(!) Since support from Microsoft will end on January 14th, 2020, Windows 7 will be excluded from the recommended environment from December 15th, 2019 on this site. Vì lý do Microsoft kết thúc hỗ trợ cho Windows 7 vào ngày 14/01/2020, Windows 7 sẽ là hệ điều hành không được khuyến khích sử dụng với trang web này từ ngày 15/12/2019.

  • Viewed
    Products
    Sản phẩm
    đã xem
    최근 본
    상품
    查看产品 查看產品
  • My
    Components
    Linh kiện
    của tôi
    나의 부품 我的部件 我的部件
  • Cart
Recently Viewed Products
X
My Components
X
Cart item(s)
X
Loading...
  • [Thông báo] Cập nhật địa chỉ kho tập kết hàng hóa tại khu vực miền Nam của MISUMI Việt Nam. Xem chi tiết.
    [Announcement] Update on warehouse address in the Southern region of MISUIMI Vietnam. See more. 
  • [Cảnh Báo] Thủ Đoạn Lừa Đảo Từ Nhân Viên Giao Hàng – Yêu Cầu Trả Phí Ship. Xem chi tiết.
    [Warning] Fraud Calling from Shipper - Asking to Pay Shipping Fee. See more.

CS1S Type I Chamfering Cutter (Drilling Type), Straight Shank

CS1S Type I Chamfering Cutter (Drilling Type), Straight Shank
You can add up to 6 items per a category to the compare list.

Part Number :
    • From :
      659,106VND/Unit
  • Order Qty :
  • Total Price :
    ---
  • Days to ship :
    ---

Select part number to Order Now/ Add to Cart

Product Description

Work Material Aluminum/Copper
Tool Grade, Cobalt High-Speed Steel
Tip angle (θ) 90
With or without coating: with coating
Coating type, TiN

 
Part Number
CS1S0810
CS1S1020
CS1S1230
Part NumberPriceMinimum Order Qty.Volume DiscountDays to ShipSố ngày giao hàngTool Diameter (D)
(mm)
Overall Length
(mm)
Chamfer diameter
(mm)
Shank length
(mm)
Shank diameter (d)
(mm)

659,106 VND

1 Piece(s) Same day 10554~9378

908,057 VND

1 Piece(s) Same day 201008~186510

2,016,898 VND

1 Piece(s) 6 Day(s) or more 3012012–287512

Loading...Tải…

  1. 1

Basic InformationThông tin cơ bản

Application Hole Chamfer Tip angle (θ) 90 work material Aluminum / Copper
Single blade, two blades Single blade Peripheral Blade Y/N NA Tool Material Type Cobalt HSS
Coating Y/N Available Coating Type TiN