89,990 VND |
---|
Special Price |
Days to Ship: Số ngày giao hàng: Same day or more |
You can add up to 6 items per a category to the compare list.
MISUMI
Open End Belts S Type C-HTBO Series It is a circular tooth profile open end timing belt. This belt always uses in an automation machine, moreover, it has varieties of pitches [Features] • Belt Shape: Open End • Belt Tooth Type: S3M, S5M, S8M (round tooth profile) • Tooth Pitch: 3, 5, 8 mm. • Belt Width: 6, 10, 15, 25, 30 and 40 mm. • Belt Operating Temperature Range: -20 to 60℃. • Material: Tooth rubber: White Urethane Core wire: Steel wire [Applications] Suitable for use with a Clamp Plate for example C-TBCR-S3M, C-TBCR-S5M and C-TBCR-S8MSee more ...Dây đai hở loại S dòng C-HTBOĐây là dây đai răng hở có cấu hình răng tròn. Dây đai răng này thường được sử dụng trong máy tự động hóa, hơn nữa, sản phẩm có nhiều loại bước răng.[Đặc tính sản phẩm] • Hình dạng đai: Dây đai hở • Kiểu răng đai: S3M, S5M, S8M (hình răng tròn) • Bước răng: 3, 5, 8 mm.• Chiều rộng đai: 6, 10, 15, 25, 30 và 40 mm.• Điều kiện nhiệt độ làm việc của dây đai: -20 đến 60℃.• Vật liệu: Răng đai: Urethane trắngDây lõi đai: dây thép[Ứng dụng] Sản phẩm thích hợp để sử dụng với các đầu nối đai bằng kim loại ví dụ như C-TBCR-S3M, C-TBCR-S5M và C-TBCR-S8MMột số loại dây đai răng phổ biến: dây đai răng 5M, dây đai răng 3M, dây đai răng 8M, dây đai răng S2M, dây đai răng S3M, dây đai răng S5M, dây đai răng S8M, dây đai răng S14M, dây curoa răng 3M, dây curoa răng 5M, đai răng GT2, dây cu roa răng, dây cu roa, dây đai răng, đai răng. function toggleContent(button) { var moreText = button.parentNode.nextElementSibling; if (moreText.style.display === "none" || moreText.style.display === "") { moreText.style.display = "inline"; button.innerHTML = "See less ..."; } else { moreText.style.display = "none"; button.innerHTML = "See more ..."; }}
Belt Series | Belt Shape | Nominal Width W (mm)(mm) | Belt Material | Belt Tooth Surface | Core Wire Material | Nominal Width W (Inch)(Inch) | Belt Shape Type |
---|---|---|---|---|---|---|---|
S3M / S5M / S8M | Open End | 6 ~ 40 | Polyurethane Belt | Standard (Single Sided) | Steel Cord | - | Round Tooth Profile Super Torque |
Days to Ship: Số ngày giao hàng: 12 Day(s) |
You can add up to 6 items per a category to the compare list.
MISUMI
General purpose timing pulleys suitable for torque transmission and light load conveyance.[Material]Belt: Chloroprene rubber, Core wire: Fiberglass cord S/Z alternately twisted continuous, Cloth: Nylon cloth[Belt shape] Endless[Operating temperature]· Rubber: -30 °C to 90 °C[Related Products]· Timing pulley High Torque Timing Pulley S8M Type, Non-backlash Timing Pulley S8M· Idler Idler with Teeth Center Bearing, Idler with Teeth Both Sides Bearing, Idler - Backside Tensioning Center Bearing, Idler - Backside Tensioning Both Sides Bearing
Belt Series | Belt Shape | Nominal Width W (mm)(mm) | Belt Material | Belt Tooth Surface | Core Wire Material | Nominal Width W (Inch)(Inch) | Belt Shape Type |
---|---|---|---|---|---|---|---|
S8M | Closed End | 15 ~ 40 | Rubber Belt | Standard (Single Sided) | Glass Fiber | - | Round Tooth Profile Super Torque |
From: 228,334 VND |
---|
Special Price |
Days to Ship: Số ngày giao hàng: Same day or more |
You can add up to 6 items per a category to the compare list.
