(!) Since support from Microsoft will end on January 14th, 2020, Windows 7 will be excluded from the recommended environment from December 15th, 2019 on this site. Vì lý do Microsoft kết thúc hỗ trợ cho Windows 7 vào ngày 14/01/2020, Windows 7 sẽ là hệ điều hành không được khuyến khích sử dụng với trang web này từ ngày 15/12/2019.

  • Viewed
    Products
    Sản phẩm
    đã xem
    최근 본
    상품
    查看产品 查看產品
  • My
    Components
    Linh kiện
    của tôi
    나의 부품 我的部件 我的部件
  • Cart
Recently Viewed Products
X
My Components
X
Cart item(s)
X
Loading...
  • [Thông báo] Cập nhật địa chỉ kho tập kết hàng hóa tại khu vực miền Nam của MISUMI Việt Nam. Xem chi tiết.
    [Announcement] Update on warehouse address in the Southern region of MISUIMI Vietnam. See more. 
  • [Cảnh Báo] Thủ Đoạn Lừa Đảo Từ Nhân Viên Giao Hàng – Yêu Cầu Trả Phí Ship. Xem chi tiết.
    [Warning] Fraud Calling from Shipper - Asking to Pay Shipping Fee. See more.

Carbide alloy cutter Shaft diameter ⌀3.0/⌀6.0 (24635)

Carbide alloy cutter Shaft diameter ⌀3.0/⌀6.0 (24635)
You can add up to 6 items per a category to the compare list.

Part Number :
    • From :
      436,577VND/Unit
  • Order Qty :
  • Total Price :
    ---
  • Days to ship :
    ---

Select part number to Order Now/ Add to Cart

Product Description

[Features]
· A carbide cutter that enables smooth cutting with excellent durability.

 
Part Number
24635
Part NumberPriceMinimum Order Qty.Volume DiscountDays to ShipSố ngày giao hàngblade diameter
(mm)
Max. Rotational Speed
(rpm)
Shaft Diameter
(mm)
JAN Code Trusco Code

471,660 VND

1 Piece(s) 7 Day(s) or more 360,0003-476-3777

Loading...Tải…

  1. 1

Please check the type/dimensions/specifications of the part 24635 in the Carbide alloy cutter Shaft diameter ⌀3.0/⌀6.0 series.Vui lòng kiểm tra kiểu/kích thước/thông số kỹ thuật của phần 24635 trong chuỗi Carbide alloy cutter Shaft diameter ⌀3.0/⌀6.0.

Products like this...

Part Number
24636
24645
24662
24675
24680
24681
Part NumberStandard Unit PriceMinimum order quantityVolume DiscountDays to ShipSố ngày giao hàngblade diameter
(mm)
Max. Rotational Speed
(rpm)
Shaft Diameter
(mm)
JAN Code Trusco Code

715,816 VND

1 Piece(s) 7 Day(s) or more 6.360,0003-476-3785

436,577 VND

1 Piece(s) 7 Day(s) or more 360,0003-476-3793

471,660 VND

1 Piece(s) 7 Day(s) or more 360,00034560264420762476-3807

745,926 VND

1 Piece(s) 7 Day(s) or more 630,0006-476-3815

1,005,085 VND

1 Piece(s) 7 Day(s) or more 825,0006-476-3823

1,089,826 VND

1 Piece(s) 7 Day(s) or more 9.520,0006-476-3831