(!) Since support from Microsoft will end on January 14th, 2020, Windows 7 will be excluded from the recommended environment from December 15th, 2019 on this site. Vì lý do Microsoft kết thúc hỗ trợ cho Windows 7 vào ngày 14/01/2020, Windows 7 sẽ là hệ điều hành không được khuyến khích sử dụng với trang web này từ ngày 15/12/2019.

  • Viewed
    Products
    Sản phẩm
    đã xem
    최근 본
    상품
    查看产品 查看產品
  • My
    Components
    Linh kiện
    của tôi
    나의 부품 我的部件 我的部件
  • Cart
Recently Viewed Products
X
My Components
X
Cart item(s)
X
Loading...
  • [Thông báo] Cập nhật địa chỉ kho tập kết hàng hóa tại khu vực miền Nam của MISUMI Việt Nam. Xem chi tiết.
    [Announcement] Update on warehouse address in the Southern region of MISUIMI Vietnam. See more. 
  • [Cảnh Báo] Thủ Đoạn Lừa Đảo Từ Nhân Viên Giao Hàng – Yêu Cầu Trả Phí Ship. Xem chi tiết.
    [Warning] Fraud Calling from Shipper - Asking to Pay Shipping Fee. See more.

Ratcheting Combination Wrench (Short) (JHW1211MRCS)

Ratcheting Combination Wrench (Short) (JHW1211MRCS)

You can add up to 6 items to the comparison list.

Specification / DimensionsClear all selection

Days to Ship :
Standard Unit Price :

Loading...Tải…

(i)

Caution

thận trọng

  • Some products are scheduled to be discontinued from October 2021. Depend on stock status, the end time will be changed. Please check the quotation and order screen for details.

Catalogmục lục

  • Order Qty :
  • From :
    587,045 VND /Unit
  • Total Price :
    ---
  • Days to ship :
    ---

Select part number to Order Now/ Add to Cart

Part Number
JHW1208MRCS
JHW1209MRCS
JHW1210MRCS
JHW1211MRCS
JHW1212MRCS
JHW1213MRCS
JHW1214MRCS
JHW1215MRCS
JHW1216MRCS
JHW1217MRCS
JHW1218MRCS
JHW1219MRCS
Part Number Price Minimum Order Qty. Volume Discount Days to ShipSố ngày giao hàng Overall Length
(mm)
Width across flats
(mm)
Thickness - wrench
(mm)
Thickness - box end wrench
(mm)
JAN Code Trusco Code Mass
(g)

587,045 VND

1 Piece(s) 9 Day(s) 90 8 3.97 7.14 4547230102532 755-0928 28

587,842 VND

1 Piece(s) 9 Day(s) 93 9 3.97 7.94 4547230102570 755-0961 34

589,701 VND

1 Piece(s) 9 Day(s) 95 10 4.76 8.73 4547230102624 755-1002 48

641,050 VND

1 Piece(s) 9 Day(s) 100 11 5.56 8.73 4547230102662 755-1045 54

645,129 VND

1 Piece(s) 9 Day(s) 103 12 5.56 9.53 4547230102709 755-1088 64

697,973 VND

1 Piece(s) 9 Day(s) 108 13 6.35 10.32 4547230102747 755-1126 78

736,913 VND

1 Piece(s) 9 Day(s) 108 14 6.35 10.32 4547230102785 755-1169 92

755,791 VND

1 Piece(s) 9 Day(s) 117 15 7.14 11.11 4547230102822 755-1207 112

794,465 VND

1 Piece(s) 9 Day(s) 121 16 7.14 11.91 4547230102860 755-1240 124

831,618 VND

1 Piece(s) 9 Day(s) 127 17 7.14 12.7 4547230102907 755-1282 142

884,994 VND

1 Piece(s) 9 Day(s) 132 18 7.94 12.7 4547230102945 755-1321 160

905,467 VND

1 Piece(s) 9 Day(s) 139 19 8.73 13.49 4547230102983 755-1363 192

Product Description

【特長】
・デュアルパウル設計で細かいギアと高い耐久性を同時に実現しています。
・クロームメッキ仕上げなので汚れから守ります。
・切替レバーで簡単に回転方向を切り替えられます。
・面接触なのでトルクを確実に伝えます。
【用途】
・技術者向け。
・メンテナンス業者。

Part Number
JHW1208MRCS
JHW1209MRCS
JHW1210MRCS
JHW1211MRCS
JHW1212MRCS
JHW1213MRCS
JHW1214MRCS
JHW1215MRCS
JHW1216MRCS
JHW1217MRCS
JHW1218MRCS
JHW1219MRCS
Part Number Price Minimum Order Qty. Volume Discount Days to ShipSố ngày giao hàng Overall Length
(mm)
Width across flats
(mm)
Thickness - wrench
(mm)
Thickness - box end wrench
(mm)
JAN Code Trusco Code Mass
(g)

587,045 VND

1 Piece(s) 9 Day(s) 90 8 3.97 7.14 4547230102532 755-0928 28

587,842 VND

1 Piece(s) 9 Day(s) 93 9 3.97 7.94 4547230102570 755-0961 34

589,701 VND

1 Piece(s) 9 Day(s) 95 10 4.76 8.73 4547230102624 755-1002 48

641,050 VND

1 Piece(s) 9 Day(s) 100 11 5.56 8.73 4547230102662 755-1045 54

645,129 VND

1 Piece(s) 9 Day(s) 103 12 5.56 9.53 4547230102709 755-1088 64

697,973 VND

1 Piece(s) 9 Day(s) 108 13 6.35 10.32 4547230102747 755-1126 78

736,913 VND

1 Piece(s) 9 Day(s) 108 14 6.35 10.32 4547230102785 755-1169 92

755,791 VND

1 Piece(s) 9 Day(s) 117 15 7.14 11.11 4547230102822 755-1207 112

794,465 VND

1 Piece(s) 9 Day(s) 121 16 7.14 11.91 4547230102860 755-1240 124

831,618 VND

1 Piece(s) 9 Day(s) 127 17 7.14 12.7 4547230102907 755-1282 142

884,994 VND

1 Piece(s) 9 Day(s) 132 18 7.94 12.7 4547230102945 755-1321 160

905,467 VND

1 Piece(s) 9 Day(s) 139 19 8.73 13.49 4547230102983 755-1363 192

Loading...Tải…

The product list can be filtered using the selections found beneath the specification item name.Danh sách sản phẩm có thể được lọc bằng cách sử dụng các lựa chọn được tìm thấy bên dưới tên mục đặc tả.

  1. 1