Open End Belts/Polyurethane/Chloroprene Rubber
MISUMI
"Have the higher allowable tension than standard Polyurethane products and thus, are suitable for being used for stable reciprocal motions."
Belt Series | Belt Shape | Nominal Width W (mm)(mm) | Belt Material | Belt Tooth Surface | Core Wire Material | Nominal Width W (Inch)(Inch) | Belt Shape Type |
---|---|---|---|---|---|---|---|
S3M / S5M / S8M | Open End | 6 ~ 40 | Rubber Belt / Polyurethane Belt | Standard (Single Sided) | Glass Fiber / Steel Cord | - | Round Tooth Profile Super Torque |
Days to Ship: Số ngày giao hàng: 4 Day(s) or more |
You can add up to 6 items per a category to the compare list.
MISUMI
This is an economy item, The price is cheaper than the MISUMI standard product.
Belt Series | Belt Shape | Nominal Width W (mm)(mm) | Belt Material | Belt Tooth Surface | Core Wire Material | Nominal Width W (Inch)(Inch) | Belt Shape Type |
---|---|---|---|---|---|---|---|
S2M | Closed End | 4 ~ 10 | Rubber Belt | Standard (Single Sided) | Glass Fiber | - | Round Tooth Profile Super Torque |
From: 4,103 VND |
---|
Days to Ship: Số ngày giao hàng: Same day or more |
You can add up to 6 items per a category to the compare list.
MISUMI
General purpose timing pulleys suitable for torque transmission and light load conveyance.[Material]-HTBN Belt: Chloroprene rubber, Core wire: Fiberglass cord S/Z alternately twisted continuous, Cloth: Nylon cloth-HTUN Belt: Polyurethane, Core wire: Aramid[Belt shape] Endless[Operating temperature]· Rubber: -30 °C to 90 °C· Polyurethane: 0 °C to 80 °C[Related Products]· Timing pulley Timing Pulley S2M Type· Idler Idler with Teeth Center Bearing, Idler with Teeth Both Sides Bearing, Idler - Backside Tensioning Center Bearing, Idler - Backside Tensioning Both Sides Bearing
Belt Series | Belt Shape | Nominal Width W (mm)(mm) | Belt Material | Belt Tooth Surface | Core Wire Material | Nominal Width W (Inch)(Inch) | Belt Shape Type |
---|---|---|---|---|---|---|---|
S2M | Closed End | 4 ~ 10 | Rubber Belt / Polyurethane Belt | Standard (Single Sided) | Glass Fiber / Aramid | - | Round Tooth Profile Super Torque |
From: 56,185 VND |
---|
Special Price |
Days to Ship: Số ngày giao hàng: Same day or more |
You can add up to 6 items per a category to the compare list.
MISUMI
RoHS Compliant Product
Belt Series | Belt Shape | Nominal Width W (mm)(mm) | Belt Material | Belt Tooth Surface | Core Wire Material | Nominal Width W (Inch)(Inch) | Belt Shape Type |
---|---|---|---|---|---|---|---|
S14M | Closed End | 40 ~ 60 | Rubber Belt | Standard (Single Sided) | Glass Fiber | - | Round Tooth Profile Super Torque |
From: 396,576 VND |
---|
Days to Ship: Số ngày giao hàng: 8 Day(s) |
You can add up to 6 items per a category to the compare list.
MISUMI
General purpose timing pulleys suitable for torque transmission and light load conveyance.
Belt Series | Belt Shape | Nominal Width W (mm)(mm) | Belt Material | Belt Tooth Surface | Core Wire Material | Nominal Width W (Inch)(Inch) | Belt Shape Type |
---|---|---|---|---|---|---|---|
S14M | Closed End | 40 ~ 60 | Rubber Belt | Standard (Single Sided) | Glass Fiber | - | Round Tooth Profile Super Torque |
From: 2,933,820 VND |
---|
Days to Ship: Số ngày giao hàng: 8 Day(s) or more |
BrandNhãn hiệu |
---|
Product SeriesDòng sản phẩm |
CADCAD |
From |
Days to ShipSố ngày giao hàng |
SpecificationsĐặc điểm kĩ thuật |
Belt Series |
Belt Shape |
Nominal Width W (mm)(mm) |
Belt Material |
Belt Tooth Surface |
Core Wire Material |
Nominal Width W (Inch)(Inch) |
Belt Shape Type |
You can add up to 6 items per a category to the compare list. | You can add up to 6 items per a category to the compare list. | You can add up to 6 items per a category to the compare list. | You can add up to 6 items per a category to the compare list. | You can add up to 6 items per a category to the compare list. | You can add up to 6 items per a category to the compare list. | You can add up to 6 items per a category to the compare list. | You can add up to 6 items per a category to the compare list. | You can add up to 6 items per a category to the compare list. | You can add up to 6 items per a category to the compare list. | You can add up to 6 items per a category to the compare list. | You can add up to 6 items per a category to the compare list. | |
BrandNhãn hiệu | MISUMI | MISUMI | MISUMI | MISUMI | MISUMI | MISUMI | MISUMI | MISUMI | MISUMI | MISUMI | MISUMI | MISUMI |
Product SeriesDòng sản phẩm | ||||||||||||
CADCAD |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
From | 17,364 VND- | 11,547 VND- | 116,478 VND Special Price On Sale Till 31/03/2025 | 38,113 VND- | 89,990 VND Special Price On Sale Till 31/03/2025 | - | 228,334 VND Special Price On Sale Till 31/03/2025 | - | 4,103 VND- | 56,185 VND Special Price On Sale Till 31/03/2025 | 396,576 VND- | 2,933,820 VND- |
Days to ShipSố ngày giao hàng | Same day or more | Same day or more | Same day or more | Same day or more | Same day or more | 12 Day(s) | Same day or more | 4 Day(s) or more | Same day or more | Same day or more | 8 Day(s) | 8 Day(s) or more |
SpecificationsĐặc điểm kĩ thuật | ||||||||||||
Belt Series | S5M | S3M | S5M | S8M | S3M | S3M / S5M / S8M | S8M | S3M / S5M / S8M | S2M | S2M | S14M | S14M |
Belt Shape | Closed End | Closed End | Closed End | Closed End | Closed End | Open End | Closed End | Open End | Closed End | Closed End | Closed End | Closed End |
Nominal Width W (mm)(mm) | 10 ~ 25 | 6 ~ 15 | 10 ~ 25 | 15 ~ 40 | 6 ~ 15 | 6 ~ 40 | 15 ~ 40 | 6 ~ 40 | 4 ~ 10 | 4 ~ 10 | 40 ~ 60 | 40 ~ 60 |
Belt Material | Rubber Belt | Rubber Belt | Rubber Belt | Rubber Belt | Rubber Belt / Polyurethane Belt | Polyurethane Belt | Rubber Belt | Rubber Belt / Polyurethane Belt | Rubber Belt | Rubber Belt / Polyurethane Belt | Rubber Belt | Rubber Belt |
Belt Tooth Surface | Standard (Single Sided) | Standard (Single Sided) | Standard (Single Sided) | Standard (Single Sided) | Standard (Single Sided) | Standard (Single Sided) | Standard (Single Sided) | Standard (Single Sided) | Standard (Single Sided) | Standard (Single Sided) | Standard (Single Sided) | Standard (Single Sided) |
Core Wire Material | Glass Fiber | Glass Fiber | Glass Fiber | Glass Fiber | Glass Fiber / Aramid | Steel Cord | Glass Fiber | Glass Fiber / Steel Cord | Glass Fiber | Glass Fiber / Aramid | Glass Fiber | Glass Fiber |
Nominal Width W (Inch)(Inch) | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Belt Shape Type | Round Tooth Profile Super Torque | Round Tooth Profile Super Torque | Round Tooth Profile Super Torque | Round Tooth Profile Super Torque | Round Tooth Profile Super Torque | Round Tooth Profile Super Torque | Round Tooth Profile Super Torque | Round Tooth Profile Super Torque | Round Tooth Profile Super Torque | Round Tooth Profile Super Torque | Round Tooth Profile Super Torque | Round Tooth Profile Super Torque |
Loading...Tải…
How can we improve?
How can we improve?
While we are not able to respond directly to comments submitted in this form, the information will be reviewed for future improvement.
Customer Privacy Policy
Thank you for your cooperation.
While we are not able to respond directly to comments submitted in this form, the information will be reviewed for future improvement.
Please use the inquiry form.
Customer Privacy Policy